Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104590.00 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104590.00 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104590.00 (-2.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KBD thành KES
KBD/KES: 1 KBD = 0.01753 KES. Giá chuyển đổi 1 Kyberdyne (KBD) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01753 KES hôm nay.

KBD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KBD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kyberdyne (KBD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KBD hiện có giá trị là 0.01753 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KBD hiện có giá 0.01753 KES, nghĩa là mua 5 KBD sẽ mất 0.08763 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 57.06 KBD và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 285.3 KBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KBD sang KES
Chuyển đổi KES sang KBD
Kyberdyne
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KBD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Kyberdyne tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KBD sang KES, lên đến 10000 KBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Kyberdyne
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KBD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Kyberdyne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KBD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KBD/KES
KBD/KES: 1 KBD = 0.01753 KES; 2025/06/13 09:18:56
Trong 1D vừa qua, Kyberdyne đã thay đổi -0.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kyberdyne(KBD) đã thay đổi -0.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KBD sang KES: Biến động và thay đổi giá của Kyberdyne/KES
Giá Kyberdyne cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02333 KES trong khi giá Kyberdyne thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01684 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kyberdyne theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KBD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01757 KES | 0.02333 KES | 0.03067 KES | 0.04590 KES |
Thấp | 0.01751 KES | 0.01684 KES | 0.01684 KES | 0.01684 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | -22.97% | -41.60% | -61.69% |
Thông tin Kyberdyne
Số liệu thị trường KBD sang KES
KBD/KES:
Sh0.01753
Khối lượng KBD 24 giờ:
Sh11,031,194.8
Vốn hóa thị trường KBD:
--
Nguồn cung lưu hành KBD:
0 KBD
Tỷ giá KBD sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kyberdyne thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kyberdyne là Sh0.01753 mỗi KBD, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBD. Khối lượng giao dịch của Kyberdyne đã thay đổi +50.26% (Sh3,689,985.46 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBD là Sh7,341,209.34.
Thông tin thêm về Kyberdyne trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang KES, trong đó mã của Kyberdyne là KBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KBD sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KBD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KBD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kyberdyne phổ biến

KBD đến TWD
1 KBD thành NT$0.004009 TWD
KBD đến KES
1 KBD thành Sh0.01753 KES

KBD đến CNY
1 KBD thành ¥0.0009745 CNY

KBD đến USD
1 KBD thành $0.0001356 USD

KBD đến EUR
1 KBD thành €0.0001177 EUR

KBD đến CAD
1 KBD thành C$0.0001847 CAD

KBD đến KRW
1 KBD thành ₩0.1853 KRW

KBD đến JPY
1 KBD thành ¥0.01951 JPY

KBD đến GBP
1 KBD thành £0.0001000 GBP

KBD đến BRL
1 KBD thành R$0.0007512 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,532,590.69 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh325,723.15 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,723.78 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh191.39 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh390.74 KES

AERO đến KES
1 AERO thành Sh80.75 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh71.35 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh276.35 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.56 KES

FANC đến KES
1 FANC thành Sh1.39 KES
Bảng chuyển đổi từ KBD sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Kyberdyne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBD thành Shilling Kenya đã thay đổi -22.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.01757 KES và mức thấp nhất là 0.01751 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KBD là Sh0.03001 KES , thay đổi -41.60% so với giá hiện tại. Kyberdyne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.29% so với năm trước.
-Sh
0.05965KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KBD | Sh0.008763 | Sh0.008777 | -0.16% |
1 KBD | Sh0.01753 | Sh0.01755 | -0.16% |
5 KBD | Sh0.08763 | Sh0.08777 | -0.16% |
10 KBD | Sh0.1753 | Sh0.1755 | -0.16% |
50 KBD | Sh0.8763 | Sh0.8777 | -0.16% |
100 KBD | Sh1.75 | Sh1.76 | -0.16% |
500 KBD | Sh8.76 | Sh8.78 | -0.16% |
1000 KBD | Sh17.53 | Sh17.55 | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp KBD/KES
1 Kyberdyne bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Kyberdyne (KBD) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01753.
Tôi có thể mua bao nhiêu KBD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.06 KBD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KBD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KBD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KBD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 285.3 KBD, trong khi 5 KBD sẽ có giá khoảng 0.08763KES.
Giá cao nhất của KBD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KBD tính theo KES là Sh13.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KBD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kyberdyne tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã giảm 22.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kyberdyne (KBD) đã giảm 41.60% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KBD thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kyberdyne và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KBD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KBD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KBD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KBD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kyberdyne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kyberdyne: KBD sang Đô la Mỹ (USD), KBD sang Euro (EUR), KBD sang Bảng Anh (GBP), KBD sang Đô la Canada (CAD), KBD sang Rupee Ấn Độ (INR), KBD sang Rupee Pakistan (PKR), KBD sang Real Brazil (BRL), KBD sang ...
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.0001356 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.0001177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001847 CAD ở Canada, ₹0.01168 INR ở Ấn Độ, ₨0.03834 PKR ở Pakistan, R$0.0007512 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.01753.
Giá của Kyberdyne ở Mỹ là $0.0001356 USD. Ngoài ra, giá của Kyberdyne là €0.0001177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001000 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001847 CAD ở Canada, ₹0.01168 INR ở Ấn Độ, ₨0.03834 PKR ở Pakistan, R$0.0007512 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kyberdyne phổ biến nhất là KBD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Kyberdyne (KBD) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.01753.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
