Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88874.19 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88874.19 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88874.19 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành MDL
HRT/MDL: 1 HRT = 0.0004842 MDL. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.0004842 MDL hôm nay.

HRT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.0004842 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.0004842 MDL, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.002421 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2,065.17 HRT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 10,325.86 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HRT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HRT
HIRO
Leu Moldova
1 HRT
0.0004842 MDL
Đổi 1 HRT sang 0.0004842 MDL
2 HRT
0.0009684 MDL
Đổi 2 HRT sang 0.0009684 MDL
5 HRT
0.002421 MDL
Đổi 5 HRT sang 0.002421 MDL
10 HRT
0.004842 MDL
Đổi 10 HRT sang 0.004842 MDL
20 HRT
0.009684 MDL
Đổi 20 HRT sang 0.009684 MDL
50 HRT
0.02421 MDL
Đổi 50 HRT sang 0.02421 MDL
100 HRT
0.04842 MDL
Đổi 100 HRT sang 0.04842 MDL
200 HRT
0.09684 MDL
Đổi 200 HRT sang 0.09684 MDL
500 HRT
0.2421 MDL
Đổi 500 HRT sang 0.2421 MDL
1000 HRT
0.4842 MDL
Đổi 1000 HRT sang 0.4842 MDL
5000 HRT
2.42 MDL
Đổi 5000 HRT sang 2.42 MDL
10000 HRT
4.84 MDL
Đổi 10000 HRT sang 4.84 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang MDL, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
HIRO
1 MDL
2,065.17 HRT
Đổi 1 MDL sang 2,065.17 HRT
10 MDL
20,651.73 HRT
Đổi 10 MDL sang 20,651.73 HRT
50 MDL
103,258.63 HRT
Đổi 50 MDL sang 103,258.63 HRT
100 MDL
206,517.26 HRT
Đổi 100 MDL sang 206,517.26 HRT
200 MDL
413,034.52 HRT
Đổi 200 MDL sang 413,034.52 HRT
500 MDL
1,032,586.3 HRT
Đổi 500 MDL sang 1,032,586.3 HRT
1000 MDL
2,065,172.61 HRT
Đổi 1000 MDL sang 2,065,172.61 HRT
2000 MDL
4,130,345.21 HRT
Đổi 2000 MDL sang 4,130,345.21 HRT
5000 MDL
10,325,863.03 HRT
Đổi 5000 MDL sang 10,325,863.03 HRT
10000 MDL
20,651,726.06 HRT
Đổi 10000 MDL sang 20,651,726.06 HRT
50000 MDL
103,258,630.29 HRT
Đổi 50000 MDL sang 103,258,630.29 HRT
100000 MDL
206,517,260.59 HRT
Đổi 100000 MDL sang 206,517,260.59 HRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HRT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HRT/MDL
HRT/MDL: 1 HRT = 0.0004842 MDL; 2025/12/31 11:23:20
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi -1.34% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi -1.34% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HRT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của HIRO/MDL
Giá HIRO cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.0005252 MDL trong khi giá HIRO thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.0004530 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005141 MDL | 0.0005252 MDL | 0.0006682 MDL | 0.0009852 MDL |
Thấp | 0.0004751 MDL | 0.0004530 MDL | 0.0003356 MDL | 0.0003356 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.34% | +2.27% | -20.49% | -12.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HIRO
Số liệu thị trường HRT sang MDL
HRT/MDL:
L0.0004842
Khối lượng HRT 24 giờ:
L210,899.97
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT
Tỷ giá HRT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIRO là L0.0004842 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi +3.45% (L7,033.99 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là L203,865.98.
Thông tin thêm về HIRO trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang MDL, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HRT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HRT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến
HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.0009027 TWD
HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0002012 CNY
HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}2878 USD
HRT đến AUD
1 HRT thành AU$0.{4}4309 AUD
HRT đến MDL
1 HRT thành L0.0004842 MDL
HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}2452 EUR
HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}3946 CAD
HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.04164 KRW
HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.004509 JPY
HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}2142 GBP
HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0001579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

CHZ đến MDL
1 CHZ thành L0.7342 MDL

CYBER đến MDL
1 CYBER thành L13.88 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L2.89 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L91.39 MDL

MANYU đến MDL
1 MANYU thành L0.{6}1474 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.41 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.2169 MDL

IOST đến MDL
1 IOST thành L0.03009 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,493,904.79 MDL

TST đến MDL
1 TST thành L0.2561 MDL
Bảng chuyển đổi từ HRT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Leu Moldova đã thay đổi +2.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.34%, đạt mức cao nhất là 0.0005141 MDL và mức thấp nhất là 0.0004751 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là L0.0006090 MDL , thay đổi -20.49% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.47% so với năm trước.
-L
0.09089MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HRT | L0.0002421 | L0.0002454 | -1.34% |
1 HRT | L0.0004842 | L0.0004908 | -1.34% |
5 HRT | L0.002421 | L0.002454 | -1.34% |
10 HRT | L0.004842 | L0.004908 | -1.34% |
50 HRT | L0.02421 | L0.02454 | -1.34% |
100 HRT | L0.04842 | L0.04908 | -1.34% |
500 HRT | L0.2421 | L0.2454 | -1.34% |
1000 HRT | L0.4842 | L0.4908 | -1.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HRT/MDL
1 HIRO bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.0004842.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,065.17 HRT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 10,325.86 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.002421MDL.
Giá cao nhất của HRT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo MDL là L24.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 2.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 20.49% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







