Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88992.69 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88992.69 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88992.69 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HEX thành MDL
HEX/MDL: 1 HEX = 0.01312 MDL. Giá chuyển đổi 1 HEX (HEX) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01312 MDL hôm nay.

HEX
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEX/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HEX (HEX) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEX hiện có giá trị là 0.01312 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEX hiện có giá 0.01312 MDL, nghĩa là mua 5 HEX sẽ mất 0.06562 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 76.2 HEX và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 381.01 HEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HEX sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HEX
HEX
Leu Moldova
1 HEX
0.01312 MDL
Đổi 1 HEX sang 0.01312 MDL
2 HEX
0.02625 MDL
Đổi 2 HEX sang 0.02625 MDL
5 HEX
0.06562 MDL
Đổi 5 HEX sang 0.06562 MDL
10 HEX
0.1312 MDL
Đổi 10 HEX sang 0.1312 MDL
20 HEX
0.2625 MDL
Đổi 20 HEX sang 0.2625 MDL
50 HEX
0.6562 MDL
Đổi 50 HEX sang 0.6562 MDL
100 HEX
1.31 MDL
Đổi 100 HEX sang 1.31 MDL
200 HEX
2.62 MDL
Đổi 200 HEX sang 2.62 MDL
500 HEX
6.56 MDL
Đổi 500 HEX sang 6.56 MDL
1000 HEX
13.12 MDL
Đổi 1000 HEX sang 13.12 MDL
5000 HEX
65.62 MDL
Đổi 5000 HEX sang 65.62 MDL
10000 HEX
131.23 MDL
Đổi 10000 HEX sang 131.23 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEX thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của HEX tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEX sang MDL, lên đến 10000 HEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
HEX
1 MDL
76.2 HEX
Đổi 1 MDL sang 76.2 HEX
10 MDL
762.02 HEX
Đổi 10 MDL sang 762.02 HEX
50 MDL
3,810.08 HEX
Đổi 50 MDL sang 3,810.08 HEX
100 MDL
7,620.16 HEX
Đổi 100 MDL sang 7,620.16 HEX
200 MDL
15,240.32 HEX
Đổi 200 MDL sang 15,240.32 HEX
500 MDL
38,100.79 HEX
Đổi 500 MDL sang 38,100.79 HEX
1000 MDL
76,201.58 HEX
Đổi 1000 MDL sang 76,201.58 HEX
2000 MDL
152,403.16 HEX
Đổi 2000 MDL sang 152,403.16 HEX
5000 MDL
381,007.9 HEX
Đổi 5000 MDL sang 381,007.9 HEX
10000 MDL
762,015.79 HEX
Đổi 10000 MDL sang 762,015.79 HEX
50000 MDL
3,810,078.97 HEX
Đổi 50000 MDL sang 3,810,078.97 HEX
100000 MDL
7,620,157.94 HEX
Đổi 100000 MDL sang 7,620,157.94 HEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HEX toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo HEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HEX, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HEX/MDL
HEX/MDL: 1 HEX = 0.01312 MDL; 2025/12/31 14:00:36
Trong 1D vừa qua, HEX đã thay đổi -6.35% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HEX(HEX) đã thay đổi -6.35% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HEX sang MDL: Biến động và thay đổi giá của /MDL
Giá cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01758 MDL trong khi giá thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01248 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEX theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01416 MDL | 0.01758 MDL | 0.02312 MDL | 0.05420 MDL |
Thấp | 0.01248 MDL | 0.01248 MDL | 0.01248 MDL | 0.01248 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.35% | -10.48% | -22.22% | -73.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HEX (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEX b ằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HEX
Số liệu thị trường HEX sang MDL
HEX/MDL:
L0.01312
Khối lượng HEX 24 giờ:
L2,826,284.75
Vốn hóa thị trường HEX:
--
Nguồn cung lưu hành HEX:
0 HEX
Tỷ giá HEX sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HEX thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HEX là L0.01312 mỗi HEX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HEX. Khối lượng giao dịch của HEX đã thay đổi -3.16% (L-92,363.54 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEX là L2,918,648.29.
Thông tin thêm về HEX trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HEX phổ biến nhất là HEX sang MDL, trong đó mã của HEX là HEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HEX sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HEX sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HEX phổ biến
HEX đến TWD
1 HEX thành NT$0.02446 TWD
HEX đến CNY
1 HEX thành ¥0.005452 CNY
HEX đến USD
1 HEX thành $0.0007801 USD
HEX đến AUD
1 HEX thành AU$0.001168 AUD
HEX đến MDL
1 HEX thành L0.01312 MDL
HEX đến EUR
1 HEX thành €0.0006645 EUR
HEX đến CAD
1 HEX thành C$0.001070 CAD
HEX đến KRW
1 HEX thành ₩1.13 KRW
HEX đến JPY
1 HEX thành ¥0.1222 JPY
HEX đến GBP
1 HEX thành £0.0005805 GBP
HEX đến BRL
1 HEX thành R$0.004281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

CHZ đến MDL
1 CHZ thành L0.7425 MDL

LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L19.1 MDL

CYBER đến MDL
1 CYBER thành L13.83 MDL

RIVER đến MDL
1 RIVER thành L159.64 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L2.84 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L91.26 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,492,557.81 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.29 MDL

IOST đến MDL
1 IOST thành L0.03046 MDL

Q đến MDL
1 Q thành L0.2167 MDL
Bảng chuyển đổi từ HEX sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của HEX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEX thành Leu Moldova đã thay đổi -10.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.35%, đạt mức cao nhất là 0.01416 MDL và mức thấp nhất là 0.01248 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HEX là L0.01687 MDL , thay đổi -22.22% so với giá hiện tại. HEX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.42% so với năm trước.
-L
0.04500MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HEX | L0.006562 | L0.007006 | -6.35% |
1 HEX | L0.01312 | L0.01401 | -6.35% |
5 HEX | L0.06562 | L0.07006 | -6.35% |
10 HEX | L0.1312 | L0.1401 | -6.35% |
50 HEX | L0.6562 | L0.7006 | -6.35% |
100 HEX | L1.31 | L1.4 | -6.35% |
500 HEX | L6.56 | L7.01 | -6.35% |
1000 HEX | L13.12 | L14.01 | -6.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp HEX/MDL
1 HEX bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 HEX (HEX) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01312.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEX với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.2 HEX đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEX sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEX sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEX bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 381.01 HEX, trong khi 5 HEX sẽ có giá khoảng 0.06562MDL.
Giá cao nhất của HEX/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEX tính theo MDL là L9.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEX/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HEX (HEX) đã giảm 10.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HEX (HEX) đã giảm 22.22% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEX thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HEX và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEX/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEX/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEX/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEX/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HEX: HEX sang Đô la Mỹ (USD), HEX sang Euro (EUR), HEX sang Bảng Anh (GBP), HEX sang Đô la Canada (CAD), HEX sang Rupee Ấn Độ (INR), HEX sang Rupee Pakistan (PKR), HEX sang Real Brazil (BRL), HEX sang ...
Giá của HEX ở Mỹ là $0.0007801 USD. Ngoài ra, giá của HEX là €0.0006645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001070 CAD ở Canada, ₹0.07012 INR ở Ấn Độ, ₨0.2190 PKR ở Pakistan, R$0.004281 BRL ở Brazil, ...
Cặp HEX phổ biến nhất là HEX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 HEX (HEX) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01312.
Giá của HEX ở Mỹ là $0.0007801 USD. Ngoài ra, giá của HEX là €0.0006645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001070 CAD ở Canada, ₹0.07012 INR ở Ấn Độ, ₨0.2190 PKR ở Pakistan, R$0.004281 BRL ở Brazil, ...
Cặp HEX phổ biến nhất là HEX sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 HEX (HEX) ở Leu Moldova (MDL) là L0.01312.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
R úp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































