Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116559.02 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116559.02 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.70%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116559.02 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành JPY
HI/JPY: 1 HI = 0.01383 JPY. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01383 JPY hôm nay.

HI
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.01383 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.01383 JPY, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.06914 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 72.32 HI và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 361.58 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HI sang JPY
Chuyển đổi JPY sang HI
HI
Yên Nhật
1 HI
0.01383 JPY
Đổi 1 HI sang 0.01383 JPY
2 HI
0.02766 JPY
Đổi 2 HI sang 0.02766 JPY
5 HI
0.06914 JPY
Đổi 5 HI sang 0.06914 JPY
10 HI
0.1383 JPY
Đổi 10 HI sang 0.1383 JPY
20 HI
0.2766 JPY
Đổi 20 HI sang 0.2766 JPY
50 HI
0.6914 JPY
Đổi 50 HI sang 0.6914 JPY
100 HI
1.38 JPY
Đổi 100 HI sang 1.38 JPY
200 HI
2.77 JPY
Đổi 200 HI sang 2.77 JPY
500 HI
6.91 JPY
Đổi 500 HI sang 6.91 JPY
1000 HI
13.83 JPY
Đổi 1000 HI sang 13.83 JPY
5000 HI
69.14 JPY
Đổi 5000 HI sang 69.14 JPY
10000 HI
138.28 JPY
Đổi 10000 HI sang 138.28 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang JPY, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
HI
1 JPY
72.32 HI
Đổi 1 JPY sang 72.32 HI
10 JPY
723.16 HI
Đổi 10 JPY sang 723.16 HI
50 JPY
3,615.81 HI
Đổi 50 JPY sang 3,615.81 HI
100 JPY
7,231.61 HI
Đổi 100 JPY sang 7,231.61 HI
200 JPY
14,463.22 HI
Đổi 200 JPY sang 14,463.22 HI
500 JPY
36,158.06 HI
Đổi 500 JPY sang 36,158.06 HI
1000 JPY
72,316.11 HI
Đổi 1000 JPY sang 72,316.11 HI
2000 JPY
144,632.22 HI
Đổi 2000 JPY sang 144,632.22 HI
5000 JPY
361,580.56 HI
Đổi 5000 JPY sang 361,580.56 HI
10000 JPY
723,161.11 HI
Đổi 10000 JPY sang 723,161.11 HI
50000 JPY
3,615,805.56 HI
Đổi 50000 JPY sang 3,615,805.56 HI
100000 JPY
7,231,611.12 HI
Đổi 100000 JPY sang 7,231,611.12 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang HI, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HI/JPY
HI/JPY: 1 HI = 0.01383 JPY; 2025/08/09 01:03:54
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi +1.91% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi +1.91% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HI sang JPY: Biến động và thay đổi giá của HI/JPY
Giá HI cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01421 JPY trong khi giá HI thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01330 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01394 JPY | 0.01421 JPY | 0.01480 JPY | 0.01518 JPY |
Thấp | 0.01353 JPY | 0.01330 JPY | 0.01303 JPY | 0.01290 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.91% | +3.39% | +0.96% | -7.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HI
Số liệu thị trường HI sang JPY
HI/JPY:
¥0.01383
Khối lượng HI 24 giờ:
¥17,487,751.86
Vốn hóa thị trường HI:
¥858,315,890.4
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI
Tỷ giá HI sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HI là ¥0.01383 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥858,315,890.4 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +53.89% (¥6,124,276.74 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là ¥11,363,475.12.
Thông tin thêm về HI trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang JPY, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86543.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HI sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HI sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

HI đến TWD
1 HI thành NT$0.002801 TWD

HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0006731 CNY

HI đến USD
1 HI thành $0.{4}9365 USD

HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}8041 EUR

HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001288 CAD

HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1301 KRW

HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01383 JPY

HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}6961 GBP

HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005092 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥593,626.52 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥26,132.04 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,935.51 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥485.57 JPY

SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001951 JPY

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.001730 JPY

AERO đến JPY
1 AERO thành ¥155.63 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥34.05 JPY

ETHFI đến JPY
1 ETHFI thành ¥167.54 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥117,209.06 JPY
Bảng chuyển đổi từ HI sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của HI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Yên Nhật đã thay đổi +3.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.91%, đạt mức cao nhất là 0.01394 JPY và mức thấp nhất là 0.01353 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là ¥0.01370 JPY , thay đổi +0.96% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.40% so với năm trước.
-¥
0.05672JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HI | ¥0.006914 | ¥0.006784 | +1.91% |
1 HI | ¥0.01383 | ¥0.01357 | +1.91% |
5 HI | ¥0.06914 | ¥0.06784 | +1.91% |
10 HI | ¥0.1383 | ¥0.1357 | +1.91% |
50 HI | ¥0.6914 | ¥0.6784 | +1.91% |
100 HI | ¥1.38 | ¥1.36 | +1.91% |
500 HI | ¥6.91 | ¥6.78 | +1.91% |
1000 HI | ¥13.83 | ¥13.57 | +1.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp HI/JPY
1 HI bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01383.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 72.32 HI đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 361.58 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.06914JPY.
Giá cao nhất của HI/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo JPY là ¥232.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã tăng 3.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã tăng 0.96% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9365 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8041 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6961 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001288 CAD ở Canada, ₹0.008216 INR ở Ấn Độ, ₨0.02655 PKR ở Pakistan, R$0.0005092 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HI (HI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01383.
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9365 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8041 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6961 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001288 CAD ở Canada, ₹0.008216 INR ở Ấn Độ, ₨0.02655 PKR ở Pakistan, R$0.0005092 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 HI (HI) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01383.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
