Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104400.00 (-3.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104400.00 (-3.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104400.00 (-3.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$202M (1 ngày); +$540.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành MMK
HRT/MMK: 1 HRT = 0.1262 MMK. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1262 MMK hôm nay.

HRT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.1262 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.1262 MMK, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.6310 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 7.92 HRT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 39.62 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HRT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HRT
HIRO
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang MMK, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
HIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HRT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HRT/MMK
HRT/MMK: 1 HRT = 0.1262 MMK; 2025/06/13 04:48:13
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi -3.24% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi -3.24% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HRT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của HIRO/MMK
Giá HIRO cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1353 MMK trong khi giá HIRO thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1216 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1307 MMK | 0.1353 MMK | 0.2578 MMK | 0.6854 MMK |
Thấp | 0.1259 MMK | 0.1216 MMK | 0.1193 MMK | 0.1044 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.24% | -7.04% | -20.20% | -67.58% |
Thông tin HIRO
Số liệu thị trường HRT sang MMK
HRT/MMK:
Ks0.1262
Khối lượng HRT 24 giờ:
Ks224,519,336.73
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT
Tỷ giá HRT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIRO là Ks0.1262 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi -2.45% (Ks-5,633,213.83 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là Ks230,152,550.56.
Thông tin thêm về HIRO trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang MMK, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HRT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HRT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến

HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.001780 TWD

HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0004325 CNY

HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}6021 USD

HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}5215 EUR

HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}8203 CAD
HRT đến MMK
1 HRT thành Ks0.1262 MMK

HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.08232 KRW

HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.008615 JPY

HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}4441 GBP

HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0003335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks218,442,823.94 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks3,084.58 MMK

AERO đến MMK
1 AERO thành Ks1,286.82 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,349.68 MMK

AB đến MMK
1 AB thành Ks24.73 MMK

VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks3,834.02 MMK

KTA đến MMK
1 KTA thành Ks2,172.79 MMK

LA đến MMK
1 LA thành Ks1,692.31 MMK

SOLV đến MMK
1 SOLV thành Ks95.17 MMK

WNCG đến MMK
1 WNCG thành Ks62.12 MMK
Bảng chuyển đổi từ HRT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.24%, đạt mức cao nhất là 0.1307 MMK và mức thấp nhất là 0.1259 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là Ks0.1581 MMK , thay đổi -20.20% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
-Ks
1,093.49MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HRT | Ks0.06310 | Ks0.06521 | -3.24% |
1 HRT | Ks0.1262 | Ks0.1304 | -3.24% |
5 HRT | Ks0.6310 | Ks0.6521 | -3.24% |
10 HRT | Ks1.26 | Ks1.3 | -3.24% |
50 HRT | Ks6.31 | Ks6.52 | -3.24% |
100 HRT | Ks12.62 | Ks13.04 | -3.24% |
500 HRT | Ks63.1 | Ks65.21 | -3.24% |
1000 HRT | Ks126.19 | Ks130.41 | -3.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp HRT/MMK
1 HIRO bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1262.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.92 HRT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 39.62 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.6310MMK.
Giá cao nhất của HRT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo MMK là Ks2,996.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 7.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 20.20% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIRO: HRT sang Đô la Mỹ (USD), HRT sang Euro (EUR), HRT sang Bảng Anh (GBP), HRT sang Đô la Canada (CAD), HRT sang Rupee Ấn Độ (INR), HRT sang Rupee Pakistan (PKR), HRT sang Real Brazil (BRL), HRT sang ...
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6021 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8203 CAD ở Canada, ₹0.005188 INR ở Ấn Độ, ₨0.01703 PKR ở Pakistan, R$0.0003335 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1262.
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6021 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5215 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8203 CAD ở Canada, ₹0.005188 INR ở Ấn Độ, ₨0.01703 PKR ở Pakistan, R$0.0003335 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1262.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
