Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113503.27 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113503.27 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113503.27 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$118.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSB thành EUR
PSB/EUR: 1 PSB = 0.006418 EUR. Giá chuyển đổi 1 Planet Sandbox (PSB) thành Euro (EUR) là 0.006418 EUR hôm nay.

PSB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSB hiện có giá trị là 0.006418 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSB hiện có giá 0.006418 EUR, nghĩa là mua 5 PSB sẽ mất 0.03209 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 155.81 PSB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 779.05 PSB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PSB
Planet Sandbox
Euro
1 PSB
0.006418 EUR
Đổi 1 PSB sang 0.006418 EUR
2 PSB
0.01284 EUR
Đổi 2 PSB sang 0.01284 EUR
5 PSB
0.03209 EUR
Đổi 5 PSB sang 0.03209 EUR
10 PSB
0.06418 EUR
Đổi 10 PSB sang 0.06418 EUR
20 PSB
0.1284 EUR
Đổi 20 PSB sang 0.1284 EUR
50 PSB
0.3209 EUR
Đổi 50 PSB sang 0.3209 EUR
100 PSB
0.6418 EUR
Đổi 100 PSB sang 0.6418 EUR
200 PSB
1.28 EUR
Đổi 200 PSB sang 1.28 EUR
500 PSB
3.21 EUR
Đổi 500 PSB sang 3.21 EUR
1000 PSB
6.42 EUR
Đổi 1000 PSB sang 6.42 EUR
5000 PSB
32.09 EUR
Đổi 5000 PSB sang 32.09 EUR
10000 PSB
64.18 EUR
Đổi 10000 PSB sang 64.18 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Planet Sandbox tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSB sang EUR, lên đến 10000 PSB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Planet Sandbox
1 EUR
155.81 PSB
Đổi 1 EUR sang 155.81 PSB
10 EUR
1,558.09 PSB
Đổi 10 EUR sang 1,558.09 PSB
50 EUR
7,790.45 PSB
Đổi 50 EUR sang 7,790.45 PSB
100 EUR
15,580.9 PSB
Đổi 100 EUR sang 15,580.9 PSB
200 EUR
31,161.8 PSB
Đổi 200 EUR sang 31,161.8 PSB
500 EUR
77,904.51 PSB
Đổi 500 EUR sang 77,904.51 PSB
1000 EUR
155,809.02 PSB
Đổi 1000 EUR sang 155,809.02 PSB
2000 EUR
311,618.04 PSB
Đổi 2000 EUR sang 311,618.04 PSB
5000 EUR
779,045.1 PSB
Đổi 5000 EUR sang 779,045.1 PSB
10000 EUR
1,558,090.2 PSB
Đổi 10000 EUR sang 1,558,090.2 PSB
50000 EUR
7,790,450.99 PSB
Đổi 50000 EUR sang 7,790,450.99 PSB
100000 EUR
15,580,901.97 PSB
Đổi 100000 EUR sang 15,580,901.97 PSB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PSB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Planet Sandbox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PSB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSB/EUR
PSB/EUR: 1 PSB = 0.006418 EUR; 2025/08/06 04:08:19
Trong 1D vừa qua, Planet Sandbox đã thay đổi +15.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Planet Sandbox(PSB) đã thay đổi +15.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PSB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PSB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Planet Sandbox/EUR
Giá Planet Sandbox cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006665 EUR trong khi giá Planet Sandbox thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005102 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Planet Sandbox theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006665 EUR | 0.006665 EUR | 0.006875 EUR | 0.006875 EUR |
Thấp | 0.005207 EUR | 0.005102 EUR | 0.003496 EUR | 0.002685 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.79% | +22.08% | +36.11% | +65.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Planet Sandbox
Số liệu thị trường PSB sang EUR
PSB/EUR:
€0.006418
Khối lượng PSB 24 giờ:
€74,634.13
Vốn hóa thị trường PSB:
--
Nguồn cung lưu hành PSB:
0 PSB
Tỷ giá PSB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Planet Sandbox thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Planet Sandbox là €0.006418 mỗi PSB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSB. Khối lượng giao dịch của Planet Sandbox đã thay đổi +9.01% (€6,170.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSB là €68,463.96.
Thông tin thêm về Planet Sandbox trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang EUR, trong đó mã của Planet Sandbox là PSB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113816.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3578.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98303.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85521.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156725.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 626457.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9982703.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Planet Sandbox phổ biến

PSB đến TWD
1 PSB thành NT$0.2226 TWD

PSB đến CNY
1 PSB thành ¥0.05343 CNY

PSB đến USD
1 PSB thành $0.007431 USD

PSB đến EUR
1 PSB thành €0.006418 EUR

PSB đến CAD
1 PSB thành C$0.01023 CAD

PSB đến KRW
1 PSB thành ₩10.32 KRW

PSB đến JPY
1 PSB thành ¥1.1 JPY

PSB đến GBP
1 PSB thành £0.005584 GBP

PSB đến BRL
1 PSB thành R$0.04090 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €98,107.42 EUR

NOT đến EUR
1 NOT thành €0.001709 EUR

PROVE đến EUR
1 PROVE thành €1.15 EUR

TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.03551 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,093.38 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €1.26 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €101.98 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €140.04 EUR

ILV đến EUR
1 ILV thành €18.03 EUR

NEWT đến EUR
1 NEWT thành €0.3064 EUR
Bảng chuyển đổi từ PSB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Planet Sandbox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSB thành Euro đã thay đổi +22.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.79%, đạt mức cao nhất là 0.006665 EUR và mức thấp nhất là 0.005207 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PSB là €0.004715 EUR , thay đổi +36.11% so với giá hiện tại. Planet Sandbox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +139.35% so với năm trước.
+€
0.003737EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSB | €0.003209 | €0.002771 | +15.79% |
1 PSB | €0.006418 | €0.005543 | +15.79% |
5 PSB | €0.03209 | €0.02771 | +15.79% |
10 PSB | €0.06418 | €0.05543 | +15.79% |
50 PSB | €0.3209 | €0.2771 | +15.79% |
100 PSB | €0.6418 | €0.5543 | +15.79% |
500 PSB | €3.21 | €2.77 | +15.79% |
1000 PSB | €6.42 | €5.54 | +15.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSB/EUR
1 Planet Sandbox bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Planet Sandbox (PSB) trong Euro (EUR) là €0.006418.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 155.81 PSB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 779.05 PSB, trong khi 5 PSB sẽ có giá khoảng 0.03209EUR.
Giá cao nhất của PSB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSB tính theo EUR là €14.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Planet Sandbox tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) đã tăng 22.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Planet Sandbox (PSB) đã tăng 36.11% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Planet Sandbox và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Planet Sandbox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Planet Sandbox: PSB sang Đô la Mỹ (USD), PSB sang Euro (EUR), PSB sang Bảng Anh (GBP), PSB sang Đô la Canada (CAD), PSB sang Rupee Ấn Độ (INR), PSB sang Rupee Pakistan (PKR), PSB sang Real Brazil (BRL), PSB sang ...
Giá của Planet Sandbox ở Mỹ là $0.007431 USD. Ngoài ra, giá của Planet Sandbox là €0.006418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01023 CAD ở Canada, ₹0.6518 INR ở Ấn Độ, ₨2.1 PKR ở Pakistan, R$0.04090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang Euro(EUR). Giá của 1 Planet Sandbox (PSB) ở Euro (EUR) là €0.006418.
Giá của Planet Sandbox ở Mỹ là $0.007431 USD. Ngoài ra, giá của Planet Sandbox là €0.006418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01023 CAD ở Canada, ₹0.6518 INR ở Ấn Độ, ₨2.1 PKR ở Pakistan, R$0.04090 BRL ở Brazil, ...
Cặp Planet Sandbox phổ biến nhất là PSB sang Euro(EUR). Giá của 1 Planet Sandbox (PSB) ở Euro (EUR) là €0.006418.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
