Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLT thành DKK

MLT/DKK: 1 MLT = 0.1877 DKK. Giá chuyển đổi 1 MILC Platform (MLT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1877 DKK hôm nay.
MLT
MLT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILC Platform (MLT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLT hiện có giá trị là 0.1877 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLT hiện có giá 0.1877 DKK, nghĩa là mua 5 MLT sẽ mất 0.9386 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 5.33 MLT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 26.63 MLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLT sang DKK

Chuyển đổi DKK sang MLT

MILC Platform
Krone Đan Mạch
1 MLT
0.1877  DKK
Đổi 1 MLT sang 0.1877 DKK
2 MLT
0.3754  DKK
Đổi 2 MLT sang 0.3754 DKK
5 MLT
0.9386  DKK
Đổi 5 MLT sang 0.9386 DKK
10 MLT
1.88  DKK
Đổi 10 MLT sang 1.88 DKK
20 MLT
3.75  DKK
Đổi 20 MLT sang 3.75 DKK
50 MLT
9.39  DKK
Đổi 50 MLT sang 9.39 DKK
100 MLT
18.77  DKK
Đổi 100 MLT sang 18.77 DKK
200 MLT
37.54  DKK
Đổi 200 MLT sang 37.54 DKK
500 MLT
93.86  DKK
Đổi 500 MLT sang 93.86 DKK
1000 MLT
187.72  DKK
Đổi 1000 MLT sang 187.72 DKK
5000 MLT
938.62  DKK
Đổi 5000 MLT sang 938.62 DKK
10000 MLT
1,877.25  DKK
Đổi 10000 MLT sang 1,877.25 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của MILC Platform tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLT sang DKK, lên đến 10000 MLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
MILC Platform
1 DKK
5.33 MLT
Đổi 1 DKK sang 5.33 MLT
10 DKK
53.27 MLT
Đổi 10 DKK sang 53.27 MLT
50 DKK
266.35 MLT
Đổi 50 DKK sang 266.35 MLT
100 DKK
532.7 MLT
Đổi 100 DKK sang 532.7 MLT
200 DKK
1,065.39 MLT
Đổi 200 DKK sang 1,065.39 MLT
500 DKK
2,663.48 MLT
Đổi 500 DKK sang 2,663.48 MLT
1000 DKK
5,326.95 MLT
Đổi 1000 DKK sang 5,326.95 MLT
2000 DKK
10,653.9 MLT
Đổi 2000 DKK sang 10,653.9 MLT
5000 DKK
26,634.76 MLT
Đổi 5000 DKK sang 26,634.76 MLT
10000 DKK
53,269.51 MLT
Đổi 10000 DKK sang 53,269.51 MLT
50000 DKK
266,347.57 MLT
Đổi 50000 DKK sang 266,347.57 MLT
100000 DKK
532,695.14 MLT
Đổi 100000 DKK sang 532,695.14 MLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MLT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo MILC Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MLT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLT/DKK

MLT/DKK: 1 MLT = 0.1877 DKK; 2025/09/30 14:22:53
Trong 1D vừa qua, MILC Platform đã thay đổi +26.84% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILC Platform(MLT) đã thay đổi +26.84% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MLT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của MILC Platform/DKK

Giá MILC Platform cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1898 DKK trong khi giá MILC Platform thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.1277 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILC Platform theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1898 DKK
0.1898 DKK
0.1898 DKK
0.1898 DKK
Thấp
0.1470 DKK
0.1277 DKK
0.09159 DKK
0.06045 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+26.84%
+48.28%
+89.61%
+179.22%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MILC Platform

Số liệu thị trường MLT sang DKK

MLT/DKK:
kr0.1877
Khối lượng MLT 24 giờ:
kr880,110.43
Vốn hóa thị trường MLT:
kr23,357,348.76
Nguồn cung lưu hành MLT:
124.42M MLT

Tỷ giá MLT sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILC Platform thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILC Platform là kr0.1877 mỗi MLT, với tổng vốn hoá thị trường của kr23,357,348.76 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,423,464 MLT. Khối lượng giao dịch của MILC Platform đã thay đổi +425.58% (kr712,655.66 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLT là kr167,454.77.

Thông tin thêm về MILC Platform trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang DKK, trong đó mã của MILC Platform là MLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97332.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85003.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158922.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 606452.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10139639.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLT sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MILC Platform phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLT đến TWD
1 MLT thành NT$0.8988 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLT đến CNY
1 MLT thành ¥0.2102 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLT đến USD
1 MLT thành $0.02949 USD
popular info Euro
MLT đến EUR
1 MLT thành €0.02514 EUR
popular info Krone Đan Mạch
MLT đến DKK
1 MLT thành kr0.1877 DKK
popular info Đô la Canada
MLT đến CAD
1 MLT thành C$0.04106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLT đến KRW
1 MLT thành ₩41.41 KRW
popular info Yên Nhật
MLT đến JPY
1 MLT thành ¥4.36 JPY
popular info Bảng Anh
MLT đến GBP
1 MLT thành £0.02196 GBP
popular info Real Brazil
MLT đến BRL
1 MLT thành R$0.1567 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr719,417.03 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr26,323.53 DKK
other assets Falcon Finance
FF đến DKK
1 FF thành kr1.2 DKK
other assets Avantis
AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr7.55 DKK
other assets Aleo
ALEO đến DKK
1 ALEO thành kr1.41 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,315.73 DKK
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.3268 DKK
other assets NUMINE
NUMI đến DKK
1 NUMI thành kr0.6135 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr6,406.52 DKK
other assets River
RIVER đến DKK
1 RIVER thành kr14.54 DKK

Bảng chuyển đổi từ MLT sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của MILC Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +48.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.84%, đạt mức cao nhất là 0.1898 DKK và mức thấp nhất là 0.1470 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MLT là kr0.09940 DKK , thay đổi +89.61% so với giá hiện tại. MILC Platform đã thay đổi
-kr
0.1418DKK
, tương đương mức thay đổi -43.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MLT
kr0.09386kr0.07409
+26.84%
1 MLT
kr0.1877kr0.1482
+26.84%
5 MLT
kr0.9386kr0.7409
+26.84%
10 MLT
kr1.88kr1.48
+26.84%
50 MLT
kr9.39kr7.41
+26.84%
100 MLT
kr18.77kr14.82
+26.84%
500 MLT
kr93.86kr74.09
+26.84%
1000 MLT
kr187.72kr148.17
+26.84%

Câu Hỏi Thường Gặp MLT/DKK

1 MILC Platform bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 MILC Platform (MLT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1877.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.33 MLT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 26.63 MLT, trong khi 5 MLT sẽ có giá khoảng 0.9386DKK.
Giá cao nhất của MLT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLT tính theo DKK là kr6.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILC Platform tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 48.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 89.61% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLT thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILC Platform và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILC Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILC Platform: MLT sang Đô la Mỹ (USD), MLT sang Euro (EUR), MLT sang Bảng Anh (GBP), MLT sang Đô la Canada (CAD), MLT sang Rupee Ấn Độ (INR), MLT sang Rupee Pakistan (PKR), MLT sang Real Brazil (BRL), MLT sang ...
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.02949 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.02514 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04106 CAD ở Canada, ₹2.62 INR ở Ấn Độ, ₨8.36 PKR ở Pakistan, R$0.1567 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1877.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.