Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEX thành MMK

HEX/MMK: 1 HEX = 4.23 MMK. Giá chuyển đổi 1 HEX (HEX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 4.23 MMK hôm nay.
HEX
HEX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HEX (HEX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEX hiện có giá trị là 4.23 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEX hiện có giá 4.23 MMK, nghĩa là mua 5 HEX sẽ mất 21.15 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2364 HEX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.18 HEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEX sang MMK

Chuyển đổi MMK sang HEX

HEX
Kyat Myanmar
1 HEX
4.23  MMK
Đổi 1 HEX sang 4.23 MMK
2 HEX
8.46  MMK
Đổi 2 HEX sang 8.46 MMK
5 HEX
21.15  MMK
Đổi 5 HEX sang 21.15 MMK
10 HEX
42.3  MMK
Đổi 10 HEX sang 42.3 MMK
20 HEX
84.6  MMK
Đổi 20 HEX sang 84.6 MMK
50 HEX
211.5  MMK
Đổi 50 HEX sang 211.5 MMK
100 HEX
422.99  MMK
Đổi 100 HEX sang 422.99 MMK
200 HEX
845.98  MMK
Đổi 200 HEX sang 845.98 MMK
500 HEX
2,114.96  MMK
Đổi 500 HEX sang 2,114.96 MMK
1000 HEX
4,229.92  MMK
Đổi 1000 HEX sang 4,229.92 MMK
5000 HEX
21,149.6  MMK
Đổi 5000 HEX sang 21,149.6 MMK
10000 HEX
42,299.2  MMK
Đổi 10000 HEX sang 42,299.2 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của HEX tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEX sang MMK, lên đến 10000 HEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
HEX
1 MMK
0.2364 HEX
Đổi 1 MMK sang 0.2364 HEX
10 MMK
2.36 HEX
Đổi 10 MMK sang 2.36 HEX
50 MMK
11.82 HEX
Đổi 50 MMK sang 11.82 HEX
100 MMK
23.64 HEX
Đổi 100 MMK sang 23.64 HEX
200 MMK
47.28 HEX
Đổi 200 MMK sang 47.28 HEX
500 MMK
118.21 HEX
Đổi 500 MMK sang 118.21 HEX
1000 MMK
236.41 HEX
Đổi 1000 MMK sang 236.41 HEX
2000 MMK
472.82 HEX
Đổi 2000 MMK sang 472.82 HEX
5000 MMK
1,182.06 HEX
Đổi 5000 MMK sang 1,182.06 HEX
10000 MMK
2,364.11 HEX
Đổi 10000 MMK sang 2,364.11 HEX
50000 MMK
11,820.55 HEX
Đổi 50000 MMK sang 11,820.55 HEX
100000 MMK
23,641.11 HEX
Đổi 100000 MMK sang 23,641.11 HEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HEX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo HEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HEX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEX/MMK

HEX/MMK: 1 HEX = 4.23 MMK; 2025/08/04 22:17:39
Trong 1D vừa qua, HEX đã thay đổi +0.33% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HEX(HEX) đã thay đổi +0.33% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của HEX/MMK

Giá HEX cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 5.58 MMK trong khi giá HEX thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3.68 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HEX theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.34 MMK
5.58 MMK
5.68 MMK
6.5 MMK
Thấp
4.07 MMK
3.68 MMK
2.47 MMK
2.34 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.33%
-15.69%
+19.16%
+7.52%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HEX

Số liệu thị trường HEX sang MMK

HEX/MMK:
Ks4.23
Khối lượng HEX 24 giờ:
Ks536,517,498.56
Vốn hóa thị trường HEX:
--
Nguồn cung lưu hành HEX:
0 HEX

Tỷ giá HEX sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HEX thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HEX là Ks4.23 mỗi HEX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HEX. Khối lượng giao dịch của HEX đã thay đổi +87.38% (Ks250,184,707.69 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEX là Ks286,332,790.87.

Thông tin thêm về HEX trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HEX phổ biến nhất là HEX sang MMK, trong đó mã của HEX là HEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99744.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86861.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159052.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634570.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10142075.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEX sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEX đến TWD
1 HEX thành NT$0.06016 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEX đến CNY
1 HEX thành ¥0.01445 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEX đến USD
1 HEX thành $0.002012 USD
popular info Euro
HEX đến EUR
1 HEX thành €0.001739 EUR
popular info Đô la Canada
HEX đến CAD
1 HEX thành C$0.002773 CAD
popular info Kyat Myanmar
HEX đến MMK
1 HEX thành Ks4.23 MMK
popular info Won Hàn Quốc
HEX đến KRW
1 HEX thành ₩2.79 KRW
popular info Yên Nhật
HEX đến JPY
1 HEX thành ¥0.2960 JPY
popular info Bảng Anh
HEX đến GBP
1 HEX thành £0.001514 GBP
popular info Real Brazil
HEX đến BRL
1 HEX thành R$0.01106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,807,825.63 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks242,016,098.42 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,453.99 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks354,525.52 MMK
other assets 48 Club Token
KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks100,940.06 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks252,106.69 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks439.37 MMK
other assets Treasure
MAGIC đến MMK
1 MAGIC thành Ks564.21 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks35,943 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,520.66 MMK

Bảng chuyển đổi từ HEX sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của HEX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -15.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 4.34 MMK và mức thấp nhất là 4.07 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HEX là Ks3.55 MMK , thay đổi +19.16% so với giá hiện tại. HEX đã thay đổi
+Ks
1.98MMK
, tương đương mức thay đổi +88.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HEX
Ks2.11Ks2.11
+0.33%
1 HEX
Ks4.23Ks4.22
+0.33%
5 HEX
Ks21.15Ks21.08
+0.33%
10 HEX
Ks42.3Ks42.16
+0.33%
50 HEX
Ks211.5Ks210.8
+0.33%
100 HEX
Ks422.99Ks421.61
+0.33%
500 HEX
Ks2,114.96Ks2,108.04
+0.33%
1000 HEX
Ks4,229.92Ks4,216.09
+0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HEX/MMK

1 HEX bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 HEX (HEX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2364 HEX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.18 HEX, trong khi 5 HEX sẽ có giá khoảng 21.15MMK.
Giá cao nhất của HEX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEX tính theo MMK là Ks1,168.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HEX tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HEX (HEX) đã giảm 15.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HEX (HEX) đã tăng 19.16% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEX thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HEX và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HEX: HEX sang Đô la Mỹ (USD), HEX sang Euro (EUR), HEX sang Bảng Anh (GBP), HEX sang Đô la Canada (CAD), HEX sang Rupee Ấn Độ (INR), HEX sang Rupee Pakistan (PKR), HEX sang Real Brazil (BRL), HEX sang ...
Giá của HEX ở Mỹ là $0.002012 USD. Ngoài ra, giá của HEX là €0.001739 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002773 CAD ở Canada, ₹0.1768 INR ở Ấn Độ, ₨0.5697 PKR ở Pakistan, R$0.01106 BRL ở Brazil, ...
Cặp HEX phổ biến nhất là HEX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 HEX (HEX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks4.23.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.