Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115638.21 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115638.21 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115638.21 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALEO thành KES
ALEO/KES: 1 ALEO = 29.22 KES. Giá chuyển đổi 1 Aleo (ALEO) thành Shilling Kenya (KES) là 29.22 KES hôm nay.

ALEO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALEO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aleo (ALEO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALEO hiện có giá trị là 29.22 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALEO hiện có giá 29.22 KES, nghĩa là mua 5 ALEO sẽ mất 146.12 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03422 ALEO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1711 ALEO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALEO sang KES
Chuyển đổi KES sang ALEO
Aleo
Shilling Kenya
1 ALEO
29.22 KES
Đổi 1 ALEO sang 29.22 KES
2 ALEO
58.45 KES
Đổi 2 ALEO sang 58.45 KES
5 ALEO
146.12 KES
Đổi 5 ALEO sang 146.12 KES
10 ALEO
292.24 KES
Đổi 10 ALEO sang 292.24 KES
20 ALEO
584.48 KES
Đổi 20 ALEO sang 584.48 KES
50 ALEO
1,461.2 KES
Đổi 50 ALEO sang 1,461.2 KES
100 ALEO
2,922.4 KES
Đổi 100 ALEO sang 2,922.4 KES
200 ALEO
5,844.8 KES
Đổi 200 ALEO sang 5,844.8 KES
500 ALEO
14,612 KES
Đổi 500 ALEO sang 14,612 KES
1000 ALEO
29,224.01 KES
Đổi 1000 ALEO sang 29,224.01 KES
5000 ALEO
146,120.04 KES
Đổi 5000 ALEO sang 146,120.04 KES
10000 ALEO
292,240.08 KES
Đổi 10000 ALEO sang 292,240.08 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALEO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Aleo tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALEO sang KES, lên đến 10000 ALEO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Aleo
1 KES
0.03422 ALEO
Đổi 1 KES sang 0.03422 ALEO
10 KES
0.3422 ALEO
Đổi 10 KES sang 0.3422 ALEO
50 KES
1.71 ALEO
Đổi 50 KES sang 1.71 ALEO
100 KES
3.42 ALEO
Đổi 100 KES sang 3.42 ALEO
200 KES
6.84 ALEO
Đổi 200 KES sang 6.84 ALEO
500 KES
17.11 ALEO
Đổi 500 KES sang 17.11 ALEO
1000 KES
34.22 ALEO
Đổi 1000 KES sang 34.22 ALEO
2000 KES
68.44 ALEO
Đổi 2000 KES sang 68.44 ALEO
5000 KES
171.09 ALEO
Đổi 5000 KES sang 171.09 ALEO
10000 KES
342.18 ALEO
Đổi 10000 KES sang 342.18 ALEO
50000 KES
1,710.92 ALEO
Đổi 50000 KES sang 1,710.92 ALEO
100000 KES
3,421.84 ALEO
Đổi 100000 KES sang 3,421.84 ALEO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ALEO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Aleo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ALEO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALEO/KES
ALEO/KES: 1 ALEO = 29.22 KES; 2025/09/21 14:22:35
Trong 1D vừa qua, Aleo đã thay đổi +0.81% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aleo(ALEO) đã thay đổi +0.81% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ALEO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ALEO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Aleo/KES
Giá Aleo cao nhất theo KES 7 ngày qua là 31.75 KES trong khi giá Aleo thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 28.56 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aleo theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALEO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 30.07 KES | 31.75 KES | 37.68 KES | 51.38 KES |
Thấp | 28.61 KES | 28.56 KES | 28.56 KES | 23.48 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.81% | -7.77% | -9.53% | +9.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALEO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALEO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALEO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aleo
Số liệu thị trường ALEO sang KES
ALEO/KES:
KSh29.22
Khối lượng ALEO 24 giờ:
KSh15,253,299,858.31
Vốn hóa thị trường ALEO:
KSh14,971,370,136.06
Nguồn cung lưu hành ALEO:
512.30M ALEO
Tỷ giá ALEO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aleo thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aleo là KSh29.22 mỗi ALEO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh14,971,370,136.06 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,296,960 ALEO. Khối lượng giao dịch của Aleo đã thay đổi +64.79% (KSh5,997,111,928.37 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALEO là KSh9,256,187,929.94.
Thông tin thêm về Aleo trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aleo phổ biến nhất là ALEO sang KES, trong đó mã của Aleo là ALEO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84945.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALEO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALEO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aleo phổ biến

ALEO đến TWD
1 ALEO thành NT$6.83 TWD
ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh29.22 KES

ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.61 CNY

ALEO đến USD
1 ALEO thành $0.2260 USD

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.1924 EUR

ALEO đến CAD
1 ALEO thành C$0.3114 CAD

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩315.78 KRW

ALEO đến JPY
1 ALEO thành ¥33.43 JPY

ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1658 GBP

ALEO đến BRL
1 ALEO thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh136,208.21 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh261.69 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh198.5 KES

WLFI đến KES
1 WLFI thành KSh31.23 KES

WOD đến KES
1 WOD thành KSh10.32 KES

THE đến KES
1 THE thành KSh84.07 KES

LISTA đến KES
1 LISTA thành KSh43.34 KES

OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh122.67 KES

ZKC đến KES
1 ZKC thành KSh107.62 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành KSh1,518.26 KES
Bảng chuyển đổi từ ALEO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Aleo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALEO thành Shilling Kenya đã thay đổi -7.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.81%, đạt mức cao nhất là 30.07 KES và mức thấp nhất là 28.61 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ALEO là KSh32.3 KES , thay đổi -9.53% so với giá hiện tại. Aleo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.99% so với năm trước.
-KSh
387.67KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALEO | KSh14.61 | KSh14.5 | +0.81% |
1 ALEO | KSh29.22 | KSh28.99 | +0.81% |
5 ALEO | KSh146.12 | KSh144.95 | +0.81% |
10 ALEO | KSh292.24 | KSh289.91 | +0.81% |
50 ALEO | KSh1,461.2 | KSh1,449.53 | +0.81% |
100 ALEO | KSh2,922.4 | KSh2,899.05 | +0.81% |
500 ALEO | KSh14,612 | KSh14,495.25 | +0.81% |
1000 ALEO | KSh29,224.01 | KSh28,990.5 | +0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALEO/KES
1 Aleo bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Aleo (ALEO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh29.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALEO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03422 ALEO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALEO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALEO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALEO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1711 ALEO, trong khi 5 ALEO sẽ có giá khoảng 146.12KES.
Giá cao nhất của ALEO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALEO tính theo KES là KSh877.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALEO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aleo tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aleo (ALEO) đã giảm 7.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aleo (ALEO) đã giảm 9.53% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALEO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aleo và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALEO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALEO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALEO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALEO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALEO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aleo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aleo: ALEO sang Đô la Mỹ (USD), ALEO sang Euro (EUR), ALEO sang Bảng Anh (GBP), ALEO sang Đô la Canada (CAD), ALEO sang Rupee Ấn Độ (INR), ALEO sang Rupee Pakistan (PKR), ALEO sang Real Brazil (BRL), ALEO sang ...
Giá của Aleo ở Mỹ là $0.2260 USD. Ngoài ra, giá của Aleo là €0.1924 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3114 CAD ở Canada, ₹19.91 INR ở Ấn Độ, ₨64.16 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aleo phổ biến nhất là ALEO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Aleo (ALEO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh29.22.
Giá của Aleo ở Mỹ là $0.2260 USD. Ngoài ra, giá của Aleo là €0.1924 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1658 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3114 CAD ở Canada, ₹19.91 INR ở Ấn Độ, ₨64.16 PKR ở Pakistan, R$1.2 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aleo phổ biến nhất là ALEO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Aleo (ALEO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh29.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.