Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114513.67 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114513.67 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114513.67 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành BHD
HMT/BHD: 1 HMT = 0.005012 BHD. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.005012 BHD hôm nay.

HMT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 0.005012 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 0.005012 BHD, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 0.02506 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 199.51 HMT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 997.56 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang BHD
Chuyển đổi BHD sang HMT
Human
Dinar Bahrain
1 HMT
0.005012 BHD
Đổi 1 HMT sang 0.005012 BHD
2 HMT
0.01002 BHD
Đổi 2 HMT sang 0.01002 BHD
5 HMT
0.02506 BHD
Đổi 5 HMT sang 0.02506 BHD
10 HMT
0.05012 BHD
Đổi 10 HMT sang 0.05012 BHD
20 HMT
0.1002 BHD
Đổi 20 HMT sang 0.1002 BHD
50 HMT
0.2506 BHD
Đổi 50 HMT sang 0.2506 BHD
100 HMT
0.5012 BHD
Đổi 100 HMT sang 0.5012 BHD
200 HMT
1 BHD
Đổi 200 HMT sang 1 BHD
500 HMT
2.51 BHD
Đổi 500 HMT sang 2.51 BHD
1000 HMT
5.01 BHD
Đổi 1000 HMT sang 5.01 BHD
5000 HMT
25.06 BHD
Đổi 5000 HMT sang 25.06 BHD
10000 HMT
50.12 BHD
Đổi 10000 HMT sang 50.12 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang BHD, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Human
1 BHD
199.51 HMT
Đổi 1 BHD sang 199.51 HMT
10 BHD
1,995.11 HMT
Đổi 10 BHD sang 1,995.11 HMT
50 BHD
9,975.56 HMT
Đổi 50 BHD sang 9,975.56 HMT
100 BHD
19,951.12 HMT
Đổi 100 BHD sang 19,951.12 HMT
200 BHD
39,902.23 HMT
Đổi 200 BHD sang 39,902.23 HMT
500 BHD
99,755.59 HMT
Đổi 500 BHD sang 99,755.59 HMT
1000 BHD
199,511.17 HMT
Đổi 1000 BHD sang 199,511.17 HMT
2000 BHD
399,022.34 HMT
Đổi 2000 BHD sang 399,022.34 HMT
5000 BHD
997,555.86 HMT
Đổi 5000 BHD sang 997,555.86 HMT
10000 BHD
1,995,111.72 HMT
Đổi 10000 BHD sang 1,995,111.72 HMT
50000 BHD
9,975,558.62 HMT
Đổi 50000 BHD sang 9,975,558.62 HMT
100000 BHD
19,951,117.24 HMT
Đổi 100000 BHD sang 19,951,117.24 HMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang HMT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/BHD
HMT/BHD: 1 HMT = 0.005012 BHD; 2025/08/05 06:25:32
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi -8.25% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi -8.25% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Human/BHD
Giá Human cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.01021 BHD trong khi giá Human thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.008327 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009829 BHD | 0.01021 BHD | 0.01760 BHD | 0.01933 BHD |
Thấp | 0.008503 BHD | 0.008327 BHD | 0.008327 BHD | 0.008327 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.25% | -11.04% | -47.05% | -48.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang BHD
HMT/BHD:
.د.ب0.005012
Khối lượng HMT 24 giờ:
.د.ب9,736.43
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là .د.ب0.005012 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi +88.10% (.د.ب4,560.14 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là .د.ب5,176.29.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang BHD, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến

HMT đến TWD
1 HMT thành NT$0.3978 TWD

HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.09556 CNY

HMT đến USD
1 HMT thành $0.01330 USD

HMT đến EUR
1 HMT thành €0.01150 EUR

HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.01833 CAD
HMT đến BHD
1 HMT thành .د.ب0.005012 BHD

HMT đến KRW
1 HMT thành ₩18.46 KRW

HMT đến JPY
1 HMT thành ¥1.96 JPY

HMT đến GBP
1 HMT thành £0.01001 GBP

HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.07312 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

LTC đến BHD
1 LTC thành .د.ب47.05 BHD

ILV đến BHD
1 ILV thành .د.ب8.07 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,384.32 BHD

MNT đến BHD
1 MNT thành .د.ب0.3405 BHD

KOGE đến BHD
1 KOGE thành .د.ب18.09 BHD

RARE đến BHD
1 RARE thành .د.ب0.02241 BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب43,133.52 BHD

LOBO đến BHD
1 LOBO thành .د.ب0.0002124 BHD

MAGIC đến BHD
1 MAGIC thành .د.ب0.09238 BHD

KERNEL đến BHD
1 KERNEL thành .د.ب0.09038 BHD
Bảng chuyển đổi từ HMT sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Human đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Dinar Bahrain đã thay đổi -11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.25%, đạt mức cao nhất là 0.009829 BHD và mức thấp nhất là 0.008503 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là .د.ب0.01303 BHD , thay đổi -47.05% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +18.61% so với năm trước.
+.د.ب
0.001416BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMT | .د.ب0.002506 | .د.ب0.002912 | -8.25% |
1 HMT | .د.ب0.005012 | .د.ب0.005823 | -8.25% |
5 HMT | .د.ب0.02506 | .د.ب0.02912 | -8.25% |
10 HMT | .د.ب0.05012 | .د.ب0.05823 | -8.25% |
50 HMT | .د.ب0.2506 | .د.ب0.2912 | -8.25% |
100 HMT | .د.ب0.5012 | .د.ب0.5823 | -8.25% |
500 HMT | .د.ب2.51 | .د.ب2.91 | -8.25% |
1000 HMT | .د.ب5.01 | .د.ب5.82 | -8.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/BHD
1 Human bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005012.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 199.51 HMT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 997.56 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 0.02506BHD.
Giá cao nhất của HMT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo BHD là .د.ب0.5179. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 47.05% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Human: HMT sang Đô la Mỹ (USD), HMT sang Euro (EUR), HMT sang Bảng Anh (GBP), HMT sang Đô la Canada (CAD), HMT sang Rupee Ấn Độ (INR), HMT sang Rupee Pakistan (PKR), HMT sang Real Brazil (BRL), HMT sang ...
Giá của Human ở Mỹ là $0.01330 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.01150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01833 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.77 PKR ở Pakistan, R$0.07312 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Human (HMT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005012.
Giá của Human ở Mỹ là $0.01330 USD. Ngoài ra, giá của Human là €0.01150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01833 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.77 PKR ở Pakistan, R$0.07312 BRL ở Brazil, ...
Cặp Human phổ biến nhất là HMT sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Human (HMT) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.005012.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
