Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105553.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105553.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105553.00 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành BGN
HRT/BGN: 1 HRT = 0.0001080 BGN. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0001080 BGN hôm nay.

HRT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.0001080 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.0001080 BGN, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.0005401 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 9,256.71 HRT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 46,283.57 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HRT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang HRT
HIRO
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang BGN, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
HIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang HRT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HRT/BGN
HRT/BGN: 1 HRT = 0.0001080 BGN; 2025/06/15 01:11:52
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi +11.45% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi +11.45% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HRT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của HIRO/BGN
Giá HIRO cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0001264 BGN trong khi giá HIRO thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{4}9660 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001264 BGN | 0.0001264 BGN | 0.0002084 BGN | 0.0005540 BGN |
Thấp | 0.{4}9427 BGN | 0.{4}9660 BGN | 0.{4}9427 BGN | 0.{4}8442 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.45% | +2.11% | -7.29% | -68.96% |
Thông tin HIRO
Số liệu thị trường HRT sang BGN
HRT/BGN:
лв0.0001080
Khối lượng HRT 24 giờ:
лв151,826.78
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT
Tỷ giá HRT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIRO là лв0.0001080 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi -14.20% (лв-25,130.81 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là лв176,957.59.
Thông tin thêm về HIRO trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang BGN, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HRT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HRT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến

HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.001884 TWD

HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0004583 CNY

HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}6377 USD

HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}5521 EUR

HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}8667 CAD
HRT đến BGN
1 HRT thành лв0.0001080 BGN

HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.08710 KRW

HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.009190 JPY

HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}4701 GBP

HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0003539 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LA đến BGN
1 LA thành лв1.39 BGN

BMT đến BGN
1 BMT thành лв0.2031 BGN

AB đến BGN
1 AB thành лв0.02548 BGN

AXL đến BGN
1 AXL thành лв0.7575 BGN

SQD đến BGN
1 SQD thành лв0.4039 BGN

MAPO đến BGN
1 MAPO thành лв0.01070 BGN

POKT đến BGN
1 POKT thành лв0.1151 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв0.1394 BGN

FAIR3 đến BGN
1 FAIR3 thành лв0.05682 BGN

ROAM đến BGN
1 ROAM thành лв0.2664 BGN
Bảng chuyển đổi từ HRT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Lev Bulgari đã thay đổi +2.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.45%, đạt mức cao nhất là 0.0001264 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}9427 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là лв0.0001165 BGN , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
-лв
0.8539BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HRT | лв0.{4}5401 | лв0.{4}4847 | +11.45% |
1 HRT | лв0.0001080 | лв0.{4}9693 | +11.45% |
5 HRT | лв0.0005401 | лв0.0004847 | +11.45% |
10 HRT | лв0.001080 | лв0.0009693 | +11.45% |
50 HRT | лв0.005401 | лв0.004847 | +11.45% |
100 HRT | лв0.01080 | лв0.009693 | +11.45% |
500 HRT | лв0.05401 | лв0.04847 | +11.45% |
1000 HRT | лв0.1080 | лв0.09693 | +11.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp HRT/BGN
1 HIRO bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0001080.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,256.71 HRT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 46,283.57 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.0005401BGN.
Giá cao nhất của HRT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo BGN là лв2.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 2.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 7.29% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIRO: HRT sang Đô la Mỹ (USD), HRT sang Euro (EUR), HRT sang Bảng Anh (GBP), HRT sang Đô la Canada (CAD), HRT sang Rupee Ấn Độ (INR), HRT sang Rupee Pakistan (PKR), HRT sang Real Brazil (BRL), HRT sang ...
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6377 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8667 CAD ở Canada, ₹0.005492 INR ở Ấn Độ, ₨0.01804 PKR ở Pakistan, R$0.0003539 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0001080.
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6377 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4701 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8667 CAD ở Canada, ₹0.005492 INR ở Ấn Độ, ₨0.01804 PKR ở Pakistan, R$0.0003539 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.0001080.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
