Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117018.69 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117018.69 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117018.69 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành MDL
OPIUM/MDL: 1 OPIUM = 0.4696 MDL. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Leu Moldova (MDL) là 0.4696 MDL hôm nay.

OPIUM
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 0.4696 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 0.4696 MDL, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 2.35 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2.13 OPIUM và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 10.65 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPIUM sang MDL
Chuyển đổi MDL sang OPIUM
Opium
Leu Moldova
1 OPIUM
0.4696 MDL
Đổi 1 OPIUM sang 0.4696 MDL
2 OPIUM
0.9391 MDL
Đổi 2 OPIUM sang 0.9391 MDL
5 OPIUM
2.35 MDL
Đổi 5 OPIUM sang 2.35 MDL
10 OPIUM
4.7 MDL
Đổi 10 OPIUM sang 4.7 MDL
20 OPIUM
9.39 MDL
Đổi 20 OPIUM sang 9.39 MDL
50 OPIUM
23.48 MDL
Đổi 50 OPIUM sang 23.48 MDL
100 OPIUM
46.96 MDL
Đổi 100 OPIUM sang 46.96 MDL
200 OPIUM
93.91 MDL
Đổi 200 OPIUM sang 93.91 MDL
500 OPIUM
234.78 MDL
Đổi 500 OPIUM sang 234.78 MDL
1000 OPIUM
469.57 MDL
Đổi 1000 OPIUM sang 469.57 MDL
5000 OPIUM
2,347.83 MDL
Đổi 5000 OPIUM sang 2,347.83 MDL
10000 OPIUM
4,695.65 MDL
Đổi 10000 OPIUM sang 4,695.65 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang MDL, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Opium
1 MDL
2.13 OPIUM
Đổi 1 MDL sang 2.13 OPIUM
10 MDL
21.3 OPIUM
Đổi 10 MDL sang 21.3 OPIUM
50 MDL
106.48 OPIUM
Đổi 50 MDL sang 106.48 OPIUM
100 MDL
212.96 OPIUM
Đổi 100 MDL sang 212.96 OPIUM
200 MDL
425.93 OPIUM
Đổi 200 MDL sang 425.93 OPIUM
500 MDL
1,064.82 OPIUM
Đổi 500 MDL sang 1,064.82 OPIUM
1000 MDL
2,129.63 OPIUM
Đổi 1000 MDL sang 2,129.63 OPIUM
2000 MDL
4,259.26 OPIUM
Đổi 2000 MDL sang 4,259.26 OPIUM
5000 MDL
10,648.15 OPIUM
Đổi 5000 MDL sang 10,648.15 OPIUM
10000 MDL
21,296.3 OPIUM
Đổi 10000 MDL sang 21,296.3 OPIUM
50000 MDL
106,481.52 OPIUM
Đổi 50000 MDL sang 106,481.52 OPIUM
100000 MDL
212,963.03 OPIUM
Đổi 100000 MDL sang 212,963.03 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang OPIUM, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPIUM/MDL
OPIUM/MDL: 1 OPIUM = 0.4696 MDL; 2025/07/30 19:58:54
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi -12.02% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi -12.02% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Opium/MDL
Giá Opium cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.5338 MDL trong khi giá Opium thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.4300 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5340 MDL | 0.5338 MDL | 0.6946 MDL | 0.6946 MDL |
Thấp | 0.4300 MDL | 0.4300 MDL | 0.4259 MDL | 0.3670 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.02% | -1.02% | -26.62% | -9.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opium
Số liệu thị trường OPIUM sang MDL
OPIUM/MDL:
L0.4696
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
L1,975.08
Vốn hóa thị trường OPIUM:
L1,953,956.05
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM
Tỷ giá OPIUM sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opium là L0.4696 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của L1,953,956.05 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi -2.14% (L-43.12 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là L2,018.2.
Thông tin thêm về Opium trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang MDL, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPIUM sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPIUM sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.8251 TWD

OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.1993 CNY

OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.02770 USD
OPIUM đến MDL
1 OPIUM thành L0.4696 MDL

OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.02417 EUR

OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.03828 CAD

OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩38.51 KRW

OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥4.13 JPY

OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.02087 GBP

OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1539 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ERA đến MDL
1 ERA thành L19.24 MDL

QKC đến MDL
1 QKC thành L0.1663 MDL

TAC đến MDL
1 TAC thành L0.1468 MDL

A2Z đến MDL
1 A2Z thành L0.08051 MDL

MDT đến MDL
1 MDT thành L0.5118 MDL

VIC đến MDL
1 VIC thành L4.73 MDL

SUNDOG đến MDL
1 SUNDOG thành L0.8960 MDL

FORM đến MDL
1 FORM thành L64.57 MDL

TON đến MDL
1 TON thành L56.62 MDL

GAIA đến MDL
1 GAIA thành L1.87 MDL
Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Opium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Leu Moldova đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.02%, đạt mức cao nhất là 0.5340 MDL và mức thấp nhất là 0.4300 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là L0.6399 MDL , thay đổi -26.62% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.26% so với năm trước.
-L
0.9221MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPIUM | L0.2348 | L0.2669 | -12.02% |
1 OPIUM | L0.4696 | L0.5337 | -12.02% |
5 OPIUM | L2.35 | L2.67 | -12.02% |
10 OPIUM | L4.7 | L5.34 | -12.02% |
50 OPIUM | L23.48 | L26.69 | -12.02% |
100 OPIUM | L46.96 | L53.37 | -12.02% |
500 OPIUM | L234.78 | L266.85 | -12.02% |
1000 OPIUM | L469.57 | L533.71 | -12.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/MDL
1 Opium bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Leu Moldova (MDL) là L0.4696.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.13 OPIUM đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 10.65 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 2.35MDL.
Giá cao nhất của OPIUM/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo MDL là L355.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 1.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã giảm 26.62% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02770 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03828 CAD ở Canada, ₹2.43 INR ở Ấn Độ, ₨7.85 PKR ở Pakistan, R$0.1539 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.4696.
Giá của Opium ở Mỹ là $0.02770 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02417 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02087 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03828 CAD ở Canada, ₹2.43 INR ở Ấn Độ, ₨7.85 PKR ở Pakistan, R$0.1539 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.4696.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
