Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.01 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành AZN
LYUM/AZN: 1 LYUM = 0.003356 AZN. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003356 AZN hôm nay.

LYUM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.003356 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.003356 AZN, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 0.01678 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 298.01 LYUM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,490.05 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang LYUM
Layerium
Manat Azerbaijani
1 LYUM
0.003356 AZN
Đổi 1 LYUM sang 0.003356 AZN
2 LYUM
0.006711 AZN
Đổi 2 LYUM sang 0.006711 AZN
5 LYUM
0.01678 AZN
Đổi 5 LYUM sang 0.01678 AZN
10 LYUM
0.03356 AZN
Đổi 10 LYUM sang 0.03356 AZN
20 LYUM
0.06711 AZN
Đổi 20 LYUM sang 0.06711 AZN
50 LYUM
0.1678 AZN
Đổi 50 LYUM sang 0.1678 AZN
100 LYUM
0.3356 AZN
Đổi 100 LYUM sang 0.3356 AZN
200 LYUM
0.6711 AZN
Đổi 200 LYUM sang 0.6711 AZN
500 LYUM
1.68 AZN
Đổi 500 LYUM sang 1.68 AZN
1000 LYUM
3.36 AZN
Đổi 1000 LYUM sang 3.36 AZN
5000 LYUM
16.78 AZN
Đổi 5000 LYUM sang 16.78 AZN
10000 LYUM
33.56 AZN
Đổi 10000 LYUM sang 33.56 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang AZN, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Layerium
1 AZN
298.01 LYUM
Đổi 1 AZN sang 298.01 LYUM
10 AZN
2,980.11 LYUM
Đổi 10 AZN sang 2,980.11 LYUM
50 AZN
14,900.55 LYUM
Đổi 50 AZN sang 14,900.55 LYUM
100 AZN
29,801.09 LYUM
Đổi 100 AZN sang 29,801.09 LYUM
200 AZN
59,602.18 LYUM
Đổi 200 AZN sang 59,602.18 LYUM
500 AZN
149,005.46 LYUM
Đổi 500 AZN sang 149,005.46 LYUM
1000 AZN
298,010.92 LYUM
Đổi 1000 AZN sang 298,010.92 LYUM
2000 AZN
596,021.84 LYUM
Đổi 2000 AZN sang 596,021.84 LYUM
5000 AZN
1,490,054.61 LYUM
Đổi 5000 AZN sang 1,490,054.61 LYUM
10000 AZN
2,980,109.21 LYUM
Đổi 10000 AZN sang 2,980,109.21 LYUM
50000 AZN
14,900,546.07 LYUM
Đổi 50000 AZN sang 14,900,546.07 LYUM
100000 AZN
29,801,092.13 LYUM
Đổi 100000 AZN sang 29,801,092.13 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang LYUM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/AZN
LYUM/AZN: 1 LYUM = 0.003356 AZN; 2025/07/28 15:56:47
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi -9.39% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi -9.39% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Layerium/AZN
Giá Layerium cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002564 AZN trong khi giá Layerium thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001709 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002203 AZN | 0.002564 AZN | 0.003501 AZN | 0.004692 AZN |
Thấp | 0.001709 AZN | 0.001709 AZN | 0.001709 AZN | 0.001709 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.39% | -26.54% | -43.01% | -27.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang AZN
LYUM/AZN:
₼0.003356
Khối lượng LYUM 24 giờ:
₼2,472.28
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là ₼0.003356 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi +234.45% (₼1,733.08 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là ₼739.2.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang AZN, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102127.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88552.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162736.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663440.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10287976.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.05851 TWD
LYUM đến AZN
1 LYUM thành ₼0.003356 AZN

LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01416 CNY

LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.001974 USD

LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.001699 EUR

LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.002707 CAD

LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩2.74 KRW

LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.2930 JPY

LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001473 GBP

LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.01104 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,479.27 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.38 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼319.57 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,423.04 AZN

INSP đến AZN
1 INSP thành ₼0.06393 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼201,101.04 AZN

OP đến AZN
1 OP thành ₼1.36 AZN

AVAX đến AZN
1 AVAX thành ₼44.53 AZN

PI đến AZN
1 PI thành ₼0.7574 AZN

VINE đến AZN
1 VINE thành ₼0.2753 AZN
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -26.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.39%, đạt mức cao nhất là 0.002203 AZN và mức thấp nhất là 0.001709 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là ₼0.004751 AZN , thay đổi -43.01% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.82% so với năm trước.
-₼
0.004081AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYUM | ₼0.001678 | ₼0.001774 | -9.39% |
1 LYUM | ₼0.003356 | ₼0.003547 | -9.39% |
5 LYUM | ₼0.01678 | ₼0.01774 | -9.39% |
10 LYUM | ₼0.03356 | ₼0.03547 | -9.39% |
50 LYUM | ₼0.1678 | ₼0.1774 | -9.39% |
100 LYUM | ₼0.3356 | ₼0.3547 | -9.39% |
500 LYUM | ₼1.68 | ₼1.77 | -9.39% |
1000 LYUM | ₼3.36 | ₼3.55 | -9.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/AZN
1 Layerium bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003356.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 298.01 LYUM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,490.05 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 0.01678AZN.
Giá cao nhất của LYUM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo AZN là ₼0.08488. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 26.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 43.01% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Layerium: LYUM sang Đô la Mỹ (USD), LYUM sang Euro (EUR), LYUM sang Bảng Anh (GBP), LYUM sang Đô la Canada (CAD), LYUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LYUM sang Rupee Pakistan (PKR), LYUM sang Real Brazil (BRL), LYUM sang ...
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001974 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002707 CAD ở Canada, ₹0.1711 INR ở Ấn Độ, ₨0.5593 PKR ở Pakistan, R$0.01104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003356.
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001974 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001473 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002707 CAD ở Canada, ₹0.1711 INR ở Ấn Độ, ₨0.5593 PKR ở Pakistan, R$0.01104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003356.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
