Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116623.44 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116623.44 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116623.44 (+3.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$194.4M (1 ngày); -$851.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDN thành BAM
USDN/BAM: 1 USDN = 1.7 BAM. Giá chuyển đổi 1 SMARDEX USDN (USDN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 1.7 BAM hôm nay.

USDN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDN hiện có giá trị là 1.7 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDN hiện có giá 1.7 BAM, nghĩa là mua 5 USDN sẽ mất 8.48 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 0.5896 USDN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2.95 USDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDN sang BAM
Chuyển đổi BAM sang USDN
SMARDEX USDN
Mark Bosnia-Herzegovina
1 USDN
1.7 BAM
Đổi 1 USDN sang 1.7 BAM
2 USDN
3.39 BAM
Đổi 2 USDN sang 3.39 BAM
5 USDN
8.48 BAM
Đổi 5 USDN sang 8.48 BAM
10 USDN
16.96 BAM
Đổi 10 USDN sang 16.96 BAM
20 USDN
33.92 BAM
Đổi 20 USDN sang 33.92 BAM
50 USDN
84.8 BAM
Đổi 50 USDN sang 84.8 BAM
100 USDN
169.61 BAM
Đổi 100 USDN sang 169.61 BAM
200 USDN
339.22 BAM
Đổi 200 USDN sang 339.22 BAM
500 USDN
848.05 BAM
Đổi 500 USDN sang 848.05 BAM
1000 USDN
1,696.1 BAM
Đổi 1000 USDN sang 1,696.1 BAM
5000 USDN
8,480.48 BAM
Đổi 5000 USDN sang 8,480.48 BAM
10000 USDN
16,960.96 BAM
Đổi 10000 USDN sang 16,960.96 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của SMARDEX USDN tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDN sang BAM, lên đến 10000 USDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
SMARDEX USDN
1 BAM
0.5896 USDN
Đổi 1 BAM sang 0.5896 USDN
10 BAM
5.9 USDN
Đổi 10 BAM sang 5.9 USDN
50 BAM
29.48 USDN
Đổi 50 BAM sang 29.48 USDN
100 BAM
58.96 USDN
Đổi 100 BAM sang 58.96 USDN
200 BAM
117.92 USDN
Đổi 200 BAM sang 117.92 USDN
500 BAM
294.79 USDN
Đổi 500 BAM sang 294.79 USDN
1000 BAM
589.59 USDN
Đổi 1000 BAM sang 589.59 USDN
2000 BAM
1,179.18 USDN
Đổi 2000 BAM sang 1,179.18 USDN
5000 BAM
2,947.95 USDN
Đổi 5000 BAM sang 2,947.95 USDN
10000 BAM
5,895.89 USDN
Đổi 10000 BAM sang 5,895.89 USDN
50000 BAM
29,479.47 USDN
Đổi 50000 BAM sang 29,479.47 USDN
100000 BAM
58,958.93 USDN
Đổi 100000 BAM sang 58,958.93 USDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành USDN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo SMARDEX USDN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang USDN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDN/BAM
USDN/BAM: 1 USDN = 1.7 BAM; 2025/08/23 01:27:09
Trong 1D vừa qua, SMARDEX USDN đã thay đổi +0.58% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMARDEX USDN(USDN) đã thay đổi +0.58% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành USDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của SMARDEX USDN/BAM
Giá SMARDEX USDN cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 1.7 BAM trong khi giá SMARDEX USDN thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 1.68 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMARDEX USDN theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.7 BAM | 1.7 BAM | 1.7 BAM | 1.72 BAM |
Thấp | 1.69 BAM | 1.68 BAM | 1.67 BAM | 1.67 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.58% | +0.77% | +1.27% | +0.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SMARDEX USDN
Số liệu thị trường USDN sang BAM
USDN/BAM:
KM1.7
Khối lượng USDN 24 giờ:
KM20,574.77
Vốn hóa thị trường USDN:
KM6,174,813.27
Nguồn cung lưu hành USDN:
3.64M USDN
Tỷ giá USDN sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMARDEX USDN thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMARDEX USDN là KM1.7 mỗi USDN, với tổng vốn hoá thị trường của KM6,174,813.27 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,640,604 USDN. Khối lượng giao dịch của SMARDEX USDN đã thay đổi +4.87% (KM955.31 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDN là KM19,619.46.
Thông tin thêm về SMARDEX USDN trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang BAM, trong đó mã của SMARDEX USDN là USDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112522.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4295.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95970.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83199.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155708.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 609996.99 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9826632.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDN sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SMARDEX USDN phổ biến

USDN đến TWD
1 USDN thành NT$30.6 TWD

USDN đến CNY
1 USDN thành ¥7.23 CNY

USDN đến USD
1 USDN thành $1.01 USD

USDN đến EUR
1 USDN thành €0.8591 EUR

USDN đến CAD
1 USDN thành C$1.39 CAD

USDN đến KRW
1 USDN thành ₩1,394.31 KRW

USDN đến JPY
1 USDN thành ¥148.04 JPY

USDN đến GBP
1 USDN thành £0.7448 GBP
USDN đến BAM
1 USDN thành KM1.7 BAM

USDN đến BRL
1 USDN thành R$5.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM8,087.48 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM196,599.16 BAM

BERT đến BAM
1 BERT thành KM0.1203 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM5.11 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM334.33 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM44.56 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3997 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.55 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,493.78 BAM

BIO đến BAM
1 BIO thành KM0.4001 BAM
Bảng chuyển đổi từ USDN sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của SMARDEX USDN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 1.7 BAM và mức thấp nhất là 1.69 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 USDN là KM1.67 BAM , thay đổi +1.27% so với giá hiện tại. SMARDEX USDN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.54% so với năm trước.
+KM
0.01429BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDN | KM0.8480 | KM0.8432 | +0.58% |
1 USDN | KM1.7 | KM1.69 | +0.58% |
5 USDN | KM8.48 | KM8.43 | +0.58% |
10 USDN | KM16.96 | KM16.86 | +0.58% |
50 USDN | KM84.8 | KM84.32 | +0.58% |
100 USDN | KM169.61 | KM168.63 | +0.58% |
500 USDN | KM848.05 | KM843.17 | +0.58% |
1000 USDN | KM1,696.1 | KM1,686.34 | +0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDN/BAM
1 SMARDEX USDN bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 SMARDEX USDN (USDN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM1.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5896 USDN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2.95 USDN, trong khi 5 USDN sẽ có giá khoảng 8.48BAM.
Giá cao nhất của USDN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDN tính theo BAM là KM1.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMARDEX USDN tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 1.27% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDN thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMARDEX USDN và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMARDEX USDN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SMARDEX USDN: USDN sang Đô la Mỹ (USD), USDN sang Euro (EUR), USDN sang Bảng Anh (GBP), USDN sang Đô la Canada (CAD), USDN sang Rupee Ấn Độ (INR), USDN sang Rupee Pakistan (PKR), USDN sang Real Brazil (BRL), USDN sang ...
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹87.97 INR ở Ấn Độ, ₨285.66 PKR ở Pakistan, R$5.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM1.7.
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7448 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹87.97 INR ở Ấn Độ, ₨285.66 PKR ở Pakistan, R$5.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM1.7.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
