Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104469.99 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104469.99 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104469.99 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành KHR
HMT/KHR: 1 HMT = 106.6 KHR. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Riel Campuchia (KHR) là 106.6 KHR hôm nay.

HMT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 106.6 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 106.6 KHR, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 532.99 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.009381 HMT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04690 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HMT
Human
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang KHR, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Human
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HMT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/KHR
HMT/KHR: 1 HMT = 106.6 KHR; 2025/06/14 18:40:28
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi -3.27% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi -3.27% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Human/KHR
Giá Human cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 140.23 KHR trong khi giá Human thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 98.48 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 113.03 KHR | 140.23 KHR | 187.99 KHR | 243.69 KHR |
Thấp | 98.48 KHR | 98.48 KHR | 98.48 KHR | 98.48 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.27% | -21.46% | -30.65% | -42.05% |
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang KHR
HMT/KHR:
៛106.6
Khối lượng HMT 24 giờ:
៛290,928,239.05
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là ៛106.6 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi -40.79% (៛-200,448,985.23 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là ៛491,377,224.28.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang KHR, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến

HMT đến TWD
1 HMT thành NT$0.7826 TWD

HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.1903 CNY

HMT đến USD
1 HMT thành $0.02648 USD
HMT đến KHR
1 HMT thành ៛106.6 KHR

HMT đến EUR
1 HMT thành €0.02293 EUR

HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.03599 CAD

HMT đến KRW
1 HMT thành ₩36.17 KRW

HMT đến JPY
1 HMT thành ¥3.82 JPY

HMT đến GBP
1 HMT thành £0.01952 GBP

HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.1470 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

LA đến KHR
1 LA thành ៛3,290.93 KHR

BMT đến KHR
1 BMT thành ៛482.21 KHR

MAPO đến KHR
1 MAPO thành ៛26.55 KHR

AB đến KHR
1 AB thành ៛56.21 KHR

MYX đến KHR
1 MYX thành ៛329.74 KHR

AXL đến KHR
1 AXL thành ៛1,633.32 KHR

BDXN đến KHR
1 BDXN thành ៛131.94 KHR

SQD đến KHR
1 SQD thành ៛938.21 KHR

MAVIA đến KHR
1 MAVIA thành ៛662.21 KHR

FAIR3 đến KHR
1 FAIR3 thành ៛131.02 KHR
Bảng chuyển đổi từ HMT sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Human đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Riel Campuchia đã thay đổi -21.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 113.03 KHR và mức thấp nhất là 98.48 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là ៛153.8 KHR , thay đổi -30.65% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.41% so với năm trước.
+៛
8.28KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMT | ៛53.3 | ៛55.1 | -3.27% |
1 HMT | ៛106.6 | ៛110.2 | -3.27% |
5 HMT | ៛532.99 | ៛551.02 | -3.27% |
10 HMT | ៛1,065.99 | ៛1,102.03 | -3.27% |
50 HMT | ៛5,329.95 | ៛5,510.16 | -3.27% |
100 HMT | ៛10,659.9 | ៛11,020.33 | -3.27% |
500 HMT | ៛53,299.49 | ៛55,101.64 | -3.27% |
1000 HMT | ៛106,598.97 | ៛110,203.28 | -3.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/KHR
1 Human bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛106.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009381 HMT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.04690 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 532.99KHR.
Giá cao nhất của HMT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo KHR là ៛5,530.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 21.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 30.65% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Human: HMT sang Đô la Mỹ (USD), HMT sang Euro (EUR), HMT sang Bảng Anh (GBP), HMT sang Đô la Canada (CAD), HMT sang Rupee Ấn Độ (INR), HMT sang Rupee Pakistan (PKR), HMT sang Real Brazil (BRL), HMT sang ...
Giá của Human ở Mỹ là $0.02648 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.02293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03599 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.49 PKR ở Pakistan, R$0.1470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Human (HMT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛106.6.
Giá của Human ở Mỹ là $0.02648 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.02293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03599 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.49 PKR ở Pakistan, R$0.1470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Human (HMT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛106.6.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
