Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Karmaverse sang Lev Bulgari (KNOT sang BGN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành BGN

KNOT/BGN: 1 KNOT = 0.001612 BGN. Giá chuyển đổi 1 Karmaverse (KNOT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001612 BGN hôm nay.
KNOT
KNOT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karmaverse (KNOT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.001612 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.001612 BGN, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.008058 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 620.49 KNOT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,102.46 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KNOT

Karmaverse
Lev Bulgari
1 KNOT
0.001612  BGN
Đổi 1 KNOT sang 0.001612 BGN
2 KNOT
0.003223  BGN
Đổi 2 KNOT sang 0.003223 BGN
5 KNOT
0.008058  BGN
Đổi 5 KNOT sang 0.008058 BGN
10 KNOT
0.01612  BGN
Đổi 10 KNOT sang 0.01612 BGN
20 KNOT
0.03223  BGN
Đổi 20 KNOT sang 0.03223 BGN
50 KNOT
0.08058  BGN
Đổi 50 KNOT sang 0.08058 BGN
100 KNOT
0.1612  BGN
Đổi 100 KNOT sang 0.1612 BGN
200 KNOT
0.3223  BGN
Đổi 200 KNOT sang 0.3223 BGN
500 KNOT
0.8058  BGN
Đổi 500 KNOT sang 0.8058 BGN
1000 KNOT
1.61  BGN
Đổi 1000 KNOT sang 1.61 BGN
5000 KNOT
8.06  BGN
Đổi 5000 KNOT sang 8.06 BGN
10000 KNOT
16.12  BGN
Đổi 10000 KNOT sang 16.12 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Karmaverse tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang BGN, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Karmaverse
1 BGN
620.49 KNOT
Đổi 1 BGN sang 620.49 KNOT
10 BGN
6,204.92 KNOT
Đổi 10 BGN sang 6,204.92 KNOT
50 BGN
31,024.6 KNOT
Đổi 50 BGN sang 31,024.6 KNOT
100 BGN
62,049.19 KNOT
Đổi 100 BGN sang 62,049.19 KNOT
200 BGN
124,098.38 KNOT
Đổi 200 BGN sang 124,098.38 KNOT
500 BGN
310,245.96 KNOT
Đổi 500 BGN sang 310,245.96 KNOT
1000 BGN
620,491.92 KNOT
Đổi 1000 BGN sang 620,491.92 KNOT
2000 BGN
1,240,983.85 KNOT
Đổi 2000 BGN sang 1,240,983.85 KNOT
5000 BGN
3,102,459.62 KNOT
Đổi 5000 BGN sang 3,102,459.62 KNOT
10000 BGN
6,204,919.23 KNOT
Đổi 10000 BGN sang 6,204,919.23 KNOT
50000 BGN
31,024,596.16 KNOT
Đổi 50000 BGN sang 31,024,596.16 KNOT
100000 BGN
62,049,192.32 KNOT
Đổi 100000 BGN sang 62,049,192.32 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Karmaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KNOT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/BGN

KNOT/BGN: 1 KNOT = 0.001612 BGN; 2025/12/31 02:38:29
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi -14.22% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi -14.22% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Karmaverse/BGN

Giá Karmaverse cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.003658 BGN trong khi giá Karmaverse thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001097 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karmaverse theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001638 BGN
0.003658 BGN
0.01422 BGN
0.01422 BGN
Thấp
0.001417 BGN
0.001097 BGN
0.0005211 BGN
0.0005211 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.22%
+14.10%
-80.31%
-54.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Karmaverse

Số liệu thị trường KNOT sang BGN

KNOT/BGN:
лв0.001612
Khối lượng KNOT 24 giờ:
лв20,532.67
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là лв0.001612 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi -4.17% (лв-893.18 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là лв21,425.85.

Thông tin thêm về Karmaverse trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang BGN, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Karmaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.03041 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.006768 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.0009681 USD
popular info Đô la Úc
KNOT đến AUD
1 KNOT thành AU$0.001446 AUD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.0008244 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.001326 CAD
popular info Lev Bulgari
KNOT đến BGN
1 KNOT thành лв0.001612 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩1.39 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.1514 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.0007191 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.005302 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Velo
VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01130 BGN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.009619 BGN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BGN
1 WCT thành лв0.1475 BGN
other assets Tradoor
TRADOOR đến BGN
1 TRADOOR thành лв3.33 BGN
other assets Beta Finance
BETA đến BGN
1 BETA thành лв0.06924 BGN
other assets Humanity Protocol
H đến BGN
1 H thành лв0.3112 BGN
other assets Tagger
TAG đến BGN
1 TAG thành лв0.0008906 BGN
other assets Walrus
WAL đến BGN
1 WAL thành лв0.2098 BGN
other assets Tezos
XTZ đến BGN
1 XTZ thành лв0.8487 BGN
other assets Four
FORM đến BGN
1 FORM thành лв0.6173 BGN

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Lev Bulgari đã thay đổi +14.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.22%, đạt mức cao nhất là 0.001638 BGN và mức thấp nhất là 0.001417 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là лв0.007435 BGN , thay đổi -80.31% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi
-лв
0.003223BGN
, tương đương mức thay đổi -69.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNOT
лв0.0008058лв0.0009241
-14.22%
1 KNOT
лв0.001612лв0.001848
-14.22%
5 KNOT
лв0.008058лв0.009241
-14.22%
10 KNOT
лв0.01612лв0.01848
-14.22%
50 KNOT
лв0.08058лв0.09241
-14.22%
100 KNOT
лв0.1612лв0.1848
-14.22%
500 KNOT
лв0.8058лв0.9241
-14.22%
1000 KNOT
лв1.61лв1.85
-14.22%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/BGN

1 Karmaverse bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Karmaverse (KNOT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001612.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 620.49 KNOT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3,102.46 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.008058BGN.
Giá cao nhất của KNOT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo BGN là лв1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karmaverse tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã tăng 14.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 80.31% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karmaverse và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karmaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karmaverse: KNOT sang Đô la Mỹ (USD), KNOT sang Euro (EUR), KNOT sang Bảng Anh (GBP), KNOT sang Đô la Canada (CAD), KNOT sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOT sang Rupee Pakistan (PKR), KNOT sang Real Brazil (BRL), KNOT sang ...
Giá của Karmaverse ở Mỹ là $0.0009681 USD. Ngoài ra, giá của Karmaverse là €0.0008244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001326 CAD ở Canada, ₹0.08691 INR ở Ấn Độ, ₨0.2712 PKR ở Pakistan, R$0.005302 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Karmaverse (KNOT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001612.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget