Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121298.96 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121298.96 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121298.96 (+2.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLT thành LKR
MLT/LKR: 1 MLT = 3.57 LKR. Giá chuyển đổi 1 MILC Platform (MLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 3.57 LKR hôm nay.

MLT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILC Platform (MLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLT hiện có giá trị là 3.57 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLT hiện có giá 3.57 LKR, nghĩa là mua 5 MLT sẽ mất 17.83 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2805 MLT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.4 MLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang MLT
MILC Platform
Rupee Sri Lanka
1 MLT
3.57 LKR
Đổi 1 MLT sang 3.57 LKR
2 MLT
7.13 LKR
Đổi 2 MLT sang 7.13 LKR
5 MLT
17.83 LKR
Đổi 5 MLT sang 17.83 LKR
10 MLT
35.65 LKR
Đổi 10 MLT sang 35.65 LKR
20 MLT
71.3 LKR
Đổi 20 MLT sang 71.3 LKR
50 MLT
178.26 LKR
Đổi 50 MLT sang 178.26 LKR
100 MLT
356.52 LKR
Đổi 100 MLT sang 356.52 LKR
200 MLT
713.04 LKR
Đổi 200 MLT sang 713.04 LKR
500 MLT
1,782.59 LKR
Đổi 500 MLT sang 1,782.59 LKR
1000 MLT
3,565.18 LKR
Đổi 1000 MLT sang 3,565.18 LKR
5000 MLT
17,825.9 LKR
Đổi 5000 MLT sang 17,825.9 LKR
10000 MLT
35,651.8 LKR
Đổi 10000 MLT sang 35,651.8 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của MILC Platform tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLT sang LKR, lên đến 10000 MLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
MILC Platform
1 LKR
0.2805 MLT
Đổi 1 LKR sang 0.2805 MLT
10 LKR
2.8 MLT
Đổi 10 LKR sang 2.8 MLT
50 LKR
14.02 MLT
Đổi 50 LKR sang 14.02 MLT
100 LKR
28.05 MLT
Đổi 100 LKR sang 28.05 MLT
200 LKR
56.1 MLT
Đổi 200 LKR sang 56.1 MLT
500 LKR
140.25 MLT
Đổi 500 LKR sang 140.25 MLT
1000 LKR
280.49 MLT
Đổi 1000 LKR sang 280.49 MLT
2000 LKR
560.98 MLT
Đổi 2000 LKR sang 560.98 MLT
5000 LKR
1,402.45 MLT
Đổi 5000 LKR sang 1,402.45 MLT
10000 LKR
2,804.91 MLT
Đổi 10000 LKR sang 2,804.91 MLT
50000 LKR
14,024.54 MLT
Đổi 50000 LKR sang 14,024.54 MLT
100000 LKR
28,049.07 MLT
Đổi 100000 LKR sang 28,049.07 MLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành MLT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo MILC Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang MLT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLT/LKR
MLT/LKR: 1 MLT = 3.57 LKR; 2025/08/11 09:28:31
Trong 1D vừa qua, MILC Platform đã thay đổi +0.23% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILC Platform(MLT) đã thay đổi +0.23% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành MLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MLT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của MILC Platform/LKR
Giá MILC Platform cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 3.75 LKR trong khi giá MILC Platform thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 3 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILC Platform theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.75 LKR | 3.75 LKR | 3.75 LKR | 8.4 LKR |
Thấp | 3.54 LKR | 3 LKR | 2.85 LKR | 2.75 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.23% | +18.42% | +11.05% | +39.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MILC Platform
Số liệu thị trường MLT sang LKR
MLT/LKR:
Rs3.57
Khối lượng MLT 24 giờ:
Rs6,148,957.5
Vốn hóa thị trường MLT:
Rs443,592,057.37
Nguồn cung lưu hành MLT:
124.42M MLT
Tỷ giá MLT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MILC Platform thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILC Platform là Rs3.57 mỗi MLT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs443,592,057.37 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,423,464 MLT. Khối lượng giao dịch của MILC Platform đã thay đổi +20.07% (Rs1,027,971.39 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLT là Rs5,120,986.11.
Thông tin thêm về MILC Platform trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang LKR, trong đó mã của MILC Platform là MLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122023.65 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4300.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104598.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90590.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167867.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663296.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10687526.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MILC Platform phổ biến

MLT đến TWD
1 MLT thành NT$0.3552 TWD

MLT đến CNY
1 MLT thành ¥0.08527 CNY

MLT đến USD
1 MLT thành $0.01187 USD

MLT đến EUR
1 MLT thành €0.01017 EUR

MLT đến CAD
1 MLT thành C$0.01633 CAD
MLT đến LKR
1 MLT thành Rs3.57 LKR

MLT đến KRW
1 MLT thành ₩16.48 KRW

MLT đến JPY
1 MLT thành ¥1.75 JPY

MLT đến GBP
1 MLT thành £0.008812 GBP

MLT đến BRL
1 MLT thành R$0.06452 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs36,481,042.22 LKR

ZRO đến LKR
1 ZRO thành Rs757.05 LKR

STG đến LKR
1 STG thành Rs59.99 LKR

LDO đến LKR
1 LDO thành Rs443.35 LKR

CRO đến LKR
1 CRO thành Rs51.25 LKR

BEAM đến LKR
1 BEAM thành Rs2.52 LKR

ACH đến LKR
1 ACH thành Rs6.9 LKR

YALA đến LKR
1 YALA thành Rs103.48 LKR

SIX đến LKR
1 SIX thành Rs7.31 LKR

CYBER đến LKR
1 CYBER thành Rs580.87 LKR
Bảng chuyển đổi từ MLT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của MILC Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +18.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.23%, đạt mức cao nhất là 3.75 LKR và mức thấp nhất là 3.54 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 MLT là Rs3.21 LKR , thay đổi +11.05% so với giá hiện tại. MILC Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.64% so với năm trước.
-Rs
15.86LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLT | Rs1.78 | Rs1.78 | +0.23% |
1 MLT | Rs3.57 | Rs3.56 | +0.23% |
5 MLT | Rs17.83 | Rs17.79 | +0.23% |
10 MLT | Rs35.65 | Rs35.57 | +0.23% |
50 MLT | Rs178.26 | Rs177.85 | +0.23% |
100 MLT | Rs356.52 | Rs355.71 | +0.23% |
500 MLT | Rs1,782.59 | Rs1,778.53 | +0.23% |
1000 MLT | Rs3,565.18 | Rs3,557.05 | +0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLT/LKR
1 MILC Platform bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 MILC Platform (MLT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2805 MLT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.4 MLT, trong khi 5 MLT sẽ có giá khoảng 17.83LKR.
Giá cao nhất của MLT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLT tính theo LKR là Rs324.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILC Platform tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 18.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 11.05% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILC Platform và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILC Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILC Platform: MLT sang Đô la Mỹ (USD), MLT sang Euro (EUR), MLT sang Bảng Anh (GBP), MLT sang Đô la Canada (CAD), MLT sang Rupee Ấn Độ (INR), MLT sang Rupee Pakistan (PKR), MLT sang Real Brazil (BRL), MLT sang ...
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.01187 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.01017 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01633 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.36 PKR ở Pakistan, R$0.06452 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.57.
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.01187 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.01017 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01633 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.36 PKR ở Pakistan, R$0.06452 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs3.57.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
