Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPIUM thành KRW

OPIUM/KRW: 1 OPIUM = 45.41 KRW. Giá chuyển đổi 1 Opium (OPIUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 45.41 KRW hôm nay.
OPIUM
OPIUM
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPIUM/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opium (OPIUM) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPIUM hiện có giá trị là 45.41 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPIUM hiện có giá 45.41 KRW, nghĩa là mua 5 OPIUM sẽ mất 227.04 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02202 OPIUM và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1101 OPIUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPIUM sang KRW

Chuyển đổi KRW sang OPIUM

Opium
Won Hàn Quốc
1 OPIUM
45.41  KRW
Đổi 1 OPIUM sang 45.41 KRW
2 OPIUM
90.82  KRW
Đổi 2 OPIUM sang 90.82 KRW
5 OPIUM
227.04  KRW
Đổi 5 OPIUM sang 227.04 KRW
10 OPIUM
454.09  KRW
Đổi 10 OPIUM sang 454.09 KRW
20 OPIUM
908.18  KRW
Đổi 20 OPIUM sang 908.18 KRW
50 OPIUM
2,270.44  KRW
Đổi 50 OPIUM sang 2,270.44 KRW
100 OPIUM
4,540.88  KRW
Đổi 100 OPIUM sang 4,540.88 KRW
200 OPIUM
9,081.76  KRW
Đổi 200 OPIUM sang 9,081.76 KRW
500 OPIUM
22,704.41  KRW
Đổi 500 OPIUM sang 22,704.41 KRW
1000 OPIUM
45,408.82  KRW
Đổi 1000 OPIUM sang 45,408.82 KRW
5000 OPIUM
227,044.1  KRW
Đổi 5000 OPIUM sang 227,044.1 KRW
10000 OPIUM
454,088.2  KRW
Đổi 10000 OPIUM sang 454,088.2 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPIUM thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Opium tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPIUM sang KRW, lên đến 10000 OPIUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Opium
1 KRW
0.02202 OPIUM
Đổi 1 KRW sang 0.02202 OPIUM
10 KRW
0.2202 OPIUM
Đổi 10 KRW sang 0.2202 OPIUM
50 KRW
1.1 OPIUM
Đổi 50 KRW sang 1.1 OPIUM
100 KRW
2.2 OPIUM
Đổi 100 KRW sang 2.2 OPIUM
200 KRW
4.4 OPIUM
Đổi 200 KRW sang 4.4 OPIUM
500 KRW
11.01 OPIUM
Đổi 500 KRW sang 11.01 OPIUM
1000 KRW
22.02 OPIUM
Đổi 1000 KRW sang 22.02 OPIUM
2000 KRW
44.04 OPIUM
Đổi 2000 KRW sang 44.04 OPIUM
5000 KRW
110.11 OPIUM
Đổi 5000 KRW sang 110.11 OPIUM
10000 KRW
220.22 OPIUM
Đổi 10000 KRW sang 220.22 OPIUM
50000 KRW
1,101.11 OPIUM
Đổi 50000 KRW sang 1,101.11 OPIUM
100000 KRW
2,202.22 OPIUM
Đổi 100000 KRW sang 2,202.22 OPIUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OPIUM toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Opium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OPIUM, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPIUM/KRW

OPIUM/KRW: 1 OPIUM = 45.41 KRW; 2025/08/10 22:03:26
Trong 1D vừa qua, Opium đã thay đổi +7.02% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opium(OPIUM) đã thay đổi +7.02% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OPIUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPIUM sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Opium/KRW

Giá Opium cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 45.99 KRW trong khi giá Opium thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 38.14 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opium theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPIUM theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
45.64 KRW
45.99 KRW
51.23 KRW
56.92 KRW
Thấp
38.24 KRW
38.14 KRW
38.1 KRW
34.9 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.02%
+5.40%
+0.31%
-2.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPIUM (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPIUM bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPIUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Opium

Số liệu thị trường OPIUM sang KRW

OPIUM/KRW:
₩45.41
Khối lượng OPIUM 24 giờ:
₩207,842.75
Vốn hóa thị trường OPIUM:
₩188,955,369.33
Nguồn cung lưu hành OPIUM:
4.16M OPIUM

Tỷ giá OPIUM sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opium thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opium là ₩45.41 mỗi OPIUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩188,955,369.33 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,161,204 OPIUM. Khối lượng giao dịch của Opium đã thay đổi +6.61% (₩12,894.1 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPIUM là ₩194,948.65.

Thông tin thêm về Opium trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opium phổ biến nhất là OPIUM sang KRW, trong đó mã của Opium là OPIUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101940.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88298.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 645008.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10396470.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPIUM sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPIUM sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Opium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPIUM đến TWD
1 OPIUM thành NT$0.9778 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPIUM đến CNY
1 OPIUM thành ¥0.2350 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPIUM đến USD
1 OPIUM thành $0.03269 USD
popular info Euro
OPIUM đến EUR
1 OPIUM thành €0.02806 EUR
popular info Đô la Canada
OPIUM đến CAD
1 OPIUM thành C$0.04497 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPIUM đến KRW
1 OPIUM thành ₩45.4 KRW
popular info Yên Nhật
OPIUM đến JPY
1 OPIUM thành ¥4.83 JPY
popular info Bảng Anh
OPIUM đến GBP
1 OPIUM thành £0.02434 GBP
popular info Real Brazil
OPIUM đến BRL
1 OPIUM thành R$0.1777 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩164,436,746.09 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩254,348.84 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,403.23 KRW
other assets Succinct
PROVE đến KRW
1 PROVE thành ₩1,933.62 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩30,465.98 KRW
other assets Bio Protocol
BIO đến KRW
1 BIO thành ₩157.13 KRW
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KRW
1 ZKJ thành ₩382.54 KRW
other assets Caldera
ERA đến KRW
1 ERA thành ₩1,494.56 KRW
other assets TRON
TRX đến KRW
1 TRX thành ₩470.61 KRW
other assets Raydium
RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,721 KRW

Bảng chuyển đổi từ OPIUM sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Opium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPIUM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +5.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.02%, đạt mức cao nhất là 45.64 KRW và mức thấp nhất là 38.24 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OPIUM là ₩45.27 KRW , thay đổi +0.31% so với giá hiện tại. Opium đã thay đổi
-
41.21KRW
, tương đương mức thay đổi -47.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPIUM
₩22.7₩21.21
+7.02%
1 OPIUM
₩45.41₩42.43
+7.02%
5 OPIUM
₩227.04₩212.14
+7.02%
10 OPIUM
₩454.09₩424.28
+7.02%
50 OPIUM
₩2,270.44₩2,121.4
+7.02%
100 OPIUM
₩4,540.88₩4,242.81
+7.02%
500 OPIUM
₩22,704.41₩21,214.04
+7.02%
1000 OPIUM
₩45,408.82₩42,428.09
+7.02%

Câu Hỏi Thường Gặp OPIUM/KRW

1 Opium bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Opium (OPIUM) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩45.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPIUM với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02202 OPIUM đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPIUM sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPIUM sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPIUM bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1101 OPIUM, trong khi 5 OPIUM sẽ có giá khoảng 227.04KRW.
Giá cao nhất của OPIUM/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPIUM tính theo KRW là ₩29,169.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPIUM/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opium tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã tăng 5.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opium (OPIUM) đã tăng 0.31% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPIUM thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opium và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPIUM/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPIUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPIUM/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPIUM/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPIUM/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opium: OPIUM sang Đô la Mỹ (USD), OPIUM sang Euro (EUR), OPIUM sang Bảng Anh (GBP), OPIUM sang Đô la Canada (CAD), OPIUM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPIUM sang Rupee Pakistan (PKR), OPIUM sang Real Brazil (BRL), OPIUM sang ...
Giá của Opium ở Mỹ là $0.03269 USD. Ngoài ra, giá của Opium là €0.02806 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02434 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04497 CAD ở Canada, ₹2.87 INR ở Ấn Độ, ₨9.26 PKR ở Pakistan, R$0.1777 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opium phổ biến nhất là OPIUM sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Opium (OPIUM) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩45.41.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.