Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88394.54 (+1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88394.54 (+1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88394.54 (+1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành DZD
HI/DZD: 1 HI = 0.006341 DZD. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.006341 DZD hôm nay.

HI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.006341 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.006341 DZD, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.03170 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 157.7 HI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 788.52 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HI
HI
Dinar Algeria
1 HI
0.006341 DZD
Đổi 1 HI sang 0.006341 DZD
2 HI
0.01268 DZD
Đổi 2 HI sang 0.01268 DZD
5 HI
0.03170 DZD
Đổi 5 HI sang 0.03170 DZD
10 HI
0.06341 DZD
Đổi 10 HI sang 0.06341 DZD
20 HI
0.1268 DZD
Đổi 20 HI sang 0.1268 DZD
50 HI
0.3170 DZD
Đổi 50 HI sang 0.3170 DZD
100 HI
0.6341 DZD
Đổi 100 HI sang 0.6341 DZD
200 HI
1.27 DZD
Đổi 200 HI sang 1.27 DZD
500 HI
3.17 DZD
Đổi 500 HI sang 3.17 DZD
1000 HI
6.34 DZD
Đổi 1000 HI sang 6.34 DZD
5000 HI
31.7 DZD
Đổi 5000 HI sang 31.7 DZD
10000 HI
63.41 DZD
Đổi 10000 HI sang 63.41 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang DZD, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HI
1 DZD
157.7 HI
Đổi 1 DZD sang 157.7 HI
10 DZD
1,577.04 HI
Đổi 10 DZD sang 1,577.04 HI
50 DZD
7,885.22 HI
Đổi 50 DZD sang 7,885.22 HI
100 DZD
15,770.45 HI
Đổi 100 DZD sang 15,770.45 HI
200 DZD
31,540.89 HI
Đổi 200 DZD sang 31,540.89 HI
500 DZD
78,852.24 HI
Đổi 500 DZD sang 78,852.24 HI
1000 DZD
157,704.47 HI
Đổi 1000 DZD sang 157,704.47 HI
2000 DZD
315,408.94 HI
Đổi 2000 DZD sang 315,408.94 HI
5000 DZD
788,522.35 HI
Đổi 5000 DZD sang 788,522.35 HI
10000 DZD
1,577,044.7 HI
Đổi 10000 DZD sang 1,577,044.7 HI
50000 DZD
7,885,223.52 HI
Đổi 50000 DZD sang 7,885,223.52 HI
100000 DZD
15,770,447.03 HI
Đổi 100000 DZD sang 15,770,447.03 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HI/DZD
HI/DZD: 1 HI = 0.006341 DZD; 2025/12/30 22:16:22
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -1.05% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -1.05% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HI/DZD
Giá HI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.006989 DZD trong khi giá HI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.006323 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006437 DZD | 0.006989 DZD | 0.01551 DZD | 0.01551 DZD |
Thấp | 0.006360 DZD | 0.006323 DZD | 0.006183 DZD | 0.005892 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.05% | -3.14% | -8.96% | -30.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HI
Số liệu thị trường HI sang DZD
HI/DZD:
د.ج0.006341
Khối lượng HI 24 giờ:
د.ج59,487.59
Vốn hóa thị trường HI:
د.ج393,584,710.24
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI
Tỷ giá HI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HI là د.ج0.006341 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج393,584,710.24 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +21.35% (د.ج10,466.37 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là د.ج49,021.22.
Thông tin thêm về HI trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang DZD, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HI phổ biến
HI đến TWD
1 HI thành NT$0.001533 TWD
HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0003425 CNY
HI đến USD
1 HI thành $0.{4}4896 USD
HI đến DZD
1 HI thành د.ج0.006341 DZD
HI đến AUD
1 HI thành AU$0.{4}7312 AUD
HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}4168 EUR
HI đến CAD
1 HI thành C$0.{4}6706 CAD
HI đến KRW
1 HI thành ₩0.07055 KRW
HI đến JPY
1 HI thành ¥0.007662 JPY
HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}3636 GBP
HI đến BRL
1 HI thành R$0.0002687 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ELIZAOS đến DZD
1 ELIZAOS thành د.ج0.7577 DZD

LIT đến DZD
1 LIT thành د.ج365.81 DZD

BETA đến DZD
1 BETA thành د.ج5.85 DZD

VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج0.8866 DZD

WCT đến DZD
1 WCT thành د.ج11.91 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج11,433,986.91 DZD

TRADOOR đến DZD
1 TRADOOR thành د.ج260.14 DZD

ZRX đến DZD
1 ZRX thành د.ج22.22 DZD

H đến DZD
1 H thành د.ج23.38 DZD

TAG đến DZD
1 TAG thành د.ج0.06940 DZD
Bảng chuyển đổi từ HI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Dinar Algeria đã thay đổi -3.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.05%, đạt mức cao nhất là 0.006437 DZD và mức thấp nhất là 0.006360 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là د.ج0.006968 DZD , thay đổi -8.96% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.96% so với năm trước.
-د.ج
0.02015DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HI | د.ج0.003170 | د.ج0.003204 | -1.05% |
1 HI | د.ج0.006341 | د.ج0.006409 | -1.05% |
5 HI | د.ج0.03170 | د.ج0.03204 | -1.05% |
10 HI | د.ج0.06341 | د.ج0.06409 | -1.05% |
50 HI | د.ج0.3170 | د.ج0.3204 | -1.05% |
100 HI | د.ج0.6341 | د.ج0.6409 | -1.05% |
500 HI | د.ج3.17 | د.ج3.2 | -1.05% |
1000 HI | د.ج6.34 | د.ج6.41 | -1.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HI/DZD
1 HI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.006341.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 157.7 HI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 788.52 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.03170DZD.
Giá cao nhất của HI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo DZD là د.ج204.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ gi á chuyển đổi HI (HI) đã giảm 3.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 8.96% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.C$0.{4}67064896 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}4168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3636 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004398 INR ở Ấn Độ, ₨0.01371 PKR ở Pakistan, R$0.0002687 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HI (HI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.006341.
Giá của HI ở Mỹ là $0.C$0.{4}67064896 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}4168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3636 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.004398 INR ở Ấn Độ, ₨0.01371 PKR ở Pakistan, R$0.0002687 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HI (HI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.006341.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































