Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117464.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117464.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117464.30 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTX thành MYR
MNTX/MYR: 1 MNTX = 1.43 MYR. Giá chuyển đổi 1 Minutes Network Token (MNTX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 1.43 MYR hôm nay.

MNTX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTX hiện có giá trị là 1.43 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTX hiện có giá 1.43 MYR, nghĩa là mua 5 MNTX sẽ mất 7.14 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.6999 MNTX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.5 MNTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang MNTX
Minutes Network Token
Ringgit Malaysia
1 MNTX
1.43 MYR
Đổi 1 MNTX sang 1.43 MYR
2 MNTX
2.86 MYR
Đổi 2 MNTX sang 2.86 MYR
5 MNTX
7.14 MYR
Đổi 5 MNTX sang 7.14 MYR
10 MNTX
14.29 MYR
Đổi 10 MNTX sang 14.29 MYR
20 MNTX
28.58 MYR
Đổi 20 MNTX sang 28.58 MYR
50 MNTX
71.44 MYR
Đổi 50 MNTX sang 71.44 MYR
100 MNTX
142.88 MYR
Đổi 100 MNTX sang 142.88 MYR
200 MNTX
285.77 MYR
Đổi 200 MNTX sang 285.77 MYR
500 MNTX
714.42 MYR
Đổi 500 MNTX sang 714.42 MYR
1000 MNTX
1,428.85 MYR
Đổi 1000 MNTX sang 1,428.85 MYR
5000 MNTX
7,144.25 MYR
Đổi 5000 MNTX sang 7,144.25 MYR
10000 MNTX
14,288.5 MYR
Đổi 10000 MNTX sang 14,288.5 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Minutes Network Token tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTX sang MYR, lên đến 10000 MNTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Minutes Network Token
1 MYR
0.6999 MNTX
Đổi 1 MYR sang 0.6999 MNTX
10 MYR
7 MNTX
Đổi 10 MYR sang 7 MNTX
50 MYR
34.99 MNTX
Đổi 50 MYR sang 34.99 MNTX
100 MYR
69.99 MNTX
Đổi 100 MYR sang 69.99 MNTX
200 MYR
139.97 MNTX
Đổi 200 MYR sang 139.97 MNTX
500 MYR
349.93 MNTX
Đổi 500 MYR sang 349.93 MNTX
1000 MYR
699.86 MNTX
Đổi 1000 MYR sang 699.86 MNTX
2000 MYR
1,399.73 MNTX
Đổi 2000 MYR sang 1,399.73 MNTX
5000 MYR
3,499.32 MNTX
Đổi 5000 MYR sang 3,499.32 MNTX
10000 MYR
6,998.64 MNTX
Đổi 10000 MYR sang 6,998.64 MNTX
50000 MYR
34,993.19 MNTX
Đổi 50000 MYR sang 34,993.19 MNTX
100000 MYR
69,986.38 MNTX
Đổi 100000 MYR sang 69,986.38 MNTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành MNTX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Minutes Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang MNTX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTX/MYR
MNTX/MYR: 1 MNTX = 1.43 MYR; 2025/08/16 22:20:41
Trong 1D vừa qua, Minutes Network Token đã thay đổi -3.40% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minutes Network Token(MNTX) đã thay đổi -3.40% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành MNTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNTX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Minutes Network Token/MYR
Giá Minutes Network Token cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 1.65 MYR trong khi giá Minutes Network Token thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 1.37 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minutes Network Token theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.51 MYR | 1.65 MYR | 2.12 MYR | 2.12 MYR |
Thấp | 1.37 MYR | 1.37 MYR | 1.37 MYR | 0.8856 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.40% | -10.07% | -20.76% | +39.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Minutes Network Token
Số liệu thị trường MNTX sang MYR
MNTX/MYR:
RM1.43
Khối lượng MNTX 24 giờ:
RM253,995.53
Vốn hóa thị trường MNTX:
--
Nguồn cung lưu hành MNTX:
0 MNTX
Tỷ giá MNTX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minutes Network Token thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minutes Network Token là RM1.43 mỗi MNTX, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTX. Khối lượng giao dịch của Minutes Network Token đã thay đổi +150.16% (RM152,463.11 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTX là RM101,532.42.
Thông tin thêm về Minutes Network Token trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang MYR, trong đó mã của Minutes Network Token là MNTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117514.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4401.85 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100392.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86655.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162417.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634733.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10284175.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Minutes Network Token phổ biến

MNTX đến TWD
1 MNTX thành NT$10.19 TWD
MNTX đến MYR
1 MNTX thành RM1.43 MYR

MNTX đến CNY
1 MNTX thành ¥2.44 CNY

MNTX đến USD
1 MNTX thành $0.3392 USD

MNTX đến EUR
1 MNTX thành €0.2897 EUR

MNTX đến CAD
1 MNTX thành C$0.4687 CAD

MNTX đến KRW
1 MNTX thành ₩471.07 KRW

MNTX đến JPY
1 MNTX thành ¥49.89 JPY

MNTX đến GBP
1 MNTX thành £0.2501 GBP

MNTX đến BRL
1 MNTX thành R$1.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

CTSI đến MYR
1 CTSI thành RM0.4557 MYR

PROVE đến MYR
1 PROVE thành RM5.67 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM457.55 MYR

TST đến MYR
1 TST thành RM0.1312 MYR

LA đến MYR
1 LA thành RM1.6 MYR

LRC đến MYR
1 LRC thành RM0.4129 MYR

LUNC đến MYR
1 LUNC thành RM0.0002621 MYR

GAME đến MYR
1 GAME thành RM0.01594 MYR

PORTO đến MYR
1 PORTO thành RM5.49 MYR

THE đến MYR
1 THE thành RM1.94 MYR
Bảng chuyển đổi từ MNTX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Minutes Network Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -10.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.40%, đạt mức cao nhất là 1.51 MYR và mức thấp nhất là 1.37 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTX là RM1.8 MYR , thay đổi -20.76% so với giá hiện tại. Minutes Network Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.66% so với năm trước.
+RM
1.43MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTX | RM0.7144 | RM0.7396 | -3.40% |
1 MNTX | RM1.43 | RM1.48 | -3.40% |
5 MNTX | RM7.14 | RM7.4 | -3.40% |
10 MNTX | RM14.29 | RM14.79 | -3.40% |
50 MNTX | RM71.44 | RM73.96 | -3.40% |
100 MNTX | RM142.88 | RM147.91 | -3.40% |
500 MNTX | RM714.42 | RM739.57 | -3.40% |
1000 MNTX | RM1,428.85 | RM1,479.14 | -3.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTX/MYR
1 Minutes Network Token bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Minutes Network Token (MNTX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6999 MNTX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3.5 MNTX, trong khi 5 MNTX sẽ có giá khoảng 7.14MYR.
Giá cao nhất của MNTX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTX tính theo MYR là RM2.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minutes Network Token tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 10.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 20.76% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minutes Network Token và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minutes Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minutes Network Token: MNTX sang Đô la Mỹ (USD), MNTX sang Euro (EUR), MNTX sang Bảng Anh (GBP), MNTX sang Đô la Canada (CAD), MNTX sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTX sang Rupee Pakistan (PKR), MNTX sang Real Brazil (BRL), MNTX sang ...
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.3392 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.2897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4687 CAD ở Canada, ₹29.68 INR ở Ấn Độ, ₨95.66 PKR ở Pakistan, R$1.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.43.
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.3392 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.2897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4687 CAD ở Canada, ₹29.68 INR ở Ấn Độ, ₨95.66 PKR ở Pakistan, R$1.83 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.43.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
