Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115641.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115641.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115641.04 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$53M (1 ngày); +$898.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDN thành ILS
USDN/ILS: 1 USDN = 3.38 ILS. Giá chuyển đổi 1 SMARDEX USDN (USDN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 3.38 ILS hôm nay.

USDN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDN hiện có giá trị là 3.38 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDN hiện có giá 3.38 ILS, nghĩa là mua 5 USDN sẽ mất 16.89 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2961 USDN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.48 USDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USDN
SMARDEX USDN
Shekel Israel mới
1 USDN
3.38 ILS
Đổi 1 USDN sang 3.38 ILS
2 USDN
6.75 ILS
Đổi 2 USDN sang 6.75 ILS
5 USDN
16.89 ILS
Đổi 5 USDN sang 16.89 ILS
10 USDN
33.77 ILS
Đổi 10 USDN sang 33.77 ILS
20 USDN
67.55 ILS
Đổi 20 USDN sang 67.55 ILS
50 USDN
168.87 ILS
Đổi 50 USDN sang 168.87 ILS
100 USDN
337.74 ILS
Đổi 100 USDN sang 337.74 ILS
200 USDN
675.48 ILS
Đổi 200 USDN sang 675.48 ILS
500 USDN
1,688.69 ILS
Đổi 500 USDN sang 1,688.69 ILS
1000 USDN
3,377.38 ILS
Đổi 1000 USDN sang 3,377.38 ILS
5000 USDN
16,886.92 ILS
Đổi 5000 USDN sang 16,886.92 ILS
10000 USDN
33,773.84 ILS
Đổi 10000 USDN sang 33,773.84 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SMARDEX USDN tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDN sang ILS, lên đến 10000 USDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SMARDEX USDN
1 ILS
0.2961 USDN
Đổi 1 ILS sang 0.2961 USDN
10 ILS
2.96 USDN
Đổi 10 ILS sang 2.96 USDN
50 ILS
14.8 USDN
Đổi 50 ILS sang 14.8 USDN
100 ILS
29.61 USDN
Đổi 100 ILS sang 29.61 USDN
200 ILS
59.22 USDN
Đổi 200 ILS sang 59.22 USDN
500 ILS
148.04 USDN
Đổi 500 ILS sang 148.04 USDN
1000 ILS
296.09 USDN
Đổi 1000 ILS sang 296.09 USDN
2000 ILS
592.17 USDN
Đổi 2000 ILS sang 592.17 USDN
5000 ILS
1,480.44 USDN
Đổi 5000 ILS sang 1,480.44 USDN
10000 ILS
2,960.87 USDN
Đổi 10000 ILS sang 2,960.87 USDN
50000 ILS
14,804.36 USDN
Đổi 50000 ILS sang 14,804.36 USDN
100000 ILS
29,608.72 USDN
Đổi 100000 ILS sang 29,608.72 USDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SMARDEX USDN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDN/ILS
USDN/ILS: 1 USDN = 3.38 ILS; 2025/08/19 03:03:44
Trong 1D vừa qua, SMARDEX USDN đã thay đổi -0.11% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMARDEX USDN(USDN) đã thay đổi -0.11% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SMARDEX USDN/ILS
Giá SMARDEX USDN cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 3.39 ILS trong khi giá SMARDEX USDN thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 3.38 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMARDEX USDN theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.38 ILS | 3.39 ILS | 3.39 ILS | 3.45 ILS |
Thấp | 3.38 ILS | 3.38 ILS | 3.35 ILS | 3.35 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | +0.09% | +0.49% | -0.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SMARDEX USDN
Số liệu thị trường USDN sang ILS
USDN/ILS:
₪3.38
Khối lượng USDN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDN:
₪11,383,133.53
Nguồn cung lưu hành USDN:
3.37M USDN
Tỷ giá USDN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMARDEX USDN thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMARDEX USDN là ₪3.38 mỗi USDN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪11,383,133.53 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,370,400 USDN. Khối lượng giao dịch của SMARDEX USDN đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDN là ₪0.
Thông tin thêm về SMARDEX USDN trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang ILS, trong đó mã của SMARDEX USDN là USDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115017.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4263.81 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98627.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85181.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158804.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 625394.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10048073.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SMARDEX USDN phổ biến

USDN đến TWD
1 USDN thành NT$30.02 TWD

USDN đến CNY
1 USDN thành ¥7.18 CNY

USDN đến USD
1 USDN thành $0.9990 USD
USDN đến ILS
1 USDN thành ₪3.38 ILS

USDN đến EUR
1 USDN thành €0.8566 EUR

USDN đến CAD
1 USDN thành C$1.38 CAD

USDN đến KRW
1 USDN thành ₩1,387.91 KRW

USDN đến JPY
1 USDN thành ¥147.69 JPY

USDN đến GBP
1 USDN thành £0.7398 GBP

USDN đến BRL
1 USDN thành R$5.43 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪392,019.51 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,508.83 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.28 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪617.63 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,858.52 ILS

TOWNS đến ILS
1 TOWNS thành ₪0.1073 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪84.42 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7492 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.13 ILS

POL đến ILS
1 POL thành ₪0.8702 ILS
Bảng chuyển đổi từ USDN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của SMARDEX USDN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 3.38 ILS và mức thấp nhất là 3.38 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDN là ₪3.36 ILS , thay đổi +0.49% so với giá hiện tại. SMARDEX USDN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.35% so với năm trước.
+₪
3.38ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDN | ₪1.69 | ₪1.69 | -0.11% |
1 USDN | ₪3.38 | ₪3.38 | -0.11% |
5 USDN | ₪16.89 | ₪16.91 | -0.11% |
10 USDN | ₪33.77 | ₪33.81 | -0.11% |
50 USDN | ₪168.87 | ₪169.06 | -0.11% |
100 USDN | ₪337.74 | ₪338.11 | -0.11% |
500 USDN | ₪1,688.69 | ₪1,690.57 | -0.11% |
1000 USDN | ₪3,377.38 | ₪3,381.15 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDN/ILS
1 SMARDEX USDN bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SMARDEX USDN (USDN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2961 USDN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.48 USDN, trong khi 5 USDN sẽ có giá khoảng 16.89ILS.
Giá cao nhất của USDN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDN tính theo ILS là ₪3.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMARDEX USDN tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.49% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMARDEX USDN và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMARDEX USDN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SMARDEX USDN: USDN sang Đô la Mỹ (USD), USDN sang Euro (EUR), USDN sang Bảng Anh (GBP), USDN sang Đô la Canada (CAD), USDN sang Rupee Ấn Độ (INR), USDN sang Rupee Pakistan (PKR), USDN sang Real Brazil (BRL), USDN sang ...
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $0.9990 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7398 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.27 INR ở Ấn Độ, ₨281.71 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.38.
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $0.9990 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7398 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.27 INR ở Ấn Độ, ₨281.71 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.38.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
