Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.70 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.70 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105495.70 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành MDL
HRT/MDL: 1 HRT = 0.001100 MDL. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.001100 MDL hôm nay.

HRT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.001100 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.001100 MDL, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.005499 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 909.3 HRT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 4,546.49 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HRT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HRT
HIRO
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang MDL, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
HIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HRT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HRT/MDL
HRT/MDL: 1 HRT = 0.001100 MDL; 2025/06/15 13:24:27
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi -5.83% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi -5.83% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HRT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của HIRO/MDL
Giá HIRO cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.001275 MDL trong khi giá HIRO thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.0009750 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001158 MDL | 0.001275 MDL | 0.002103 MDL | 0.005591 MDL |
Thấp | 0.001088 MDL | 0.0009750 MDL | 0.0009514 MDL | 0.0008520 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.83% | +1.39% | -0.03% | -72.14% |
Thông tin HIRO
Số liệu thị trường HRT sang MDL
HRT/MDL:
L0.001100
Khối lượng HRT 24 giờ:
L1,230,379.07
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT
Tỷ giá HRT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIRO là L0.001100 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi -30.04% (L-528,282.63 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là L1,758,661.69.
Thông tin thêm về HIRO trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang MDL, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HRT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HRT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến

HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.001901 TWD

HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0004622 CNY

HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}6432 USD
HRT đến MDL
1 HRT thành L0.001100 MDL

HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}5569 EUR

HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}8742 CAD

HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.08785 KRW

HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.009270 JPY

HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}4741 GBP

HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0003569 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ROA đến MDL
1 ROA thành L0.2873 MDL

AB đến MDL
1 AB thành L0.2359 MDL

T đến MDL
1 T thành L0.2899 MDL

THE đến MDL
1 THE thành L4.71 MDL

F đến MDL
1 F thành L0.1720 MDL

ARPA đến MDL
1 ARPA thành L0.3539 MDL

XAUt đến MDL
1 XAUt thành L59,290.68 MDL

ZRC đến MDL
1 ZRC thành L0.4829 MDL

D đến MDL
1 D thành L0.5786 MDL

CFG đến MDL
1 CFG thành L3.26 MDL
Bảng chuyển đổi từ HRT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Leu Moldova đã thay đổi +1.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.83%, đạt mức cao nhất là 0.001158 MDL và mức thấp nhất là 0.001088 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là L0.001100 MDL , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.99% so với năm trước.
-L
9.44MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HRT | L0.0005499 | L0.0005839 | -5.83% |
1 HRT | L0.001100 | L0.001168 | -5.83% |
5 HRT | L0.005499 | L0.005839 | -5.83% |
10 HRT | L0.01100 | L0.01168 | -5.83% |
50 HRT | L0.05499 | L0.05839 | -5.83% |
100 HRT | L0.1100 | L0.1168 | -5.83% |
500 HRT | L0.5499 | L0.5839 | -5.83% |
1000 HRT | L1.1 | L1.17 | -5.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp HRT/MDL
1 HIRO bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.001100.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 909.3 HRT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 4,546.49 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.005499MDL.
Giá cao nhất của HRT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo MDL là L24.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 1.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 0.03% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIRO: HRT sang Đô la Mỹ (USD), HRT sang Euro (EUR), HRT sang Bảng Anh (GBP), HRT sang Đô la Canada (CAD), HRT sang Rupee Ấn Độ (INR), HRT sang Rupee Pakistan (PKR), HRT sang Real Brazil (BRL), HRT sang ...
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6432 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8742 CAD ở Canada, ₹0.005540 INR ở Ấn Độ, ₨0.01820 PKR ở Pakistan, R$0.0003569 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.001100.
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.{4}6432 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}5569 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4741 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8742 CAD ở Canada, ₹0.005540 INR ở Ấn Độ, ₨0.01820 PKR ở Pakistan, R$0.0003569 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.001100.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
