Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTX thành OMR

MNTX/OMR: 1 MNTX = 0.1428 OMR. Giá chuyển đổi 1 Minutes Network Token (MNTX) thành Rial Oman (OMR) là 0.1428 OMR hôm nay.
MNTX
MNTX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTX hiện có giá trị là 0.1428 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTX hiện có giá 0.1428 OMR, nghĩa là mua 5 MNTX sẽ mất 0.7140 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 7 MNTX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 35.02 MNTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNTX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MNTX

Minutes Network Token
Rial Oman
1 MNTX
0.1428  OMR
Đổi 1 MNTX sang 0.1428 OMR
2 MNTX
0.2856  OMR
Đổi 2 MNTX sang 0.2856 OMR
5 MNTX
0.7140  OMR
Đổi 5 MNTX sang 0.7140 OMR
10 MNTX
1.43  OMR
Đổi 10 MNTX sang 1.43 OMR
20 MNTX
2.86  OMR
Đổi 20 MNTX sang 2.86 OMR
50 MNTX
7.14  OMR
Đổi 50 MNTX sang 7.14 OMR
100 MNTX
14.28  OMR
Đổi 100 MNTX sang 14.28 OMR
200 MNTX
28.56  OMR
Đổi 200 MNTX sang 28.56 OMR
500 MNTX
71.4  OMR
Đổi 500 MNTX sang 71.4 OMR
1000 MNTX
142.79  OMR
Đổi 1000 MNTX sang 142.79 OMR
5000 MNTX
713.95  OMR
Đổi 5000 MNTX sang 713.95 OMR
10000 MNTX
1,427.9  OMR
Đổi 10000 MNTX sang 1,427.9 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Minutes Network Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTX sang OMR, lên đến 10000 MNTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Minutes Network Token
1 OMR
7 MNTX
Đổi 1 OMR sang 7 MNTX
10 OMR
70.03 MNTX
Đổi 10 OMR sang 70.03 MNTX
50 OMR
350.16 MNTX
Đổi 50 OMR sang 350.16 MNTX
100 OMR
700.33 MNTX
Đổi 100 OMR sang 700.33 MNTX
200 OMR
1,400.66 MNTX
Đổi 200 OMR sang 1,400.66 MNTX
500 OMR
3,501.64 MNTX
Đổi 500 OMR sang 3,501.64 MNTX
1000 OMR
7,003.28 MNTX
Đổi 1000 OMR sang 7,003.28 MNTX
2000 OMR
14,006.56 MNTX
Đổi 2000 OMR sang 14,006.56 MNTX
5000 OMR
35,016.4 MNTX
Đổi 5000 OMR sang 35,016.4 MNTX
10000 OMR
70,032.79 MNTX
Đổi 10000 OMR sang 70,032.79 MNTX
50000 OMR
350,163.96 MNTX
Đổi 50000 OMR sang 350,163.96 MNTX
100000 OMR
700,327.93 MNTX
Đổi 100000 OMR sang 700,327.93 MNTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MNTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Minutes Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MNTX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNTX/OMR

MNTX/OMR: 1 MNTX = 0.1428 OMR; 2025/08/11 12:28:36
Trong 1D vừa qua, Minutes Network Token đã thay đổi +0.72% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minutes Network Token(MNTX) đã thay đổi +0.72% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MNTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MNTX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Minutes Network Token/OMR

Giá Minutes Network Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.1496 OMR trong khi giá Minutes Network Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.1317 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minutes Network Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1481 OMR
0.1496 OMR
0.1936 OMR
0.1936 OMR
Thấp
0.1393 OMR
0.1317 OMR
0.1285 OMR
0.08039 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.72%
-2.25%
+6.81%
+75.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNTX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Minutes Network Token

Số liệu thị trường MNTX sang OMR

MNTX/OMR:
ر.ع.0.1428
Khối lượng MNTX 24 giờ:
ر.ع.14,637.64
Vốn hóa thị trường MNTX:
--
Nguồn cung lưu hành MNTX:
0 MNTX

Tỷ giá MNTX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minutes Network Token thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minutes Network Token là ر.ع.0.1428 mỗi MNTX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTX. Khối lượng giao dịch của Minutes Network Token đã thay đổi -29.46% (ر.ع.-6,113.08 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTX là ر.ع.20,750.72.

Thông tin thêm về Minutes Network Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang OMR, trong đó mã của Minutes Network Token là MNTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104781.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90675.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 168038.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663125.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10694994.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 35.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNTX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNTX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Minutes Network Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNTX đến TWD
1 MNTX thành NT$11.12 TWD
popular info Rial Oman
MNTX đến OMR
1 MNTX thành ر.ع.0.1428 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNTX đến CNY
1 MNTX thành ¥2.67 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNTX đến USD
1 MNTX thành $0.3715 USD
popular info Euro
MNTX đến EUR
1 MNTX thành €0.3190 EUR
popular info Đô la Canada
MNTX đến CAD
1 MNTX thành C$0.5115 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MNTX đến KRW
1 MNTX thành ₩516.63 KRW
popular info Yên Nhật
MNTX đến JPY
1 MNTX thành ¥54.84 JPY
popular info Bảng Anh
MNTX đến GBP
1 MNTX thành £0.2760 GBP
popular info Real Brazil
MNTX đến BRL
1 MNTX thành R$2.02 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.46,287.29 OMR
other assets LayerZero
ZRO đến OMR
1 ZRO thành ر.ع.0.9258 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.306.63 OMR
other assets Stargate Finance
STG đến OMR
1 STG thành ر.ع.0.07403 OMR
other assets Pump.fun
PUMP đến OMR
1 PUMP thành ر.ع.0.001358 OMR
other assets Cronos
CRO đến OMR
1 CRO thành ر.ع.0.06338 OMR
other assets Lido DAO
LDO đến OMR
1 LDO thành ر.ع.0.5501 OMR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến OMR
1 BANANAS31 thành ر.ع.0.003115 OMR
other assets Lista DAO
LISTA đến OMR
1 LISTA thành ر.ع.0.1272 OMR
other assets Beam
BEAM đến OMR
1 BEAM thành ر.ع.0.003095 OMR

Bảng chuyển đổi từ MNTX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Minutes Network Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTX thành Rial Oman đã thay đổi -2.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.1481 OMR và mức thấp nhất là 0.1393 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTX là ر.ع.0.1337 OMR , thay đổi +6.81% so với giá hiện tại. Minutes Network Token đã thay đổi
+ر.ع.
0.1428OMR
, tương đương mức thay đổi +7.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MNTX
ر.ع.0.07140ر.ع.0.07088
+0.72%
1 MNTX
ر.ع.0.1428ر.ع.0.1418
+0.72%
5 MNTX
ر.ع.0.7140ر.ع.0.7088
+0.72%
10 MNTX
ر.ع.1.43ر.ع.1.42
+0.72%
50 MNTX
ر.ع.7.14ر.ع.7.09
+0.72%
100 MNTX
ر.ع.14.28ر.ع.14.18
+0.72%
500 MNTX
ر.ع.71.4ر.ع.70.88
+0.72%
1000 MNTX
ر.ع.142.79ر.ع.141.77
+0.72%

Câu Hỏi Thường Gặp MNTX/OMR

1 Minutes Network Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Minutes Network Token (MNTX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.1428.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7 MNTX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 35.02 MNTX, trong khi 5 MNTX sẽ có giá khoảng 0.7140OMR.
Giá cao nhất của MNTX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTX tính theo OMR là ر.ع.0.1936. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minutes Network Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 2.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã tăng 6.81% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minutes Network Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minutes Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minutes Network Token: MNTX sang Đô la Mỹ (USD), MNTX sang Euro (EUR), MNTX sang Bảng Anh (GBP), MNTX sang Đô la Canada (CAD), MNTX sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTX sang Rupee Pakistan (PKR), MNTX sang Real Brazil (BRL), MNTX sang ...
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.3715 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.3190 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5115 CAD ở Canada, ₹32.56 INR ở Ấn Độ, ₨105.3 PKR ở Pakistan, R$2.02 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.1428.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.