Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.00 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.00 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104451.00 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KBD thành LKR
KBD/LKR: 1 KBD = 0.04065 LKR. Giá chuyển đổi 1 Kyberdyne (KBD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04065 LKR hôm nay.

KBD
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KBD/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyberdyne (KBD) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KBD hiện có giá trị là 0.04065 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KBD hiện có giá 0.04065 LKR, nghĩa là mua 5 KBD sẽ mất 0.2033 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 24.6 KBD và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 123 KBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KBD sang LKR
Chuyển đổi LKR sang KBD
Kyberdyne
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KBD thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyberdyne tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KBD sang LKR, lên đến 10000 KBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Kyberdyne
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KBD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Kyberdyne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KBD, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KBD/LKR
KBD/LKR: 1 KBD = 0.04065 LKR; 2025/06/13 14:37:28
Trong 1D vừa qua, Kyberdyne đã thay đổi -0.18% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyberdyne(KBD) đã thay đổi -0.18% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KBD sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Kyberdyne/LKR
Giá Kyberdyne cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.05411 LKR trong khi giá Kyberdyne thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03907 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyberdyne theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KBD theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04075 LKR | 0.05411 LKR | 0.07114 LKR | 0.1065 LKR |
Thấp | 0.04055 LKR | 0.03907 LKR | 0.03907 LKR | 0.03907 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.18% | -23.01% | -38.45% | -61.73% |
Thông tin Kyberdyne
Số liệu thị trường KBD sang LKR
KBD/LKR:
Rs0.04065
Khối lượng KBD 24 giờ:
Rs24,695,419.94
Vốn hóa thị trường KBD:
--
Nguồn cung lưu hành KBD:
0 KBD
Tỷ giá KBD sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyberdyne thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyberdyne là Rs0.04065 mỗi KBD, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBD. Khối lượng giao dịch của Kyberdyne đã thay đổi +6.65% (Rs1,539,476.58 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBD là Rs23,155,943.35.
Thông tin thêm về Kyberdyne trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang LKR, trong đó mã của Kyberdyne là KBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KBD sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KBD sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KBD (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBD bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kyberdyne phổ biến

KBD đến TWD
1 KBD thành NT$0.004013 TWD

KBD đến CNY
1 KBD thành ¥0.0009749 CNY

KBD đến USD
1 KBD thành $0.0001357 USD

KBD đến EUR
1 KBD thành €0.0001179 EUR

KBD đến CAD
1 KBD thành C$0.0001849 CAD
KBD đến LKR
1 KBD thành Rs0.04065 LKR

KBD đến KRW
1 KBD thành ₩0.1859 KRW

KBD đến JPY
1 KBD thành ¥0.01955 JPY

KBD đến GBP
1 KBD thành £0.0001002 GBP

KBD đến BRL
1 KBD thành R$0.0007512 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,265,449.67 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs754,963.3 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,342.52 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs638.55 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs165.13 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs895.3 LKR

NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs384.06 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs194,796.37 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs52.24 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.003187 LKR
Bảng chuyển đổi từ KBD sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Kyberdyne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBD thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -23.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 0.04075 LKR và mức thấp nhất là 0.04055 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KBD là Rs0.06600 LKR , thay đổi -38.45% so với giá hiện tại. Kyberdyne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.90% so với năm trước.
-Rs
0.1352LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KBD | Rs0.02033 | Rs0.02036 | -0.18% |
1 KBD | Rs0.04065 | Rs0.04073 | -0.18% |
5 KBD | Rs0.2033 | Rs0.2036 | -0.18% |
10 KBD | Rs0.4065 | Rs0.4073 | -0.18% |
50 KBD | Rs2.03 | Rs2.04 | -0.18% |
100 KBD | Rs4.07 | Rs4.07 | -0.18% |
500 KBD | Rs20.33 | Rs20.36 | -0.18% |
1000 KBD | Rs40.65 | Rs40.73 | -0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp KBD/LKR
1 Kyberdyne bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Kyberdyne (KBD) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04065.
Tôi có thể mua bao nhiêu KBD với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.6 KBD đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KBD sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KBD sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KBD bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 123 KBD, trong khi 5 KBD sẽ có giá khoảng 0.2033LKR.
Giá cao nhất của KBD/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KBD tính theo LKR là Rs31.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KBD/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyberdyne tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã giảm 23.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã giảm 38.45% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KBD thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyberdyne và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KBD/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KBD/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KBD/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KBD/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyberdyne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyberdyne: KBD sang Đô la Mỹ (USD), KBD sang Euro (EUR), KBD sang Bảng Anh (GBP), KBD sang Đô la Canada (CAD), KBD sang Rupee Ấn Độ (INR), KBD sang Rupee Pakistan (PKR), KBD sang Real Brazil (BRL), KBD sang ...
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.0001357 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.0001179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001849 CAD ở Canada, ₹0.01168 INR ở Ấn Độ, ₨0.03834 PKR ở Pakistan, R$0.0007512 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04065.
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.0001357 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.0001179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001849 CAD ở Canada, ₹0.01168 INR ở Ấn Độ, ₨0.03834 PKR ở Pakistan, R$0.0007512 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04065.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
