Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121670.25 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121670.25 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121670.25 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HASH thành KHR
HASH/KHR: 1 HASH = 146.97 KHR. Giá chuyển đổi 1 Provenance Blockchain (HASH) thành Riel Campuchia (KHR) là 146.97 KHR hôm nay.

HASH
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASH/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASH hiện có giá trị là 146.97 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASH hiện có giá 146.97 KHR, nghĩa là mua 5 HASH sẽ mất 734.84 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.006804 HASH và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03402 HASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HASH sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HASH
Provenance Blockchain
Riel Campuchia
1 HASH
146.97 KHR
Đổi 1 HASH sang 146.97 KHR
2 HASH
293.94 KHR
Đổi 2 HASH sang 293.94 KHR
5 HASH
734.84 KHR
Đổi 5 HASH sang 734.84 KHR
10 HASH
1,469.68 KHR
Đổi 10 HASH sang 1,469.68 KHR
20 HASH
2,939.35 KHR
Đổi 20 HASH sang 2,939.35 KHR
50 HASH
7,348.38 KHR
Đổi 50 HASH sang 7,348.38 KHR
100 HASH
14,696.77 KHR
Đổi 100 HASH sang 14,696.77 KHR
200 HASH
29,393.53 KHR
Đổi 200 HASH sang 29,393.53 KHR
500 HASH
73,483.83 KHR
Đổi 500 HASH sang 73,483.83 KHR
1000 HASH
146,967.67 KHR
Đổi 1000 HASH sang 146,967.67 KHR
5000 HASH
734,838.33 KHR
Đổi 5000 HASH sang 734,838.33 KHR
10000 HASH
1,469,676.66 KHR
Đổi 10000 HASH sang 1,469,676.66 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASH thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Provenance Blockchain tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASH sang KHR, lên đến 10000 HASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Provenance Blockchain
1 KHR
0.006804 HASH
Đổi 1 KHR sang 0.006804 HASH
10 KHR
0.06804 HASH
Đổi 10 KHR sang 0.06804 HASH
50 KHR
0.3402 HASH
Đổi 50 KHR sang 0.3402 HASH
100 KHR
0.6804 HASH
Đổi 100 KHR sang 0.6804 HASH
200 KHR
1.36 HASH
Đổi 200 KHR sang 1.36 HASH
500 KHR
3.4 HASH
Đổi 500 KHR sang 3.4 HASH
1000 KHR
6.8 HASH
Đổi 1000 KHR sang 6.8 HASH
2000 KHR
13.61 HASH
Đổi 2000 KHR sang 13.61 HASH
5000 KHR
34.02 HASH
Đổi 5000 KHR sang 34.02 HASH
10000 KHR
68.04 HASH
Đổi 10000 KHR sang 68.04 HASH
50000 KHR
340.21 HASH
Đổi 50000 KHR sang 340.21 HASH
100000 KHR
680.42 HASH
Đổi 100000 KHR sang 680.42 HASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HASH toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Provenance Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HASH, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HASH/KHR
HASH/KHR: 1 HASH = 146.97 KHR; 2025/10/04 19:03:22
Trong 1D vừa qua, Provenance Blockchain đã thay đổi -2.19% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Provenance Blockchain(HASH) đã thay đổi -2.19% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HASH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HASH sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Provenance Blockchain/KHR
Giá Provenance Blockchain cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 178.02 KHR trong khi giá Provenance Blockchain thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 112.07 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Provenance Blockchain theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASH theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 178.02 KHR | 178.02 KHR | 240.26 KHR | 240.26 KHR |
Thấp | 139.51 KHR | 112.07 KHR | 18.73 KHR | 18.73 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.19% | +14.93% | +40.49% | +30.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HASH (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASH bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Provenance Blockchain
Số liệu thị trường HASH sang KHR
HASH/KHR:
៛146.97
Khối lượng HASH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HASH:
--
Nguồn cung lưu hành HASH:
0 HASH
Tỷ giá HASH sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Provenance Blockchain thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Provenance Blockchain là ៛146.97 mỗi HASH, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HASH. Khối lượng giao dịch của Provenance Blockchain đã thay đổi -100.00% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASH là ៛--.
Thông tin thêm về Provenance Blockchain trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang KHR, trong đó mã của Provenance Blockchain là HASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HASH sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HASH sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Provenance Blockchain phổ biến

HASH đến TWD
1 HASH thành NT$1.11 TWD

HASH đến CNY
1 HASH thành ¥0.2611 CNY

HASH đến USD
1 HASH thành $0.03663 USD
HASH đến KHR
1 HASH thành ៛146.97 KHR

HASH đến EUR
1 HASH thành €0.03120 EUR

HASH đến CAD
1 HASH thành C$0.05116 CAD

HASH đến KRW
1 HASH thành ₩51.57 KRW

HASH đến JPY
1 HASH thành ¥5.4 JPY

HASH đến GBP
1 HASH thành £0.02718 GBP

HASH đến BRL
1 HASH thành R$0.1955 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.4154 KHR

OKB đến KHR
1 OKB thành ៛894,523.85 KHR

ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛8,387.1 KHR

ALEO đến KHR
1 ALEO thành ៛1,035.63 KHR

XPL đến KHR
1 XPL thành ៛3,464.83 KHR

DOOD đến KHR
1 DOOD thành ៛29.7 KHR

LIGHT đến KHR
1 LIGHT thành ៛3,470.96 KHR

IN đến KHR
1 IN thành ៛468.09 KHR

TRADOOR đến KHR
1 TRADOOR thành ៛11,863.14 KHR

LINEA đến KHR
1 LINEA thành ៛112.42 KHR
Bảng chuyển đổi từ HASH sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Provenance Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASH thành Riel Campuchia đã thay đổi +14.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.19%, đạt mức cao nhất là 178.02 KHR và mức thấp nhất là 139.51 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HASH là ៛104.65 KHR , thay đổi +40.49% so với giá hiện tại. Provenance Blockchain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +106.84% so với năm trước.
+៛
146.83KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HASH | ៛73.48 | ៛75.13 | -2.19% |
1 HASH | ៛146.97 | ៛150.26 | -2.19% |
5 HASH | ៛734.84 | ៛751.29 | -2.19% |
10 HASH | ៛1,469.68 | ៛1,502.58 | -2.19% |
50 HASH | ៛7,348.38 | ៛7,512.9 | -2.19% |
100 HASH | ៛14,696.77 | ៛15,025.81 | -2.19% |
500 HASH | ៛73,483.83 | ៛75,129.05 | -2.19% |
1000 HASH | ៛146,967.67 | ៛150,258.09 | -2.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp HASH/KHR
1 Provenance Blockchain bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Provenance Blockchain (HASH) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛146.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASH với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006804 HASH đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASH sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASH sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASH bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.03402 HASH, trong khi 5 HASH sẽ có giá khoảng 734.84KHR.
Giá cao nhất của HASH/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASH tính theo KHR là ៛278.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASH/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Provenance Blockchain tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã tăng 14.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã tăng 40.49% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASH thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Provenance Blockchain và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASH/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASH/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASH/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASH/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Provenance Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Provenance Blockchain: HASH sang Đô la Mỹ (USD), HASH sang Euro (EUR), HASH sang Bảng Anh (GBP), HASH sang Đô la Canada (CAD), HASH sang Rupee Ấn Độ (INR), HASH sang Rupee Pakistan (PKR), HASH sang Real Brazil (BRL), HASH sang ...
Giá của Provenance Blockchain ở Mỹ là $0.03663 USD. Ngoài ra, giá của Provenance Blockchain là €0.03120 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05116 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.31 PKR ở Pakistan, R$0.1955 BRL ở Brazil, ...
Cặp Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Provenance Blockchain (HASH) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛146.97.
Giá của Provenance Blockchain ở Mỹ là $0.03663 USD. Ngoài ra, giá của Provenance Blockchain là €0.03120 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05116 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.31 PKR ở Pakistan, R$0.1955 BRL ở Brazil, ...
Cặp Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Provenance Blockchain (HASH) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛146.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.