Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118559.00 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$2.25B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118559.00 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$2.25B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118559.00 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$2.25B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành ISK
LYUM/ISK: 1 LYUM = 0.2414 ISK. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2414 ISK hôm nay.

LYUM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.2414 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.2414 ISK, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 1.21 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.14 LYUM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.71 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LYUM
Layerium
Króna Iceland
1 LYUM
0.2414 ISK
Đổi 1 LYUM sang 0.2414 ISK
2 LYUM
0.4828 ISK
Đổi 2 LYUM sang 0.4828 ISK
5 LYUM
1.21 ISK
Đổi 5 LYUM sang 1.21 ISK
10 LYUM
2.41 ISK
Đổi 10 LYUM sang 2.41 ISK
20 LYUM
4.83 ISK
Đổi 20 LYUM sang 4.83 ISK
50 LYUM
12.07 ISK
Đổi 50 LYUM sang 12.07 ISK
100 LYUM
24.14 ISK
Đổi 100 LYUM sang 24.14 ISK
200 LYUM
48.28 ISK
Đổi 200 LYUM sang 48.28 ISK
500 LYUM
120.69 ISK
Đổi 500 LYUM sang 120.69 ISK
1000 LYUM
241.38 ISK
Đổi 1000 LYUM sang 241.38 ISK
5000 LYUM
1,206.92 ISK
Đổi 5000 LYUM sang 1,206.92 ISK
10000 LYUM
2,413.83 ISK
Đổi 10000 LYUM sang 2,413.83 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang ISK, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Layerium
1 ISK
4.14 LYUM
Đổi 1 ISK sang 4.14 LYUM
10 ISK
41.43 LYUM
Đổi 10 ISK sang 41.43 LYUM
50 ISK
207.14 LYUM
Đổi 50 ISK sang 207.14 LYUM
100 ISK
414.28 LYUM
Đổi 100 ISK sang 414.28 LYUM
200 ISK
828.56 LYUM
Đổi 200 ISK sang 828.56 LYUM
500 ISK
2,071.4 LYUM
Đổi 500 ISK sang 2,071.4 LYUM
1000 ISK
4,142.79 LYUM
Đổi 1000 ISK sang 4,142.79 LYUM
2000 ISK
8,285.59 LYUM
Đổi 2000 ISK sang 8,285.59 LYUM
5000 ISK
20,713.96 LYUM
Đổi 5000 ISK sang 20,713.96 LYUM
10000 ISK
41,427.93 LYUM
Đổi 10000 ISK sang 41,427.93 LYUM
50000 ISK
207,139.63 LYUM
Đổi 50000 ISK sang 207,139.63 LYUM
100000 ISK
414,279.26 LYUM
Đổi 100000 ISK sang 414,279.26 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LYUM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/ISK
LYUM/ISK: 1 LYUM = 0.2414 ISK; 2025/07/23 06:29:21
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi -9.39% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi -9.39% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Layerium/ISK
Giá Layerium cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1828 ISK trong khi giá Layerium thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1219 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1571 ISK | 0.1828 ISK | 0.2497 ISK | 0.3346 ISK |
Thấp | 0.1219 ISK | 0.1219 ISK | 0.1219 ISK | 0.1219 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.39% | -26.54% | -43.01% | -27.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang ISK
LYUM/ISK:
kr0.2414
Khối lượng LYUM 24 giờ:
kr71,822.4
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là kr0.2414 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi +67.27% (kr28,884.45 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là kr42,937.95.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang ISK, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101124.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87750.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161449.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661038.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10267316.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.05835 TWD

LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01429 CNY
LYUM đến ISK
1 LYUM thành kr0.2414 ISK

LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.001991 USD

LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.001695 EUR

LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.002706 CAD

LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩2.74 KRW

LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.2922 JPY

LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001471 GBP

LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.01108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,380,456.13 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr96,459.04 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,822.22 ISK

WLD đến ISK
1 WLD thành kr160.52 ISK

SYN đến ISK
1 SYN thành kr23.93 ISK

TON đến ISK
1 TON thành kr399.88 ISK

SLP đến ISK
1 SLP thành kr0.2772 ISK

C đến ISK
1 C thành kr49.86 ISK

STRK đến ISK
1 STRK thành kr1,980.51 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.004385 ISK
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Króna Iceland đã thay đổi -26.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.39%, đạt mức cao nhất là 0.1571 ISK và mức thấp nhất là 0.1219 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là kr0.3409 ISK , thay đổi -43.01% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.82% so với năm trước.
-kr
0.2911ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYUM | kr0.1207 | kr0.1275 | -9.39% |
1 LYUM | kr0.2414 | kr0.2550 | -9.39% |
5 LYUM | kr1.21 | kr1.28 | -9.39% |
10 LYUM | kr2.41 | kr2.55 | -9.39% |
50 LYUM | kr12.07 | kr12.75 | -9.39% |
100 LYUM | kr24.14 | kr25.5 | -9.39% |
500 LYUM | kr120.69 | kr127.52 | -9.39% |
1000 LYUM | kr241.38 | kr255.05 | -9.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/ISK
1 Layerium bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2414.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.14 LYUM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 20.71 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 1.21ISK.
Giá cao nhất của LYUM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo ISK là kr6.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 26.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã giảm 43.01% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Layerium: LYUM sang Đô la Mỹ (USD), LYUM sang Euro (EUR), LYUM sang Bảng Anh (GBP), LYUM sang Đô la Canada (CAD), LYUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LYUM sang Rupee Pakistan (PKR), LYUM sang Real Brazil (BRL), LYUM sang ...
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001991 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001695 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001471 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002706 CAD ở Canada, ₹0.1721 INR ở Ấn Độ, ₨0.5652 PKR ở Pakistan, R$0.01108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2414.
Giá của Layerium ở Mỹ là $0.001991 USD. Ngoài ra, giá của Layerium là €0.001695 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001471 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002706 CAD ở Canada, ₹0.1721 INR ở Ấn Độ, ₨0.5652 PKR ở Pakistan, R$0.01108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Layerium phổ biến nhất là LYUM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Layerium (LYUM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2414.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
