Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113055.39 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113055.39 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113055.39 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDN thành IDR
USDN/IDR: 1 USDN = 16,286.24 IDR. Giá chuyển đổi 1 SMARDEX USDN (USDN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 16,286.24 IDR hôm nay.

USDN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDN hiện có giá trị là 16,286.24 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDN hiện có giá 16,286.24 IDR, nghĩa là mua 5 USDN sẽ mất 81,431.19 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6140 USDN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003070 USDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang USDN
SMARDEX USDN
Rupiah Indonesia
1 USDN
16,286.24 IDR
Đổi 1 USDN sang 16,286.24 IDR
2 USDN
32,572.48 IDR
Đổi 2 USDN sang 32,572.48 IDR
5 USDN
81,431.19 IDR
Đổi 5 USDN sang 81,431.19 IDR
10 USDN
162,862.39 IDR
Đổi 10 USDN sang 162,862.39 IDR
20 USDN
325,724.77 IDR
Đổi 20 USDN sang 325,724.77 IDR
50 USDN
814,311.94 IDR
Đổi 50 USDN sang 814,311.94 IDR
100 USDN
1,628,623.87 IDR
Đổi 100 USDN sang 1,628,623.87 IDR
200 USDN
3,257,247.75 IDR
Đổi 200 USDN sang 3,257,247.75 IDR
500 USDN
8,143,119.37 IDR
Đổi 500 USDN sang 8,143,119.37 IDR
1000 USDN
16,286,238.74 IDR
Đổi 1000 USDN sang 16,286,238.74 IDR
5000 USDN
81,431,193.69 IDR
Đổi 5000 USDN sang 81,431,193.69 IDR
10000 USDN
162,862,387.39 IDR
Đổi 10000 USDN sang 162,862,387.39 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SMARDEX USDN tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDN sang IDR, lên đến 10000 USDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SMARDEX USDN
1 IDR
0.{4}6140 USDN
Đổi 1 IDR sang 0.{4}6140 USDN
10 IDR
0.0006140 USDN
Đổi 10 IDR sang 0.0006140 USDN
50 IDR
0.003070 USDN
Đổi 50 IDR sang 0.003070 USDN
100 IDR
0.006140 USDN
Đổi 100 IDR sang 0.006140 USDN
200 IDR
0.01228 USDN
Đổi 200 IDR sang 0.01228 USDN
500 IDR
0.03070 USDN
Đổi 500 IDR sang 0.03070 USDN
1000 IDR
0.06140 USDN
Đổi 1000 IDR sang 0.06140 USDN
2000 IDR
0.1228 USDN
Đổi 2000 IDR sang 0.1228 USDN
5000 IDR
0.3070 USDN
Đổi 5000 IDR sang 0.3070 USDN
10000 IDR
0.6140 USDN
Đổi 10000 IDR sang 0.6140 USDN
50000 IDR
3.07 USDN
Đổi 50000 IDR sang 3.07 USDN
100000 IDR
6.14 USDN
Đổi 100000 IDR sang 6.14 USDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành USDN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SMARDEX USDN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang USDN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDN/IDR
USDN/IDR: 1 USDN = 16,286.24 IDR; 2025/08/19 18:53:50
Trong 1D vừa qua, SMARDEX USDN đã thay đổi +0.06% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMARDEX USDN(USDN) đã thay đổi +0.06% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành USDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SMARDEX USDN/IDR
Giá SMARDEX USDN cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 16,326.66 IDR trong khi giá SMARDEX USDN thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 16,266.02 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMARDEX USDN theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16,294.05 IDR | 16,326.66 IDR | 16,326.66 IDR | 16,608.14 IDR |
Thấp | 16,269.42 IDR | 16,266.02 IDR | 16,133.37 IDR | 16,118.06 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | +0.12% | +0.52% | -1.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SMARDEX USDN
Số liệu thị trường USDN sang IDR
USDN/IDR:
Rp16,286.24
Khối lượng USDN 24 giờ:
Rp5,917,438.08
Vốn hóa thị trường USDN:
Rp55,386,207,368.13
Nguồn cung lưu hành USDN:
3.40M USDN
Tỷ giá USDN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMARDEX USDN thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMARDEX USDN là Rp16,286.24 mỗi USDN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp55,386,207,368.13 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,400,797.8 USDN. Khối lượng giao dịch của SMARDEX USDN đã thay đổi -97.87% (Rp-272,484,730.08 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDN là Rp278,402,168.16.
Thông tin thêm về SMARDEX USDN trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang IDR, trong đó mã của SMARDEX USDN là USDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99162.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85698.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160293.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633691.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10066501.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.62 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SMARDEX USDN phổ biến

USDN đến TWD
1 USDN thành NT$30.13 TWD

USDN đến CNY
1 USDN thành ¥7.18 CNY

USDN đến USD
1 USDN thành $0.9998 USD
USDN đến IDR
1 USDN thành Rp16,286.24 IDR

USDN đến EUR
1 USDN thành €0.8571 EUR

USDN đến CAD
1 USDN thành C$1.39 CAD

USDN đến KRW
1 USDN thành ₩1,392.21 KRW

USDN đến JPY
1 USDN thành ¥147.7 JPY

USDN đến GBP
1 USDN thành £0.7408 GBP

USDN đến BRL
1 USDN thành R$5.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

API3 đến IDR
1 API3 thành Rp22,331.38 IDR

AIOT đến IDR
1 AIOT thành Rp29,088.75 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,975.4 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp21,857.65 IDR

PROVE đến IDR
1 PROVE thành Rp19,213.48 IDR

WAI đến IDR
1 WAI thành Rp772.26 IDR

CREPE đến IDR
1 CREPE thành Rp0.1791 IDR

1INCH đến IDR
1 1INCH thành Rp4,034.33 IDR

AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,107.68 IDR

XCN đến IDR
1 XCN thành Rp213.9 IDR
Bảng chuyển đổi từ USDN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của SMARDEX USDN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 16,294.05 IDR và mức thấp nhất là 16,269.42 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDN là Rp16,202.35 IDR , thay đổi +0.52% so với giá hiện tại. SMARDEX USDN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.31% so với năm trước.
+Rp
16,286.24IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDN | Rp8,143.12 | Rp8,137.83 | +0.06% |
1 USDN | Rp16,286.24 | Rp16,275.67 | +0.06% |
5 USDN | Rp81,431.19 | Rp81,378.34 | +0.06% |
10 USDN | Rp162,862.39 | Rp162,756.67 | +0.06% |
50 USDN | Rp814,311.94 | Rp813,783.37 | +0.06% |
100 USDN | Rp1,628,623.87 | Rp1,627,566.74 | +0.06% |
500 USDN | Rp8,143,119.37 | Rp8,137,833.7 | +0.06% |
1000 USDN | Rp16,286,238.74 | Rp16,275,667.41 | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDN/IDR
1 SMARDEX USDN bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SMARDEX USDN (USDN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,286.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6140 USDN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0003070 USDN, trong khi 5 USDN sẽ có giá khoảng 81,431.19IDR.
Giá cao nhất của USDN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDN tính theo IDR là Rp17,105.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMARDEX USDN tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMARDEX USDN (USDN) đã tăng 0.52% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMARDEX USDN và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMARDEX USDN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SMARDEX USDN: USDN sang Đô la Mỹ (USD), USDN sang Euro (EUR), USDN sang Bảng Anh (GBP), USDN sang Đô la Canada (CAD), USDN sang Rupee Ấn Độ (INR), USDN sang Rupee Pakistan (PKR), USDN sang Real Brazil (BRL), USDN sang ...
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $0.9998 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7408 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹87.01 INR ở Ấn Độ, ₨283.74 PKR ở Pakistan, R$5.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,286.24.
Giá của SMARDEX USDN ở Mỹ là $0.9998 USD. Ngoài ra, giá của SMARDEX USDN là €0.8571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7408 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹87.01 INR ở Ấn Độ, ₨283.74 PKR ở Pakistan, R$5.48 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMARDEX USDN phổ biến nhất là USDN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SMARDEX USDN (USDN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,286.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
