Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113156.22 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$81.4M (1 ngày); -$668.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113156.22 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$81.4M (1 ngày); -$668.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113156.22 (+1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmWLFITổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$81.4M (1 ngày); -$668.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HASH thành MNT
HASH/MNT: 1 HASH = 90.41 MNT. Giá chuyển đổi 1 Provenance Blockchain (HASH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 90.41 MNT hôm nay.

HASH
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASH/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASH hiện có giá trị là 90.41 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASH hiện có giá 90.41 MNT, nghĩa là mua 5 HASH sẽ mất 452.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01106 HASH và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.05531 HASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HASH sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HASH
Provenance Blockchain
Tugrik Mông Cổ
1 HASH
90.41 MNT
Đổi 1 HASH sang 90.41 MNT
2 HASH
180.81 MNT
Đổi 2 HASH sang 180.81 MNT
5 HASH
452.03 MNT
Đổi 5 HASH sang 452.03 MNT
10 HASH
904.07 MNT
Đổi 10 HASH sang 904.07 MNT
20 HASH
1,808.13 MNT
Đổi 20 HASH sang 1,808.13 MNT
50 HASH
4,520.33 MNT
Đổi 50 HASH sang 4,520.33 MNT
100 HASH
9,040.67 MNT
Đổi 100 HASH sang 9,040.67 MNT
200 HASH
18,081.34 MNT
Đổi 200 HASH sang 18,081.34 MNT
500 HASH
45,203.35 MNT
Đổi 500 HASH sang 45,203.35 MNT
1000 HASH
90,406.7 MNT
Đổi 1000 HASH sang 90,406.7 MNT
5000 HASH
452,033.49 MNT
Đổi 5000 HASH sang 452,033.49 MNT
10000 HASH
904,066.98 MNT
Đổi 10000 HASH sang 904,066.98 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASH thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Provenance Blockchain tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASH sang MNT, lên đến 10000 HASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Provenance Blockchain
1 MNT
0.01106 HASH
Đổi 1 MNT sang 0.01106 HASH
10 MNT
0.1106 HASH
Đổi 10 MNT sang 0.1106 HASH
50 MNT
0.5531 HASH
Đổi 50 MNT sang 0.5531 HASH
100 MNT
1.11 HASH
Đổi 100 MNT sang 1.11 HASH
200 MNT
2.21 HASH
Đổi 200 MNT sang 2.21 HASH
500 MNT
5.53 HASH
Đổi 500 MNT sang 5.53 HASH
1000 MNT
11.06 HASH
Đổi 1000 MNT sang 11.06 HASH
2000 MNT
22.12 HASH
Đổi 2000 MNT sang 22.12 HASH
5000 MNT
55.31 HASH
Đổi 5000 MNT sang 55.31 HASH
10000 MNT
110.61 HASH
Đổi 10000 MNT sang 110.61 HASH
50000 MNT
553.06 HASH
Đổi 50000 MNT sang 553.06 HASH
100000 MNT
1,106.11 HASH
Đổi 100000 MNT sang 1,106.11 HASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HASH toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Provenance Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HASH, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HASH/MNT
HASH/MNT: 1 HASH = 90.41 MNT; 2025/08/28 12:43:10
Trong 1D vừa qua, Provenance Blockchain đã thay đổi -8.07% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Provenance Blockchain(HASH) đã thay đổi -8.07% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HASH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HASH sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Provenance Blockchain/MNT
Giá Provenance Blockchain cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 159.77 MNT trong khi giá Provenance Blockchain thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 74.15 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Provenance Blockchain theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASH theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 99.12 MNT | 159.77 MNT | 159.77 MNT | 163.28 MNT |
Thấp | 78.13 MNT | 74.15 MNT | 74.15 MNT | 49.34 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.07% | -0.80% | -6.26% | +41.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HASH (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASH bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Provenance Blockchain
Số liệu thị trường HASH sang MNT
HASH/MNT:
₮90.41
Khối lượng HASH 24 giờ:
₮28,640,383.16
Vốn hóa thị trường HASH:
--
Nguồn cung lưu hành HASH:
0 HASH
Tỷ giá HASH sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Provenance Blockchain thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Provenance Blockchain là ₮90.41 mỗi HASH, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HASH. Khối lượng giao dịch của Provenance Blockchain đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASH là ₮28,640,383.16.
Thông tin thêm về Provenance Blockchain trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang MNT, trong đó mã của Provenance Blockchain là HASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111393.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4531.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 204.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95620.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82498.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153400.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 604065.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9760471.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HASH sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HASH sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Provenance Blockchain phổ biến

HASH đến TWD
1 HASH thành NT$0.7682 TWD

HASH đến CNY
1 HASH thành ¥0.1797 CNY

HASH đến USD
1 HASH thành $0.02516 USD

HASH đến EUR
1 HASH thành €0.02160 EUR

HASH đến CAD
1 HASH thành C$0.03465 CAD

HASH đến KRW
1 HASH thành ₩34.89 KRW

HASH đến JPY
1 HASH thành ¥3.7 JPY
HASH đến MNT
1 HASH thành ₮90.41 MNT

HASH đến GBP
1 HASH thành £0.01864 GBP

HASH đến BRL
1 HASH thành R$0.1365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

CRO đến MNT
1 CRO thành ₮1,331.52 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮764,306.66 MNT

TREE đến MNT
1 TREE thành ₮1,588.01 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,138,882.6 MNT

PROVE đến MNT
1 PROVE thành ₮4,169.88 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮803.9 MNT

RLC đến MNT
1 RLC thành ₮5,477.25 MNT

BIO đến MNT
1 BIO thành ₮664.94 MNT

RAY đến MNT
1 RAY thành ₮13,996.95 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮85,760.48 MNT
Bảng chuyển đổi từ HASH sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Provenance Blockchain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASH thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.07%, đạt mức cao nhất là 99.12 MNT và mức thấp nhất là 78.13 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HASH là ₮96.49 MNT , thay đổi -6.26% so với giá hiện tại. Provenance Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +40.44% so với năm trước.
+₮
91.07MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HASH | ₮45.2 | ₮49.2 | -8.07% |
1 HASH | ₮90.41 | ₮98.41 | -8.07% |
5 HASH | ₮452.03 | ₮492.03 | -8.07% |
10 HASH | ₮904.07 | ₮984.07 | -8.07% |
50 HASH | ₮4,520.33 | ₮4,920.34 | -8.07% |
100 HASH | ₮9,040.67 | ₮9,840.67 | -8.07% |
500 HASH | ₮45,203.35 | ₮49,203.37 | -8.07% |
1000 HASH | ₮90,406.7 | ₮98,406.75 | -8.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp HASH/MNT
1 Provenance Blockchain bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Provenance Blockchain (HASH) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮90.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASH với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01106 HASH đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASH sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASH sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASH bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.05531 HASH, trong khi 5 HASH sẽ có giá khoảng 452.03MNT.
Giá cao nhất của HASH/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASH tính theo MNT là ₮249.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASH/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Provenance Blockchain tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã giảm 0.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã giảm 6.26% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASH thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Provenance Blockchain và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASH/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASH/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASH/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASH/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Provenance Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Provenance Blockchain: HASH sang Đô la Mỹ (USD), HASH sang Euro (EUR), HASH sang Bảng Anh (GBP), HASH sang Đô la Canada (CAD), HASH sang Rupee Ấn Độ (INR), HASH sang Rupee Pakistan (PKR), HASH sang Real Brazil (BRL), HASH sang ...
Giá của Provenance Blockchain ở Mỹ là $0.02516 USD. Ngoài ra, giá của Provenance Blockchain là €0.02160 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03465 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨7.12 PKR ở Pakistan, R$0.1365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Provenance Blockchain (HASH) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮90.41.
Giá của Provenance Blockchain ở Mỹ là $0.02516 USD. Ngoài ra, giá của Provenance Blockchain là €0.02160 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03465 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨7.12 PKR ở Pakistan, R$0.1365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Provenance Blockchain (HASH) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮90.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.