Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118440.63 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118440.63 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118440.63 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành KES
LYUM/KES: 1 LYUM = 0.1891 KES. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1891 KES hôm nay.

LYUM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.1891 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.1891 KES, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 0.9454 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 5.29 LYUM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 26.44 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang KES
Chuyển đổi KES sang LYUM
Layerium
Shilling Kenya
1 LYUM
0.1891 KES
Đổi 1 LYUM sang 0.1891 KES
2 LYUM
0.3782 KES
Đổi 2 LYUM sang 0.3782 KES
5 LYUM
0.9454 KES
Đổi 5 LYUM sang 0.9454 KES
10 LYUM
1.89 KES
Đổi 10 LYUM sang 1.89 KES
20 LYUM
3.78 KES
Đổi 20 LYUM sang 3.78 KES
50 LYUM
9.45 KES
Đổi 50 LYUM sang 9.45 KES
100 LYUM
18.91 KES
Đổi 100 LYUM sang 18.91 KES
200 LYUM
37.82 KES
Đổi 200 LYUM sang 37.82 KES
500 LYUM
94.54 KES
Đổi 500 LYUM sang 94.54 KES
1000 LYUM
189.09 KES
Đổi 1000 LYUM sang 189.09 KES
5000 LYUM
945.44 KES
Đổi 5000 LYUM sang 945.44 KES
10000 LYUM
1,890.88 KES
Đổi 10000 LYUM sang 1,890.88 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang KES, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Layerium
1 KES
5.29 LYUM
Đổi 1 KES sang 5.29 LYUM
10 KES
52.89 LYUM
Đổi 10 KES sang 52.89 LYUM
50 KES
264.43 LYUM
Đổi 50 KES sang 264.43 LYUM
100 KES
528.85 LYUM
Đổi 100 KES sang 528.85 LYUM
200 KES
1,057.71 LYUM
Đổi 200 KES sang 1,057.71 LYUM
500 KES
2,644.27 LYUM
Đổi 500 KES sang 2,644.27 LYUM
1000 KES
5,288.55 LYUM
Đổi 1000 KES sang 5,288.55 LYUM
2000 KES
10,577.09 LYUM
Đổi 2000 KES sang 10,577.09 LYUM
5000 KES
26,442.73 LYUM
Đổi 5000 KES sang 26,442.73 LYUM
10000 KES
52,885.46 LYUM
Đổi 10000 KES sang 52,885.46 LYUM
50000 KES
264,427.32 LYUM
Đổi 50000 KES sang 264,427.32 LYUM
100000 KES
528,854.64 LYUM
Đổi 100000 KES sang 528,854.64 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LYUM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/KES
LYUM/KES: 1 LYUM = 0.1891 KES; 2025/07/16 14:28:10
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi -9.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi -9.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Layerium/KES
Giá Layerium cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1949 KES trong khi giá Layerium thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1299 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1674 KES | 0.1949 KES | 0.2662 KES | 0.3567 KES |
Thấp | 0.1299 KES | 0.1299 KES | 0.1299 KES | 0.1299 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.39% | -26.54% | -43.01% | -27.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang KES
LYUM/KES:
Sh0.1891
Khối lượng LYUM 24 giờ:
Sh107,416.15
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là Sh0.1891 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi +65.11% (Sh42,358.51 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là Sh65,057.64.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang KES, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101977.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88328.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162345.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658797.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170236.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.04312 TWD
LYUM đến KES
1 LYUM thành Sh0.1891 KES

LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01051 CNY

LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.001463 USD

LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.001262 EUR

LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.002008 CAD

LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩2.04 KRW

LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.2177 JPY

LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001093 GBP

LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.008150 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh411,481.24 KES

SPX đến KES
1 SPX thành Sh233.38 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01380 KES

ENS đến KES
1 ENS thành Sh3,407.8 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001686 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh2,132.82 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,562.53 KES

ARB đến KES
1 ARB thành Sh57.03 KES

MELANIA đến KES
1 MELANIA thành Sh33.8 KES

FET đến KES
1 FET thành Sh99.1 KES
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Shilling Kenya đã thay đổi -26.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.39%, đạt mức cao nhất là 0.1674 KES và mức thấp nhất là 0.1299 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là Sh0.2952 KES , thay đổi -43.01% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.82% so với năm trước.
-Sh
0.3102KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYUM | Sh0.09454 | Sh0.1018 | -9.39% |
1 LYUM | Sh0.1891 | Sh0.2036 | -9.39% |
5 LYUM | Sh0.9454 | Sh1.02 | -9.39% |
10 LYUM | Sh1.89 | Sh2.04 | -9.39% |
50 LYUM | Sh9.45 | Sh10.18 | -9.39% |
100 LYUM | Sh18.91 | Sh20.36 | -9.39% |
500 LYUM | Sh94.54 | Sh101.82 | -9.39% |
1000 LYUM | Sh189.09 | Sh203.65 | -9.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/KES
1 Layerium bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1891.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.29 LYUM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 26.44 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 0.9454KES.
Giá cao nhất của LYUM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo KES là Sh6.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 26.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 43.01% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Layerium: LYUM sang Đô la Mỹ (USD), LYUM sang Euro (EUR), LYUM sang Bảng Anh (GBP), LYUM sang Đô la Canada (CAD), LYUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LYUM sang Rupee Pakistan (PKR), LYUM sang Real Brazil (BRL), LYUM sang ...
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001463 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001093 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002008 CAD ở Canada, ₹0.1258 INR ở Ấn Độ, ₨0.4171 PKR ở Pakistan, R$0.008150 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.1891.
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001463 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001262 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001093 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002008 CAD ở Canada, ₹0.1258 INR ở Ấn Độ, ₨0.4171 PKR ở Pakistan, R$0.008150 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.1891.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
