Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTX thành LKR

MNTX/LKR: 1 MNTX = 21.55 LKR. Giá chuyển đổi 1 Minutes Network Token (MNTX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 21.55 LKR hôm nay.
MNTX
MNTX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTX hiện có giá trị là 21.55 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTX hiện có giá 21.55 LKR, nghĩa là mua 5 MNTX sẽ mất 107.74 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.04641 MNTX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2320 MNTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MNTX sang LKR

Chuyển đổi LKR sang MNTX

Minutes Network Token
Rupee Sri Lanka
1 MNTX
21.55  LKR
Đổi 1 MNTX sang 21.55 LKR
2 MNTX
43.1  LKR
Đổi 2 MNTX sang 43.1 LKR
5 MNTX
107.74  LKR
Đổi 5 MNTX sang 107.74 LKR
10 MNTX
215.48  LKR
Đổi 10 MNTX sang 215.48 LKR
20 MNTX
430.97  LKR
Đổi 20 MNTX sang 430.97 LKR
50 MNTX
1,077.42  LKR
Đổi 50 MNTX sang 1,077.42 LKR
100 MNTX
2,154.85  LKR
Đổi 100 MNTX sang 2,154.85 LKR
200 MNTX
4,309.7  LKR
Đổi 200 MNTX sang 4,309.7 LKR
500 MNTX
10,774.24  LKR
Đổi 500 MNTX sang 10,774.24 LKR
1000 MNTX
21,548.48  LKR
Đổi 1000 MNTX sang 21,548.48 LKR
5000 MNTX
107,742.38  LKR
Đổi 5000 MNTX sang 107,742.38 LKR
10000 MNTX
215,484.76  LKR
Đổi 10000 MNTX sang 215,484.76 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Minutes Network Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTX sang LKR, lên đến 10000 MNTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Minutes Network Token
1 LKR
0.04641 MNTX
Đổi 1 LKR sang 0.04641 MNTX
10 LKR
0.4641 MNTX
Đổi 10 LKR sang 0.4641 MNTX
50 LKR
2.32 MNTX
Đổi 50 LKR sang 2.32 MNTX
100 LKR
4.64 MNTX
Đổi 100 LKR sang 4.64 MNTX
200 LKR
9.28 MNTX
Đổi 200 LKR sang 9.28 MNTX
500 LKR
23.2 MNTX
Đổi 500 LKR sang 23.2 MNTX
1000 LKR
46.41 MNTX
Đổi 1000 LKR sang 46.41 MNTX
2000 LKR
92.81 MNTX
Đổi 2000 LKR sang 92.81 MNTX
5000 LKR
232.03 MNTX
Đổi 5000 LKR sang 232.03 MNTX
10000 LKR
464.07 MNTX
Đổi 10000 LKR sang 464.07 MNTX
50000 LKR
2,320.35 MNTX
Đổi 50000 LKR sang 2,320.35 MNTX
100000 LKR
4,640.7 MNTX
Đổi 100000 LKR sang 4,640.7 MNTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MNTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Minutes Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MNTX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MNTX/LKR

MNTX/LKR: 1 MNTX = 21.55 LKR; 2025/12/24 14:48:53
Trong 1D vừa qua, Minutes Network Token đã thay đổi -15.28% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minutes Network Token(MNTX) đã thay đổi -15.28% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MNTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MNTX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Minutes Network Token/LKR

Giá Minutes Network Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 37.53 LKR trong khi giá Minutes Network Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 21.57 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minutes Network Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
27.68 LKR
37.53 LKR
46.6 LKR
81.82 LKR
Thấp
21.57 LKR
21.57 LKR
21.57 LKR
21.57 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.28%
-41.09%
-36.00%
-67.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MNTX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Minutes Network Token

Số liệu thị trường MNTX sang LKR

MNTX/LKR:
Rs21.55
Khối lượng MNTX 24 giờ:
Rs34,736,133.7
Vốn hóa thị trường MNTX:
Rs1,673,696,491.23
Nguồn cung lưu hành MNTX:
77.67M MNTX

Tỷ giá MNTX sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minutes Network Token thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minutes Network Token là Rs21.55 mỗi MNTX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs1,673,696,491.23 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,671,220 MNTX. Khối lượng giao dịch của Minutes Network Token đã thay đổi +124.47% (Rs19,261,152.28 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTX là Rs15,474,981.42.

Thông tin thêm về Minutes Network Token trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang LKR, trong đó mã của Minutes Network Token là MNTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MNTX sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MNTX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Minutes Network Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MNTX đến TWD
1 MNTX thành NT$2.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MNTX đến CNY
1 MNTX thành ¥0.4882 CNY
popular info Đô la Mỹ
MNTX đến USD
1 MNTX thành $0.06960 USD
popular info Đô la Úc
MNTX đến AUD
1 MNTX thành AU$0.1038 AUD
popular info Euro
MNTX đến EUR
1 MNTX thành €0.05904 EUR
popular info Đô la Canada
MNTX đến CAD
1 MNTX thành C$0.09519 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
MNTX đến LKR
1 MNTX thành Rs21.55 LKR
popular info Won Hàn Quốc
MNTX đến KRW
1 MNTX thành ₩100.77 KRW
popular info Yên Nhật
MNTX đến JPY
1 MNTX thành ¥10.86 JPY
popular info Bảng Anh
MNTX đến GBP
1 MNTX thành £0.05153 GBP
popular info Real Brazil
MNTX đến BRL
1 MNTX thành R$0.3844 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Coolcoin
COOL đến LKR
1 COOL thành Rs0.01777 LKR
other assets pippin
PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs154.7 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs21.26 LKR
other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs107.3 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs30.96 LKR
other assets Boundless
ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs37.15 LKR
other assets Plasma
XPL đến LKR
1 XPL thành Rs39.16 LKR
other assets Movement
MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs11.5 LKR
other assets Vision
VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.28 LKR
other assets Beldex
BDX đến LKR
1 BDX thành Rs30.69 LKR

Bảng chuyển đổi từ MNTX sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Minutes Network Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -41.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.28%, đạt mức cao nhất là 27.68 LKR và mức thấp nhất là 21.57 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTX là Rs33.68 LKR , thay đổi -36.00% so với giá hiện tại. Minutes Network Token đã thay đổi
+Rs
21.57LKR
, tương đương mức thay đổi -75.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MNTX
Rs10.77Rs12.72
-15.28%
1 MNTX
Rs21.55Rs25.44
-15.28%
5 MNTX
Rs107.74Rs127.19
-15.28%
10 MNTX
Rs215.48Rs254.37
-15.28%
50 MNTX
Rs1,077.42Rs1,271.87
-15.28%
100 MNTX
Rs2,154.85Rs2,543.75
-15.28%
500 MNTX
Rs10,774.24Rs12,718.73
-15.28%
1000 MNTX
Rs21,548.48Rs25,437.46
-15.28%

Câu Hỏi Thường Gặp MNTX/LKR

1 Minutes Network Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Minutes Network Token (MNTX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs21.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04641 MNTX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.2320 MNTX, trong khi 5 MNTX sẽ có giá khoảng 107.74LKR.
Giá cao nhất của MNTX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTX tính theo LKR là Rs155.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minutes Network Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 41.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minutes Network Token (MNTX) đã giảm 36.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTX thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minutes Network Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minutes Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minutes Network Token: MNTX sang Đô la Mỹ (USD), MNTX sang Euro (EUR), MNTX sang Bảng Anh (GBP), MNTX sang Đô la Canada (CAD), MNTX sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTX sang Rupee Pakistan (PKR), MNTX sang Real Brazil (BRL), MNTX sang ...
Giá của Minutes Network Token ở Mỹ là $0.06960 USD. Ngoài ra, giá của Minutes Network Token là €0.05904 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09519 CAD ở Canada, ₹6.25 INR ở Ấn Độ, ₨19.5 PKR ở Pakistan, R$0.3844 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minutes Network Token phổ biến nhất là MNTX sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Minutes Network Token (MNTX) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs21.55.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.