Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116911.00 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116911.00 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116911.00 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành EGP
HI/EGP: 1 HI = 0.004657 EGP. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.004657 EGP hôm nay.

HI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.004657 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.004657 EGP, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.02328 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 214.74 HI và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,073.71 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HI
HI
Bảng Ai Cập
1 HI
0.004657 EGP
Đổi 1 HI sang 0.004657 EGP
2 HI
0.009313 EGP
Đổi 2 HI sang 0.009313 EGP
5 HI
0.02328 EGP
Đổi 5 HI sang 0.02328 EGP
10 HI
0.04657 EGP
Đổi 10 HI sang 0.04657 EGP
20 HI
0.09313 EGP
Đổi 20 HI sang 0.09313 EGP
50 HI
0.2328 EGP
Đổi 50 HI sang 0.2328 EGP
100 HI
0.4657 EGP
Đổi 100 HI sang 0.4657 EGP
200 HI
0.9313 EGP
Đổi 200 HI sang 0.9313 EGP
500 HI
2.33 EGP
Đổi 500 HI sang 2.33 EGP
1000 HI
4.66 EGP
Đổi 1000 HI sang 4.66 EGP
5000 HI
23.28 EGP
Đổi 5000 HI sang 23.28 EGP
10000 HI
46.57 EGP
Đổi 10000 HI sang 46.57 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang EGP, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
HI
1 EGP
214.74 HI
Đổi 1 EGP sang 214.74 HI
10 EGP
2,147.43 HI
Đổi 10 EGP sang 2,147.43 HI
50 EGP
10,737.13 HI
Đổi 50 EGP sang 10,737.13 HI
100 EGP
21,474.25 HI
Đổi 100 EGP sang 21,474.25 HI
200 EGP
42,948.51 HI
Đổi 200 EGP sang 42,948.51 HI
500 EGP
107,371.27 HI
Đổi 500 EGP sang 107,371.27 HI
1000 EGP
214,742.54 HI
Đổi 1000 EGP sang 214,742.54 HI
2000 EGP
429,485.08 HI
Đổi 2000 EGP sang 429,485.08 HI
5000 EGP
1,073,712.71 HI
Đổi 5000 EGP sang 1,073,712.71 HI
10000 EGP
2,147,425.42 HI
Đổi 10000 EGP sang 2,147,425.42 HI
50000 EGP
10,737,127.08 HI
Đổi 50000 EGP sang 10,737,127.08 HI
100000 EGP
21,474,254.16 HI
Đổi 100000 EGP sang 21,474,254.16 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HI/EGP
HI/EGP: 1 HI = 0.004657 EGP; 2025/07/31 19:48:45
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -0.27% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -0.27% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của HI/EGP
Giá HI cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.004891 EGP trong khi giá HI thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.004243 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004448 EGP | 0.004891 EGP | 0.004972 EGP | 0.006079 EGP |
Thấp | 0.004394 EGP | 0.004243 EGP | 0.004243 EGP | 0.004243 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -8.47% | -10.25% | -26.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HI
Số liệu thị trường HI sang EGP
HI/EGP:
EGP0.004657
Khối lượng HI 24 giờ:
EGP7,041,170.55
Vốn hóa thị trường HI:
EGP289,044,105.95
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI
Tỷ giá HI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HI là EGP0.004657 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của EGP289,044,105.95 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +95.08% (EGP3,431,813.13 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là EGP3,609,357.42.
Thông tin thêm về HI trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang EGP, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102466.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88564.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655882.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255312.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

HI đến TWD
1 HI thành NT$0.002869 TWD

HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0006903 CNY

HI đến USD
1 HI thành $0.{4}9588 USD

HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}8388 EUR

HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001328 CAD

HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1339 KRW

HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01445 JPY

HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}7250 GBP
HI đến EGP
1 HI thành EGP0.004657 EGP

HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005369 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP182,532.39 EGP

PUMP đến EGP
1 PUMP thành EGP0.1383 EGP

WIZARD đến EGP
1 WIZARD thành EGP0.1464 EGP

HBAR đến EGP
1 HBAR thành EGP12.45 EGP

S đến EGP
1 S thành EGP15.67 EGP

TON đến EGP
1 TON thành EGP173.66 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,688,269.55 EGP

SOPH đến EGP
1 SOPH thành EGP2.04 EGP

ERA đến EGP
1 ERA thành EGP54.17 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành EGP180.28 EGP
Bảng chuyển đổi từ HI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -8.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.004448 EGP và mức thấp nhất là 0.004394 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là EGP0.005163 EGP , thay đổi -10.25% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.08% so với năm trước.
-EGP
0.01898EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HI | EGP0.002328 | EGP0.002334 | -0.27% |
1 HI | EGP0.004657 | EGP0.004669 | -0.27% |
5 HI | EGP0.02328 | EGP0.02334 | -0.27% |
10 HI | EGP0.04657 | EGP0.04669 | -0.27% |
50 HI | EGP0.2328 | EGP0.2334 | -0.27% |
100 HI | EGP0.4657 | EGP0.4669 | -0.27% |
500 HI | EGP2.33 | EGP2.33 | -0.27% |
1000 HI | EGP4.66 | EGP4.67 | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp HI/EGP
1 HI bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.004657.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214.74 HI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,073.71 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.02328EGP.
Giá cao nhất của HI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo EGP là EGP76.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 8.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 10.25% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9588 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8388 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001328 CAD ở Canada, ₹0.008396 INR ở Ấn Độ, ₨0.02716 PKR ở Pakistan, R$0.0005369 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 HI (HI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.004657.
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9588 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8388 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001328 CAD ở Canada, ₹0.008396 INR ở Ấn Độ, ₨0.02716 PKR ở Pakistan, R$0.0005369 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 HI (HI) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.004657.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
