Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118422.13 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118422.13 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118422.13 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GLM thành MNT
GLM/MNT: 1 GLM = 1,134.91 MNT. Giá chuyển đổi 1 Golem (GLM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1,134.91 MNT hôm nay.

GLM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golem (GLM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLM hiện có giá trị là 1,134.91 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLM hiện có giá 1,134.91 MNT, nghĩa là mua 5 GLM sẽ mất 5,674.54 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0008811 GLM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.004406 GLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GLM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GLM
Golem
Tugrik Mông Cổ
1 GLM
1,134.91 MNT
Đổi 1 GLM sang 1,134.91 MNT
2 GLM
2,269.81 MNT
Đổi 2 GLM sang 2,269.81 MNT
5 GLM
5,674.54 MNT
Đổi 5 GLM sang 5,674.54 MNT
10 GLM
11,349.07 MNT
Đổi 10 GLM sang 11,349.07 MNT
20 GLM
22,698.14 MNT
Đổi 20 GLM sang 22,698.14 MNT
50 GLM
56,745.36 MNT
Đổi 50 GLM sang 56,745.36 MNT
100 GLM
113,490.71 MNT
Đổi 100 GLM sang 113,490.71 MNT
200 GLM
226,981.43 MNT
Đổi 200 GLM sang 226,981.43 MNT
500 GLM
567,453.57 MNT
Đổi 500 GLM sang 567,453.57 MNT
1000 GLM
1,134,907.14 MNT
Đổi 1000 GLM sang 1,134,907.14 MNT
5000 GLM
5,674,535.71 MNT
Đổi 5000 GLM sang 5,674,535.71 MNT
10000 GLM
11,349,071.42 MNT
Đổi 10000 GLM sang 11,349,071.42 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Golem tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLM sang MNT, lên đến 10000 GLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Golem
1 MNT
0.0008811 GLM
Đổi 1 MNT sang 0.0008811 GLM
10 MNT
0.008811 GLM
Đổi 10 MNT sang 0.008811 GLM
50 MNT
0.04406 GLM
Đổi 50 MNT sang 0.04406 GLM
100 MNT
0.08811 GLM
Đổi 100 MNT sang 0.08811 GLM
200 MNT
0.1762 GLM
Đổi 200 MNT sang 0.1762 GLM
500 MNT
0.4406 GLM
Đổi 500 MNT sang 0.4406 GLM
1000 MNT
0.8811 GLM
Đổi 1000 MNT sang 0.8811 GLM
2000 MNT
1.76 GLM
Đổi 2000 MNT sang 1.76 GLM
5000 MNT
4.41 GLM
Đổi 5000 MNT sang 4.41 GLM
10000 MNT
8.81 GLM
Đổi 10000 MNT sang 8.81 GLM
50000 MNT
44.06 GLM
Đổi 50000 MNT sang 44.06 GLM
100000 MNT
88.11 GLM
Đổi 100000 MNT sang 88.11 GLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GLM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Golem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GLM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GLM/MNT
GLM/MNT: 1 GLM = 1,134.91 MNT; 2025/07/27 15:33:09
Trong 1D vừa qua, Golem đã thay đổi +2.70% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golem(GLM) đã thay đổi +2.70% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GLM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Golem/MNT
Giá Golem cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 874.51 MNT trong khi giá Golem thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 794.92 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golem theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 863.64 MNT | 874.51 MNT | 905.71 MNT | 1,080.57 MNT |
Thấp | 838.7 MNT | 794.92 MNT | 704.26 MNT | 704.26 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.70% | +3.55% | -2.00% | +0.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GLM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Golem
Số liệu thị trường GLM sang MNT
GLM/MNT:
₮1,134.91
Khối lượng GLM 24 giờ:
₮829,676,716,389.21
Vốn hóa thị trường GLM:
₮1,134,907,171,995.92
Nguồn cung lưu hành GLM:
1.00B GLM
Tỷ giá GLM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golem thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golem là ₮1,134.91 mỗi GLM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,134,907,171,995.92 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GLM. Khối lượng giao dịch của Golem đã thay đổi +2663.19% (₮799,650,652,426.68 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLM là ₮30,026,063,962.53.
Thông tin thêm về Golem trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golem phổ biến nhất là GLM sang MNT, trong đó mã của Golem là GLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100685.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87363.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GLM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GLM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Golem phổ biến

GLM đến TWD
1 GLM thành NT$9.33 TWD

GLM đến CNY
1 GLM thành ¥2.27 CNY

GLM đến USD
1 GLM thành $0.3163 USD

GLM đến EUR
1 GLM thành €0.2692 EUR

GLM đến CAD
1 GLM thành C$0.4332 CAD

GLM đến KRW
1 GLM thành ₩437.56 KRW

GLM đến JPY
1 GLM thành ¥46.7 JPY
GLM đến MNT
1 GLM thành ₮1,134.91 MNT

GLM đến GBP
1 GLM thành £0.2336 GBP

GLM đến BRL
1 GLM thành R$1.76 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

SPA đến MNT
1 SPA thành ₮51.95 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,861,003.09 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮2,134,633.96 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮67,104.85 MNT

ERA đến MNT
1 ERA thành ₮4,897.45 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮1,023.55 MNT

OMNI đến MNT
1 OMNI thành ₮10,420.72 MNT

PHY đến MNT
1 PHY thành ₮295.83 MNT

GLM đến MNT
1 GLM thành ₮1,134.91 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮12,725.17 MNT
Bảng chuyển đổi từ GLM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Golem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 863.64 MNT và mức thấp nhất là 838.7 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GLM là ₮1,152.51 MNT , thay đổi -2.00% so với giá hiện tại. Golem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.40% so với năm trước.
-₮
263.56MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GLM | ₮567.45 | ₮556.1 | +2.70% |
1 GLM | ₮1,134.91 | ₮1,112.21 | +2.70% |
5 GLM | ₮5,674.54 | ₮5,561.04 | +2.70% |
10 GLM | ₮11,349.07 | ₮11,122.07 | +2.70% |
50 GLM | ₮56,745.36 | ₮55,610.36 | +2.70% |
100 GLM | ₮113,490.71 | ₮111,220.72 | +2.70% |
500 GLM | ₮567,453.57 | ₮556,103.59 | +2.70% |
1000 GLM | ₮1,134,907.14 | ₮1,112,207.19 | +2.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GLM/MNT
1 Golem bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Golem (GLM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,134.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0008811 GLM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.004406 GLM, trong khi 5 GLM sẽ có giá khoảng 5,674.54MNT.
Giá cao nhất của GLM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLM tính theo MNT là ₮4,497.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golem tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã tăng 3.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã giảm 2.00% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golem và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golem: GLM sang Đô la Mỹ (USD), GLM sang Euro (EUR), GLM sang Bảng Anh (GBP), GLM sang Đô la Canada (CAD), GLM sang Rupee Ấn Độ (INR), GLM sang Rupee Pakistan (PKR), GLM sang Real Brazil (BRL), GLM sang ...
Giá của Golem ở Mỹ là $0.3163 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2692 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4332 CAD ở Canada, ₹27.36 INR ở Ấn Độ, ₨89.71 PKR ở Pakistan, R$1.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Golem (GLM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,134.91.
Giá của Golem ở Mỹ là $0.3163 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2692 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4332 CAD ở Canada, ₹27.36 INR ở Ấn Độ, ₨89.71 PKR ở Pakistan, R$1.76 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Golem (GLM) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1,134.91.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
