Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113448.32 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113448.32 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113448.32 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLT thành GTQ
MLT/GTQ: 1 MLT = 0.2202 GTQ. Giá chuyển đổi 1 MILC Platform (MLT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.2202 GTQ hôm nay.

MLT
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLT/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILC Platform (MLT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLT hiện có giá trị là 0.2202 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLT hiện có giá 0.2202 GTQ, nghĩa là mua 5 MLT sẽ mất 1.1 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 4.54 MLT và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 22.71 MLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLT sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang MLT
MILC Platform
Quetzal Guatemala
1 MLT
0.2202 GTQ
Đổi 1 MLT sang 0.2202 GTQ
2 MLT
0.4404 GTQ
Đổi 2 MLT sang 0.4404 GTQ
5 MLT
1.1 GTQ
Đổi 5 MLT sang 1.1 GTQ
10 MLT
2.2 GTQ
Đổi 10 MLT sang 2.2 GTQ
20 MLT
4.4 GTQ
Đổi 20 MLT sang 4.4 GTQ
50 MLT
11.01 GTQ
Đổi 50 MLT sang 11.01 GTQ
100 MLT
22.02 GTQ
Đổi 100 MLT sang 22.02 GTQ
200 MLT
44.04 GTQ
Đổi 200 MLT sang 44.04 GTQ
500 MLT
110.1 GTQ
Đổi 500 MLT sang 110.1 GTQ
1000 MLT
220.2 GTQ
Đổi 1000 MLT sang 220.2 GTQ
5000 MLT
1,101 GTQ
Đổi 5000 MLT sang 1,101 GTQ
10000 MLT
2,202 GTQ
Đổi 10000 MLT sang 2,202 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLT thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của MILC Platform tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLT sang GTQ, lên đến 10000 MLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
MILC Platform
1 GTQ
4.54 MLT
Đổi 1 GTQ sang 4.54 MLT
10 GTQ
45.41 MLT
Đổi 10 GTQ sang 45.41 MLT
50 GTQ
227.07 MLT
Đổi 50 GTQ sang 227.07 MLT
100 GTQ
454.13 MLT
Đổi 100 GTQ sang 454.13 MLT
200 GTQ
908.27 MLT
Đổi 200 GTQ sang 908.27 MLT
500 GTQ
2,270.66 MLT
Đổi 500 GTQ sang 2,270.66 MLT
1000 GTQ
4,541.33 MLT
Đổi 1000 GTQ sang 4,541.33 MLT
2000 GTQ
9,082.65 MLT
Đổi 2000 GTQ sang 9,082.65 MLT
5000 GTQ
22,706.63 MLT
Đổi 5000 GTQ sang 22,706.63 MLT
10000 GTQ
45,413.27 MLT
Đổi 10000 GTQ sang 45,413.27 MLT
50000 GTQ
227,066.35 MLT
Đổi 50000 GTQ sang 227,066.35 MLT
100000 GTQ
454,132.69 MLT
Đổi 100000 GTQ sang 454,132.69 MLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành MLT toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo MILC Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang MLT, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLT/GTQ
MLT/GTQ: 1 MLT = 0.2202 GTQ; 2025/09/30 18:17:39
Trong 1D vừa qua, MILC Platform đã thay đổi +26.84% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILC Platform(MLT) đã thay đổi +26.84% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành MLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MLT sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của MILC Platform/GTQ
Giá MILC Platform cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.2287 GTQ trong khi giá MILC Platform thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.1539 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILC Platform theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLT theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2287 GTQ | 0.2287 GTQ | 0.2287 GTQ | 0.2287 GTQ |
Thấp | 0.1772 GTQ | 0.1539 GTQ | 0.1104 GTQ | 0.07285 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +26.84% | +48.28% | +89.61% | +179.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLT (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLT bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MILC Platform
Số liệu thị trường MLT sang GTQ
MLT/GTQ:
Q0.2202
Khối lượng MLT 24 giờ:
Q1,110,367.06
Vốn hóa thị trường MLT:
Q27,398,040.51
Nguồn cung lưu hành MLT:
124.42M MLT
Tỷ giá MLT sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MILC Platform thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILC Platform là Q0.2202 mỗi MLT, với tổng vốn hoá thị trường của Q27,398,040.51 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,423,464 MLT. Khối lượng giao dịch của MILC Platform đã thay đổi +445.50% (Q906,817.21 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLT là Q203,549.85.
Thông tin thêm về MILC Platform trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang GTQ, trong đó mã của MILC Platform là MLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114160.06 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4226.76 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.89 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 213.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97275.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84923.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159070.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 608187.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10142835.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLT sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLT sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MILC Platform phổ biến
MLT đến GTQ
1 MLT thành Q0.2202 GTQ

MLT đến TWD
1 MLT thành NT$0.8747 TWD

MLT đến CNY
1 MLT thành ¥0.2046 CNY

MLT đến USD
1 MLT thành $0.02871 USD

MLT đến EUR
1 MLT thành €0.02446 EUR

MLT đến CAD
1 MLT thành C$0.04000 CAD

MLT đến KRW
1 MLT thành ₩40.34 KRW

MLT đến JPY
1 MLT thành ¥4.25 JPY

MLT đến GBP
1 MLT thành £0.02136 GBP

MLT đến BRL
1 MLT thành R$0.1529 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

AVNT đến GTQ
1 AVNT thành Q9.25 GTQ

ALEO đến GTQ
1 ALEO thành Q1.68 GTQ

FF đến GTQ
1 FF thành Q1.26 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.7330 GTQ

PUMP đến GTQ
1 PUMP thành Q0.4801 GTQ

RIVER đến GTQ
1 RIVER thành Q19.45 GTQ

Q đến GTQ
1 Q thành Q0.2491 GTQ

FROGGIE đến GTQ
1 FROGGIE thành Q0.2763 GTQ

KOGE đến GTQ
1 KOGE thành Q368.32 GTQ

SQD đến GTQ
1 SQD thành Q1.19 GTQ
Bảng chuyển đổi từ MLT sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của MILC Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLT thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +48.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.84%, đạt mức cao nhất là 0.2287 GTQ và mức thấp nhất là 0.1772 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 MLT là Q0.1138 GTQ , thay đổi +89.61% so với giá hiện tại. MILC Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.14% so với năm trước.
-Q
0.1709GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLT | Q0.1101 | Q0.08627 | +26.84% |
1 MLT | Q0.2202 | Q0.1725 | +26.84% |
5 MLT | Q1.1 | Q0.8627 | +26.84% |
10 MLT | Q2.2 | Q1.73 | +26.84% |
50 MLT | Q11.01 | Q8.63 | +26.84% |
100 MLT | Q22.02 | Q17.25 | +26.84% |
500 MLT | Q110.1 | Q86.27 | +26.84% |
1000 MLT | Q220.2 | Q172.54 | +26.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLT/GTQ
1 MILC Platform bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 MILC Platform (MLT) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.2202.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLT với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.54 MLT đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLT sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLT sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLT bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 22.71 MLT, trong khi 5 MLT sẽ có giá khoảng 1.1GTQ.
Giá cao nhất của MLT/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLT tính theo GTQ là Q8.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLT/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILC Platform tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 48.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 89.61% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLT thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILC Platform và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLT/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLT/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLT/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLT/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILC Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILC Platform: MLT sang Đô la Mỹ (USD), MLT sang Euro (EUR), MLT sang Bảng Anh (GBP), MLT sang Đô la Canada (CAD), MLT sang Rupee Ấn Độ (INR), MLT sang Rupee Pakistan (PKR), MLT sang Real Brazil (BRL), MLT sang ...
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.02871 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.02446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04000 CAD ở Canada, ₹2.55 INR ở Ấn Độ, ₨8.08 PKR ở Pakistan, R$0.1529 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.2202.
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.02871 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.02446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04000 CAD ở Canada, ₹2.55 INR ở Ấn Độ, ₨8.08 PKR ở Pakistan, R$0.1529 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.2202.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.