Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124065.07 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124065.07 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124065.07 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAMES thành AZN
GAMES/AZN: 1 GAMES = 0.05363 AZN. Giá chuyển đổi 1 OrdzGames (GAMES) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.05363 AZN hôm nay.

GAMES
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAMES/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrdzGames (GAMES) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAMES hiện có giá trị là 0.05363 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAMES hiện có giá 0.05363 AZN, nghĩa là mua 5 GAMES sẽ mất 0.2682 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 18.64 GAMES và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 93.22 GAMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAMES sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GAMES
OrdzGames
Manat Azerbaijani
1 GAMES
0.05363 AZN
Đổi 1 GAMES sang 0.05363 AZN
2 GAMES
0.1073 AZN
Đổi 2 GAMES sang 0.1073 AZN
5 GAMES
0.2682 AZN
Đổi 5 GAMES sang 0.2682 AZN
10 GAMES
0.5363 AZN
Đổi 10 GAMES sang 0.5363 AZN
20 GAMES
1.07 AZN
Đổi 20 GAMES sang 1.07 AZN
50 GAMES
2.68 AZN
Đổi 50 GAMES sang 2.68 AZN
100 GAMES
5.36 AZN
Đổi 100 GAMES sang 5.36 AZN
200 GAMES
10.73 AZN
Đổi 200 GAMES sang 10.73 AZN
500 GAMES
26.82 AZN
Đổi 500 GAMES sang 26.82 AZN
1000 GAMES
53.63 AZN
Đổi 1000 GAMES sang 53.63 AZN
5000 GAMES
268.17 AZN
Đổi 5000 GAMES sang 268.17 AZN
10000 GAMES
536.35 AZN
Đổi 10000 GAMES sang 536.35 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAMES thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của OrdzGames tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAMES sang AZN, lên đến 10000 GAMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
OrdzGames
1 AZN
18.64 GAMES
Đổi 1 AZN sang 18.64 GAMES
10 AZN
186.45 GAMES
Đổi 10 AZN sang 186.45 GAMES
50 AZN
932.23 GAMES
Đổi 50 AZN sang 932.23 GAMES
100 AZN
1,864.46 GAMES
Đổi 100 AZN sang 1,864.46 GAMES
200 AZN
3,728.93 GAMES
Đổi 200 AZN sang 3,728.93 GAMES
500 AZN
9,322.32 GAMES
Đổi 500 AZN sang 9,322.32 GAMES
1000 AZN
18,644.65 GAMES
Đổi 1000 AZN sang 18,644.65 GAMES
2000 AZN
37,289.29 GAMES
Đổi 2000 AZN sang 37,289.29 GAMES
5000 AZN
93,223.23 GAMES
Đổi 5000 AZN sang 93,223.23 GAMES
10000 AZN
186,446.46 GAMES
Đổi 10000 AZN sang 186,446.46 GAMES
50000 AZN
932,232.32 GAMES
Đổi 50000 AZN sang 932,232.32 GAMES
100000 AZN
1,864,464.64 GAMES
Đổi 100000 AZN sang 1,864,464.64 GAMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GAMES toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo OrdzGames đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GAMES, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAMES/AZN
GAMES/AZN: 1 GAMES = 0.05363 AZN; 2025/10/05 04:05:10
Trong 1D vừa qua, OrdzGames đã thay đổi +0.42% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrdzGames(GAMES) đã thay đổi +0.42% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GAMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GAMES sang AZN: Biến động và thay đổi giá của OrdzGames/AZN
Giá OrdzGames cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.05590 AZN trong khi giá OrdzGames thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03078 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrdzGames theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAMES theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05362 AZN | 0.05590 AZN | 0.06375 AZN | 0.08141 AZN |
Thấp | 0.05118 AZN | 0.03078 AZN | 0.02863 AZN | 0.02863 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | +66.99% | -4.74% | -29.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAMES (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAMES bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrdzGames
Số liệu thị trường GAMES sang AZN
GAMES/AZN:
₼0.05363
Khối lượng GAMES 24 giờ:
₼84,847.84
Vốn hóa thị trường GAMES:
--
Nguồn cung lưu hành GAMES:
0 GAMES
Tỷ giá GAMES sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrdzGames thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrdzGames là ₼0.05363 mỗi GAMES, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GAMES. Khối lượng giao dịch của OrdzGames đã thay đổi +496.32% (₼70,619.26 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAMES là ₼14,228.58.
Thông tin thêm về OrdzGames trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang AZN, trong đó mã của OrdzGames là GAMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAMES sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAMES sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrdzGames phổ biến

GAMES đến TWD
1 GAMES thành NT$0.9590 TWD
GAMES đến AZN
1 GAMES thành ₼0.05363 AZN

GAMES đến CNY
1 GAMES thành ¥0.2249 CNY

GAMES đến USD
1 GAMES thành $0.03155 USD

GAMES đến EUR
1 GAMES thành €0.02688 EUR

GAMES đến CAD
1 GAMES thành C$0.04406 CAD

GAMES đến KRW
1 GAMES thành ₩44.41 KRW

GAMES đến JPY
1 GAMES thành ¥4.65 JPY

GAMES đến GBP
1 GAMES thành £0.02341 GBP

GAMES đến BRL
1 GAMES thành R$0.1684 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1799 AZN

REACT đến AZN
1 REACT thành ₼0.1720 AZN

GST đến AZN
1 GST thành ₼0.008772 AZN

ZEN đến AZN
1 ZEN thành ₼17.07 AZN

RFC đến AZN
1 RFC thành ₼0.04959 AZN

JAGER đến AZN
1 JAGER thành ₼0.{8}1835 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2138 AZN

PORT3 đến AZN
1 PORT3 thành ₼0.1067 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.43 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.9 AZN
Bảng chuyển đổi từ GAMES sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của OrdzGames đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAMES thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +66.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.05362 AZN và mức thấp nhất là 0.05118 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GAMES là ₼0.05630 AZN , thay đổi -4.74% so với giá hiện tại. OrdzGames đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.33% so với năm trước.
+₼
0.05356AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAMES | ₼0.02682 | ₼0.02670 | +0.42% |
1 GAMES | ₼0.05363 | ₼0.05341 | +0.42% |
5 GAMES | ₼0.2682 | ₼0.2670 | +0.42% |
10 GAMES | ₼0.5363 | ₼0.5341 | +0.42% |
50 GAMES | ₼2.68 | ₼2.67 | +0.42% |
100 GAMES | ₼5.36 | ₼5.34 | +0.42% |
500 GAMES | ₼26.82 | ₼26.7 | +0.42% |
1000 GAMES | ₼53.63 | ₼53.41 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAMES/AZN
1 OrdzGames bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 OrdzGames (GAMES) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05363.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAMES với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.64 GAMES đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAMES sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAMES sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAMES bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 93.22 GAMES, trong khi 5 GAMES sẽ có giá khoảng 0.2682AZN.
Giá cao nhất của GAMES/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAMES tính theo AZN là ₼0.1743. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAMES/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrdzGames tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrdzGames (GAMES) đã tăng 66.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrdzGames (GAMES) đã giảm 4.74% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAMES thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrdzGames và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAMES/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAMES/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAMES/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAMES/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrdzGames và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrdzGames: GAMES sang Đô la Mỹ (USD), GAMES sang Euro (EUR), GAMES sang Bảng Anh (GBP), GAMES sang Đô la Canada (CAD), GAMES sang Rupee Ấn Độ (INR), GAMES sang Rupee Pakistan (PKR), GAMES sang Real Brazil (BRL), GAMES sang ...
Giá của OrdzGames ở Mỹ là $0.03155 USD. Ngoài ra, giá của OrdzGames là €0.02688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04406 CAD ở Canada, ₹2.8 INR ở Ấn Độ, ₨8.87 PKR ở Pakistan, R$0.1684 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OrdzGames (GAMES) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05363.
Giá của OrdzGames ở Mỹ là $0.03155 USD. Ngoài ra, giá của OrdzGames là €0.02688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02341 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04406 CAD ở Canada, ₹2.8 INR ở Ấn Độ, ₨8.87 PKR ở Pakistan, R$0.1684 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrdzGames phổ biến nhất là GAMES sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OrdzGames (GAMES) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.05363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.