Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HASH thành GBP

HASH/GBP: 1 HASH = 0.01933 GBP. Giá chuyển đổi 1 Provenance Blockchain (HASH) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01933 GBP hôm nay.
HASH
HASH
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HASH/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HASH hiện có giá trị là 0.01933 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HASH hiện có giá 0.01933 GBP, nghĩa là mua 5 HASH sẽ mất 0.09666 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 51.73 HASH và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 258.65 HASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HASH sang GBP

Chuyển đổi GBP sang HASH

Provenance Blockchain
Bảng Anh
1 HASH
0.01933  GBP
Đổi 1 HASH sang 0.01933 GBP
2 HASH
0.03866  GBP
Đổi 2 HASH sang 0.03866 GBP
5 HASH
0.09666  GBP
Đổi 5 HASH sang 0.09666 GBP
10 HASH
0.1933  GBP
Đổi 10 HASH sang 0.1933 GBP
20 HASH
0.3866  GBP
Đổi 20 HASH sang 0.3866 GBP
50 HASH
0.9666  GBP
Đổi 50 HASH sang 0.9666 GBP
100 HASH
1.93  GBP
Đổi 100 HASH sang 1.93 GBP
200 HASH
3.87  GBP
Đổi 200 HASH sang 3.87 GBP
500 HASH
9.67  GBP
Đổi 500 HASH sang 9.67 GBP
1000 HASH
19.33  GBP
Đổi 1000 HASH sang 19.33 GBP
5000 HASH
96.66  GBP
Đổi 5000 HASH sang 96.66 GBP
10000 HASH
193.31  GBP
Đổi 10000 HASH sang 193.31 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HASH thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Provenance Blockchain tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HASH sang GBP, lên đến 10000 HASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Provenance Blockchain
1 GBP
51.73 HASH
Đổi 1 GBP sang 51.73 HASH
10 GBP
517.3 HASH
Đổi 10 GBP sang 517.3 HASH
50 GBP
2,586.48 HASH
Đổi 50 GBP sang 2,586.48 HASH
100 GBP
5,172.95 HASH
Đổi 100 GBP sang 5,172.95 HASH
200 GBP
10,345.91 HASH
Đổi 200 GBP sang 10,345.91 HASH
500 GBP
25,864.76 HASH
Đổi 500 GBP sang 25,864.76 HASH
1000 GBP
51,729.53 HASH
Đổi 1000 GBP sang 51,729.53 HASH
2000 GBP
103,459.06 HASH
Đổi 2000 GBP sang 103,459.06 HASH
5000 GBP
258,647.64 HASH
Đổi 5000 GBP sang 258,647.64 HASH
10000 GBP
517,295.28 HASH
Đổi 10000 GBP sang 517,295.28 HASH
50000 GBP
2,586,476.42 HASH
Đổi 50000 GBP sang 2,586,476.42 HASH
100000 GBP
5,172,952.83 HASH
Đổi 100000 GBP sang 5,172,952.83 HASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành HASH toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Provenance Blockchain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang HASH, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HASH/GBP

HASH/GBP: 1 HASH = 0.01933 GBP; 2025/08/19 22:27:38
Trong 1D vừa qua, Provenance Blockchain đã thay đổi +0.08% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Provenance Blockchain(HASH) đã thay đổi +0.08% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành HASH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HASH sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Provenance Blockchain/GBP

Giá Provenance Blockchain cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.02208 GBP trong khi giá Provenance Blockchain thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.01714 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Provenance Blockchain theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HASH theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02254 GBP
0.02208 GBP
0.02975 GBP
0.03369 GBP
Thấp
0.01740 GBP
0.01714 GBP
0.01691 GBP
0.01018 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
-12.68%
+0.21%
+45.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HASH (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HASH bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Provenance Blockchain

Số liệu thị trường HASH sang GBP

HASH/GBP:
£0.01933
Khối lượng HASH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HASH:
--
Nguồn cung lưu hành HASH:
0 HASH

Tỷ giá HASH sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Provenance Blockchain thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Provenance Blockchain là £0.01933 mỗi HASH, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HASH. Khối lượng giao dịch của Provenance Blockchain đã thay đổi -100.00% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HASH là £--.

Thông tin thêm về Provenance Blockchain trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang GBP, trong đó mã của Provenance Blockchain là HASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96995.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83733.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156632.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 621298.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9837082.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 30.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HASH sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HASH sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Provenance Blockchain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HASH đến TWD
1 HASH thành NT$0.7859 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HASH đến CNY
1 HASH thành ¥0.1873 CNY
popular info Đô la Mỹ
HASH đến USD
1 HASH thành $0.02608 USD
popular info Euro
HASH đến EUR
1 HASH thành €0.02239 EUR
popular info Đô la Canada
HASH đến CAD
1 HASH thành C$0.03616 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HASH đến KRW
1 HASH thành ₩36.34 KRW
popular info Yên Nhật
HASH đến JPY
1 HASH thành ¥3.85 JPY
popular info Bảng Anh
HASH đến GBP
1 HASH thành £0.01933 GBP
popular info Real Brazil
HASH đến BRL
1 HASH thành R$0.1434 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets API3
API3 đến GBP
1 API3 thành £0.9976 GBP
other assets Cardano
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.6347 GBP
other assets OKZOO
AIOT đến GBP
1 AIOT thành £1.32 GBP
other assets Succinct
PROVE đến GBP
1 PROVE thành £0.8656 GBP
other assets Mantle
MNT đến GBP
1 MNT thành £1.02 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £83,941.74 GBP
other assets Shiba Inu
SHIB đến GBP
1 SHIB thành £0.{5}9077 GBP
other assets CREPE
CREPE đến GBP
1 CREPE thành £0.{5}9827 GBP
other assets 1inch Network
1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.1822 GBP
other assets World3
WAI đến GBP
1 WAI thành £0.03801 GBP

Bảng chuyển đổi từ HASH sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Provenance Blockchain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HASH thành Bảng Anh đã thay đổi -12.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.02254 GBP và mức thấp nhất là 0.01740 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 HASH là £0.01929 GBP , thay đổi +0.21% so với giá hiện tại. Provenance Blockchain đã thay đổi
+£
0.01933GBP
, tương đương mức thay đổi +43.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HASH
£0.009666£0.009658
+0.08%
1 HASH
£0.01933£0.01932
+0.08%
5 HASH
£0.09666£0.09658
+0.08%
10 HASH
£0.1933£0.1932
+0.08%
50 HASH
£0.9666£0.9658
+0.08%
100 HASH
£1.93£1.93
+0.08%
500 HASH
£9.67£9.66
+0.08%
1000 HASH
£19.33£19.32
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp HASH/GBP

1 Provenance Blockchain bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Provenance Blockchain (HASH) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01933.
Tôi có thể mua bao nhiêu HASH với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.73 HASH đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HASH sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HASH sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HASH bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 258.65 HASH, trong khi 5 HASH sẽ có giá khoảng 0.09666GBP.
Giá cao nhất của HASH/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HASH tính theo GBP là £0.05144. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HASH/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Provenance Blockchain tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã giảm 12.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Provenance Blockchain (HASH) đã tăng 0.21% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HASH thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Provenance Blockchain và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HASH/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HASH/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HASH/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HASH/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Provenance Blockchain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Provenance Blockchain: HASH sang Đô la Mỹ (USD), HASH sang Euro (EUR), HASH sang Bảng Anh (GBP), HASH sang Đô la Canada (CAD), HASH sang Rupee Ấn Độ (INR), HASH sang Rupee Pakistan (PKR), HASH sang Real Brazil (BRL), HASH sang ...
Giá của Provenance Blockchain ở Mỹ là $0.02608 USD. Ngoài ra, giá của Provenance Blockchain là €0.02239 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01933 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03616 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.38 PKR ở Pakistan, R$0.1434 BRL ở Brazil, ...
Cặp Provenance Blockchain phổ biến nhất là HASH sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Provenance Blockchain (HASH) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01933.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.