Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDN thành ILS

USDN/ILS: 1 USDN = 3.38 ILS. Giá chuyển đổi 1 SMARDEX USDN (USDN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 3.38 ILS hôm nay.
USDN
USDN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDN hiện có giá trị là 3.38 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDN hiện có giá 3.38 ILS, nghĩa là mua 5 USDN sẽ mất 16.89 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.2961 USDN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1.48 USDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang USDN

SMARDEX USDN
Shekel Israel mới
1 USDN
3.38  ILS
Đổi 1 USDN sang 3.38 ILS
2 USDN
6.75  ILS
Đổi 2 USDN sang 6.75 ILS
5 USDN
16.89  ILS
Đổi 5 USDN sang 16.89 ILS
10 USDN
33.77  ILS
Đổi 10 USDN sang 33.77 ILS
20 USDN
67.55  ILS
Đổi 20 USDN sang 67.55 ILS
50 USDN
168.87  ILS
Đổi 50 USDN sang 168.87 ILS
100 USDN
337.74  ILS
Đổi 100 USDN sang 337.74 ILS
200 USDN
675.48  ILS
Đổi 200 USDN sang 675.48 ILS
500 USDN
1,688.69  ILS
Đổi 500 USDN sang 1,688.69 ILS
1000 USDN
3,377.38  ILS
Đổi 1000 USDN sang 3,377.38 ILS
5000 USDN
16,886.92  ILS
Đổi 5000 USDN sang 16,886.92 ILS
10000 USDN
33,773.84  ILS
Đổi 10000 USDN sang 33,773.84 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SMARDEX USDN tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDN sang ILS, lên đến 10000 USDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SMARDEX USDN
1 ILS
0.2961 USDN
Đổi 1 ILS sang 0.2961 USDN
10 ILS
2.96 USDN
Đổi 10 ILS sang 2.96 USDN
50 ILS
14.8 USDN
Đổi 50 ILS sang 14.8 USDN
100 ILS
29.61 USDN
Đổi 100 ILS sang 29.61 USDN
200 ILS
59.22 USDN
Đổi 200 ILS sang 59.22 USDN
500 ILS
148.04 USDN
Đổi 500 ILS sang 148.04 USDN
1000 ILS
296.09 USDN
Đổi 1000 ILS sang 296.09 USDN
2000 ILS
592.17 USDN
Đổi 2000 ILS sang 592.17 USDN
5000 ILS
1,480.44 USDN
Đổi 5000 ILS sang 1,480.44 USDN
10000 ILS
2,960.87 USDN
Đổi 10000 ILS sang 2,960.87 USDN
50000 ILS
14,804.36 USDN
Đổi 50000 ILS sang 14,804.36 USDN
100000 ILS
29,608.72 USDN
Đổi 100000 ILS sang 29,608.72 USDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USDN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SMARDEX USDN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USDN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDN/ILS

USDN/ILS: 1 USDN = 3.38 ILS; 2025/08/19 03:03:44
Trong 1D vừa qua, SMARDEX USDN đã thay đổi -0.11% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMARDEX USDN(USDN) đã thay đổi -0.11% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SMARDEX USDN/ILS

Giá SMARDEX USDN cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 3.39 ILS trong khi giá SMARDEX USDN thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 3.38 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMARDEX USDN theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3.38 ILS
3.39 ILS
3.39 ILS
3.45 ILS
Thấp
3.38 ILS
3.38 ILS
3.35 ILS
3.35 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
+0.09%
+0.49%
-0.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SMARDEX USDN

Số liệu thị trường USDN sang ILS

USDN/ILS:
₪3.38
Khối lượng USDN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDN:
₪11,383,133.53
Nguồn cung lưu hành USDN:
3.37M USDN

Tỷ giá USDN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SMARDEX USDN thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SMARDEX USDN là ₪3.38 mỗi USDN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪11,383,133.53 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,370,400 USDN. Khối lượng giao dịch của SMARDEX USDN đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDN là ₪0.

Thông tin thêm về SMARDEX USDN trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang ILS, trong đó mã của SMARDEX USDN là USDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115017.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4263.81 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98627.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85181.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158804.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 625394.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10048073.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SMARDEX USDN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDN đến TWD
1 USDN thành NT$30.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDN đến CNY
1 USDN thành ¥7.18 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDN đến USD
1 USDN thành $0.9990 USD
popular info Shekel Israel mới
USDN đến ILS
1 USDN thành ₪3.38 ILS
popular info Euro
USDN đến EUR
1 USDN thành €0.8566 EUR
popular info Đô la Canada
USDN đến CAD
1 USDN thành C$1.38 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDN đến KRW
1 USDN thành ₩1,387.91 KRW
popular info Yên Nhật
USDN đến JPY
1 USDN thành ¥147.69 JPY
popular info Bảng Anh
USDN đến GBP
1 USDN thành £0.7398 GBP
popular info Real Brazil
USDN đến BRL
1 USDN thành R$5.43 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪392,019.51 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,508.83 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.28 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪617.63 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,858.52 ILS
other assets Towns
TOWNS đến ILS
1 TOWNS thành ₪0.1073 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪84.42 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7492 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.13 ILS
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến ILS
1 POL thành ₪0.8702 ILS

Bảng chuyển đổi từ USDN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của SMARDEX USDN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 3.38 ILS và mức thấp nhất là 3.38 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDN là ₪3.36 ILS , thay đổi +0.49% so với giá hiện tại. SMARDEX USDN đã thay đổi
+
3.38ILS
, tương đương mức thay đổi +0.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDN
₪1.69₪1.69
-0.11%
1 USDN
₪3.38₪3.38
-0.11%
5 USDN
₪16.89₪16.91
-0.11%
10 USDN
₪33.77₪33.81
-0.11%
50 USDN
₪168.87₪169.06
-0.11%
100 USDN
₪337.74₪338.11
-0.11%
500 USDN
₪1,688.69₪1,690.57
-0.11%
1000 USDN
₪3,377.38₪3,381.15
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp USDN/ILS

1 SMARDEX USDN bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SMARDEX USDN (USDN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.38.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2961 USDN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1.48 USDN, trong khi 5 USDN sẽ có giá khoảng 16.89ILS.
Giá cao nhất của USDN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDN tính theo ILS là ₪3.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMARDEX USDN tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.49% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMARDEX USDN và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMARDEX USDN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SMARDEX USDN: USDN sang Đô la Mỹ (USD), USDN sang Euro (EUR), USDN sang Bảng Anh (GBP), USDN sang Đô la Canada (CAD), USDN sang Rupee Ấn Độ (INR), USDN sang Rupee Pakistan (PKR), USDN sang Real Brazil (BRL), USDN sang ...
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $0.9990 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7398 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.27 INR ở Ấn Độ, ₨281.71 PKR ở Pakistan, R$5.43 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪3.38.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.