Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.35 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.35 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.35 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAMES thành KES
GAMES/KES: 1 GAMES = 4.02 KES. Giá chuyển đổi 1 OrdzGames (GAMES) thành Shilling Kenya (KES) là 4.02 KES hôm nay.

GAMES
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAMES/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrdzGames (GAMES) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAMES hiện có giá trị là 4.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAMES hiện có giá 4.02 KES, nghĩa là mua 5 GAMES sẽ mất 20.08 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2490 GAMES và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1.24 GAMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAMES sang KES
Chuyển đổi KES sang GAMES
OrdzGames
Shilling Kenya
1 GAMES
4.02 KES
Đổi 1 GAMES sang 4.02 KES
2 GAMES
8.03 KES
Đổi 2 GAMES sang 8.03 KES
5 GAMES
20.08 KES
Đổi 5 GAMES sang 20.08 KES
10 GAMES
40.17 KES
Đổi 10 GAMES sang 40.17 KES
20 GAMES
80.34 KES
Đổi 20 GAMES sang 80.34 KES
50 GAMES
200.84 KES
Đổi 50 GAMES sang 200.84 KES
100 GAMES
401.68 KES
Đổi 100 GAMES sang 401.68 KES
200 GAMES
803.36 KES
Đổi 200 GAMES sang 803.36 KES
500 GAMES
2,008.4 KES
Đổi 500 GAMES sang 2,008.4 KES
1000 GAMES
4,016.81 KES
Đổi 1000 GAMES sang 4,016.81 KES
5000 GAMES
20,084.05 KES
Đổi 5000 GAMES sang 20,084.05 KES
10000 GAMES
40,168.09 KES
Đổi 10000 GAMES sang 40,168.09 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAMES thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OrdzGames tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAMES sang KES, lên đến 10000 GAMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OrdzGames
1 KES
0.2490 GAMES
Đổi 1 KES sang 0.2490 GAMES
10 KES
2.49 GAMES
Đổi 10 KES sang 2.49 GAMES
50 KES
12.45 GAMES
Đổi 50 KES sang 12.45 GAMES
100 KES
24.9 GAMES
Đổi 100 KES sang 24.9 GAMES
200 KES
49.79 GAMES
Đổi 200 KES sang 49.79 GAMES
500 KES
124.48 GAMES
Đổi 500 KES sang 124.48 GAMES
1000 KES
248.95 GAMES
Đổi 1000 KES sang 248.95 GAMES
2000 KES
497.91 GAMES
Đổi 2000 KES sang 497.91 GAMES
5000 KES
1,244.77 GAMES
Đổi 5000 KES sang 1,244.77 GAMES
10000 KES
2,489.54 GAMES
Đổi 10000 KES sang 2,489.54 GAMES
50000 KES
12,447.69 GAMES
Đổi 50000 KES sang 12,447.69 GAMES
100000 KES
24,895.38 GAMES
Đổi 100000 KES sang 24,895.38 GAMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GAMES toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OrdzGames đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GAMES, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAMES/KES
GAMES/KES: 1 GAMES = 4.02 KES; 2025/10/04 21:18:02
Trong 1D vừa qua, OrdzGames đã thay đổi +0.49% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrdzGames(GAMES) đã thay đổi +0.49% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GAMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GAMES sang KES: Biến động và thay đổi giá của OrdzGames/KES
Giá OrdzGames cao nhất theo KES 7 ngày qua là 4.25 KES trong khi giá OrdzGames thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 2.34 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrdzGames theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAMES theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.12 KES | 4.25 KES | 4.84 KES | 6.18 KES |
Thấp | 3.89 KES | 2.34 KES | 2.17 KES | 2.17 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.49% | +64.72% | -5.07% | -29.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAMES (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAMES bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrdzGames
Số liệu thị trường GAMES sang KES
GAMES/KES:
KSh4.02
Khối lượng GAMES 24 giờ:
KSh5,079,259.9
Vốn hóa thị trường GAMES:
--
Nguồn cung lưu hành GAMES:
0 GAMES
Tỷ giá GAMES sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrdzGames thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrdzGames là KSh4.02 mỗi GAMES, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GAMES. Khối lượng giao dịch của OrdzGames đã thay đổi +853.33% (KSh4,546,471 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAMES là KSh532,788.9.
Thông tin thêm về OrdzGames trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang KES, trong đó mã của OrdzGames là GAMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAMES sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAMES sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrdzGames phổ biến

GAMES đến TWD
1 GAMES thành NT$0.9453 TWD
GAMES đến KES
1 GAMES thành KSh4.02 KES

GAMES đến CNY
1 GAMES thành ¥0.2217 CNY

GAMES đến USD
1 GAMES thành $0.03110 USD

GAMES đến EUR
1 GAMES thành €0.02650 EUR

GAMES đến CAD
1 GAMES thành C$0.04344 CAD

GAMES đến KRW
1 GAMES thành ₩43.78 KRW

GAMES đến JPY
1 GAMES thành ¥4.59 JPY

GAMES đến GBP
1 GAMES thành £0.02307 GBP

GAMES đến BRL
1 GAMES thành R$0.1660 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01329 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,855.85 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.58 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh276.82 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh113.9 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.4 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.54 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh388.17 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.59 KES
Bảng chuyển đổi từ GAMES sang KES
Tỷ giá hoán đổi của OrdzGames đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAMES thành Shilling Kenya đã thay đổi +64.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 4.12 KES và mức thấp nhất là 3.89 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GAMES là KSh4.23 KES , thay đổi -5.07% so với giá hiện tại. OrdzGames đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.33% so với năm trước.
+KSh
4.02KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAMES | KSh2.01 | KSh2 | +0.49% |
1 GAMES | KSh4.02 | KSh4 | +0.49% |
5 GAMES | KSh20.08 | KSh19.99 | +0.49% |
10 GAMES | KSh40.17 | KSh39.97 | +0.49% |
50 GAMES | KSh200.84 | KSh199.86 | +0.49% |
100 GAMES | KSh401.68 | KSh399.72 | +0.49% |
500 GAMES | KSh2,008.4 | KSh1,998.59 | +0.49% |
1000 GAMES | KSh4,016.81 | KSh3,997.18 | +0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAMES/KES
1 OrdzGames bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OrdzGames (GAMES) trong Shilling Kenya (KES) là KSh4.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAMES với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2490 GAMES đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAMES sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAMES sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAMES bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1.24 GAMES, trong khi 5 GAMES sẽ có giá khoảng 20.08KES.
Giá cao nhất của GAMES/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAMES tính theo KES là KSh13.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAMES/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrdzGames tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrdzGames (GAMES) đã tăng 64.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrdzGames (GAMES) đã giảm 5.07% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAMES thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrdzGames và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAMES/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAMES/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAMES/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAMES/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrdzGames và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrdzGames: GAMES sang Đô la Mỹ (USD), GAMES sang Euro (EUR), GAMES sang Bảng Anh (GBP), GAMES sang Đô la Canada (CAD), GAMES sang Rupee Ấn Độ (INR), GAMES sang Rupee Pakistan (PKR), GAMES sang Real Brazil (BRL), GAMES sang ...
Giá của OrdzGames ở Mỹ là $0.03110 USD. Ngoài ra, giá của OrdzGames là €0.02650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02307 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04344 CAD ở Canada, ₹2.76 INR ở Ấn Độ, ₨8.75 PKR ở Pakistan, R$0.1660 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OrdzGames (GAMES) ở Shilling Kenya (KES) là KSh4.02.
Giá của OrdzGames ở Mỹ là $0.03110 USD. Ngoài ra, giá của OrdzGames là €0.02650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02307 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04344 CAD ở Canada, ₹2.76 INR ở Ấn Độ, ₨8.75 PKR ở Pakistan, R$0.1660 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OrdzGames (GAMES) ở Shilling Kenya (KES) là KSh4.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.