Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112828.54 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112828.54 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112828.54 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSB thành MDL
PSB/MDL: 1 PSB = 0.1034 MDL. Giá chuyển đổi 1 Planet Sandbox (PSB) thành Leu Moldova (MDL) là 0.1034 MDL hôm nay.

PSB
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSB/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSB hiện có giá trị là 0.1034 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSB hiện có giá 0.1034 MDL, nghĩa là mua 5 PSB sẽ mất 0.5172 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 9.67 PSB và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 48.34 PSB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSB sang MDL
Chuyển đổi MDL sang PSB
Planet Sandbox
Leu Moldova
1 PSB
0.1034 MDL
Đổi 1 PSB sang 0.1034 MDL
2 PSB
0.2069 MDL
Đổi 2 PSB sang 0.2069 MDL
5 PSB
0.5172 MDL
Đổi 5 PSB sang 0.5172 MDL
10 PSB
1.03 MDL
Đổi 10 PSB sang 1.03 MDL
20 PSB
2.07 MDL
Đổi 20 PSB sang 2.07 MDL
50 PSB
5.17 MDL
Đổi 50 PSB sang 5.17 MDL
100 PSB
10.34 MDL
Đổi 100 PSB sang 10.34 MDL
200 PSB
20.69 MDL
Đổi 200 PSB sang 20.69 MDL
500 PSB
51.72 MDL
Đổi 500 PSB sang 51.72 MDL
1000 PSB
103.44 MDL
Đổi 1000 PSB sang 103.44 MDL
5000 PSB
517.21 MDL
Đổi 5000 PSB sang 517.21 MDL
10000 PSB
1,034.42 MDL
Đổi 10000 PSB sang 1,034.42 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSB thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Planet Sandbox tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSB sang MDL, lên đến 10000 PSB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Planet Sandbox
1 MDL
9.67 PSB
Đổi 1 MDL sang 9.67 PSB
10 MDL
96.67 PSB
Đổi 10 MDL sang 96.67 PSB
50 MDL
483.36 PSB
Đổi 50 MDL sang 483.36 PSB
100 MDL
966.72 PSB
Đổi 100 MDL sang 966.72 PSB
200 MDL
1,933.44 PSB
Đổi 200 MDL sang 1,933.44 PSB
500 MDL
4,833.61 PSB
Đổi 500 MDL sang 4,833.61 PSB
1000 MDL
9,667.22 PSB
Đổi 1000 MDL sang 9,667.22 PSB
2000 MDL
19,334.44 PSB
Đổi 2000 MDL sang 19,334.44 PSB
5000 MDL
48,336.09 PSB
Đổi 5000 MDL sang 48,336.09 PSB
10000 MDL
96,672.18 PSB
Đổi 10000 MDL sang 96,672.18 PSB
50000 MDL
483,360.92 PSB
Đổi 50000 MDL sang 483,360.92 PSB
100000 MDL
966,721.84 PSB
Đổi 100000 MDL sang 966,721.84 PSB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành PSB toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Planet Sandbox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang PSB, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSB/MDL
PSB/MDL: 1 PSB = 0.1034 MDL; 2025/08/05 15:36:25
Trong 1D vừa qua, Planet Sandbox đã thay đổi -5.96% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planet Sandbox(PSB) đã thay đổi -5.96% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành PSB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSB sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Planet Sandbox/MDL
Giá Planet Sandbox cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1247 MDL trong khi giá Planet Sandbox thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.1006 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planet Sandbox theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSB theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1121 MDL | 0.1247 MDL | 0.1356 MDL | 0.1356 MDL |
Thấp | 0.1032 MDL | 0.1006 MDL | 0.06893 MDL | 0.05294 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.96% | -2.54% | +14.21% | +35.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSB (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSB bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Planet Sandbox
Số liệu thị trường PSB sang MDL
PSB/MDL:
L0.1034
Khối lượng PSB 24 giờ:
L1,375,743.99
Vốn hóa thị trường PSB:
--
Nguồn cung lưu hành PSB:
0 PSB
Tỷ giá PSB sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Planet Sandbox thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Planet Sandbox là L0.1034 mỗi PSB, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSB. Khối lượng giao dịch của Planet Sandbox đã thay đổi -0.43% (L-5,912.11 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSB là L1,381,656.1.
Thông tin thêm về Planet Sandbox trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang MDL, trong đó mã của Planet Sandbox là PSB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99077.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86041.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157707.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630738.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042010.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSB sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSB sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Planet Sandbox phổ biến

PSB đến TWD
1 PSB thành NT$0.1817 TWD

PSB đến CNY
1 PSB thành ¥0.04366 CNY

PSB đến USD
1 PSB thành $0.006074 USD
PSB đến MDL
1 PSB thành L0.1034 MDL

PSB đến EUR
1 PSB thành €0.005262 EUR

PSB đến CAD
1 PSB thành C$0.008376 CAD

PSB đến KRW
1 PSB thành ₩8.45 KRW

PSB đến JPY
1 PSB thành ¥0.8968 JPY

PSB đến GBP
1 PSB thành £0.004570 GBP

PSB đến BRL
1 PSB thành R$0.03350 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L61,030.49 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,923,970.27 MDL

LTC đến MDL
1 LTC thành L2,085.64 MDL

MYX đến MDL
1 MYX thành L26.3 MDL

ILV đến MDL
1 ILV thành L328.01 MDL

LOBO đến MDL
1 LOBO thành L0.009446 MDL

PUMP đến MDL
1 PUMP thành L0.05315 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L2,797.9 MDL

MNT đến MDL
1 MNT thành L15.06 MDL

RARE đến MDL
1 RARE thành L1.1 MDL
Bảng chuyển đổi từ PSB sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Planet Sandbox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSB thành Leu Moldova đã thay đổi -2.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.96%, đạt mức cao nhất là 0.1121 MDL và mức thấp nhất là 0.1032 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 PSB là L0.09057 MDL , thay đổi +14.21% so với giá hiện tại. Planet Sandbox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +91.39% so với năm trước.
+L
0.04940MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSB | L0.05172 | L0.05500 | -5.96% |
1 PSB | L0.1034 | L0.1100 | -5.96% |
5 PSB | L0.5172 | L0.5500 | -5.96% |
10 PSB | L1.03 | L1.1 | -5.96% |
50 PSB | L5.17 | L5.5 | -5.96% |
100 PSB | L10.34 | L11 | -5.96% |
500 PSB | L51.72 | L55 | -5.96% |
1000 PSB | L103.44 | L110 | -5.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSB/MDL
1 Planet Sandbox bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Planet Sandbox (PSB) trong Leu Moldova (MDL) là L0.1034.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSB với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.67 PSB đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSB sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSB sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSB bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 48.34 PSB, trong khi 5 PSB sẽ có giá khoảng 0.5172MDL.
Giá cao nhất của PSB/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSB tính theo MDL là L279.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSB/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planet Sandbox tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) đã giảm 2.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) đã tăng 14.21% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSB thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planet Sandbox và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSB/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSB/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSB/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSB/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planet Sandbox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planet Sandbox: PSB sang Đô la Mỹ (USD), PSB sang Euro (EUR), PSB sang Bảng Anh (GBP), PSB sang Đô la Canada (CAD), PSB sang Rupee Ấn Độ (INR), PSB sang Rupee Pakistan (PKR), PSB sang Real Brazil (BRL), PSB sang ...
Giá của Planet Sandbox ở Mỹ là $0.006074 USD. Ngoài ra, giá của Planet Sandbox là €0.005262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008376 CAD ở Canada, ₹0.5334 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03350 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Planet Sandbox (PSB) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1034.
Giá của Planet Sandbox ở Mỹ là $0.006074 USD. Ngoài ra, giá của Planet Sandbox là €0.005262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008376 CAD ở Canada, ₹0.5334 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03350 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Planet Sandbox (PSB) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1034.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
