Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117891.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117891.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117891.00 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GLM thành LKR
GLM/LKR: 1 GLM = 84.42 LKR. Giá chuyển đổi 1 Golem (GLM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 84.42 LKR hôm nay.

GLM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golem (GLM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLM hiện có giá trị là 84.42 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLM hiện có giá 84.42 LKR, nghĩa là mua 5 GLM sẽ mất 422.11 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01185 GLM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.05923 GLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GLM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang GLM
Golem
Rupee Sri Lanka
1 GLM
84.42 LKR
Đổi 1 GLM sang 84.42 LKR
2 GLM
168.84 LKR
Đổi 2 GLM sang 168.84 LKR
5 GLM
422.11 LKR
Đổi 5 GLM sang 422.11 LKR
10 GLM
844.21 LKR
Đổi 10 GLM sang 844.21 LKR
20 GLM
1,688.43 LKR
Đổi 20 GLM sang 1,688.43 LKR
50 GLM
4,221.07 LKR
Đổi 50 GLM sang 4,221.07 LKR
100 GLM
8,442.15 LKR
Đổi 100 GLM sang 8,442.15 LKR
200 GLM
16,884.3 LKR
Đổi 200 GLM sang 16,884.3 LKR
500 GLM
42,210.75 LKR
Đổi 500 GLM sang 42,210.75 LKR
1000 GLM
84,421.5 LKR
Đổi 1000 GLM sang 84,421.5 LKR
5000 GLM
422,107.49 LKR
Đổi 5000 GLM sang 422,107.49 LKR
10000 GLM
844,214.99 LKR
Đổi 10000 GLM sang 844,214.99 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Golem tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLM sang LKR, lên đến 10000 GLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Golem
1 LKR
0.01185 GLM
Đổi 1 LKR sang 0.01185 GLM
10 LKR
0.1185 GLM
Đổi 10 LKR sang 0.1185 GLM
50 LKR
0.5923 GLM
Đổi 50 LKR sang 0.5923 GLM
100 LKR
1.18 GLM
Đổi 100 LKR sang 1.18 GLM
200 LKR
2.37 GLM
Đổi 200 LKR sang 2.37 GLM
500 LKR
5.92 GLM
Đổi 500 LKR sang 5.92 GLM
1000 LKR
11.85 GLM
Đổi 1000 LKR sang 11.85 GLM
2000 LKR
23.69 GLM
Đổi 2000 LKR sang 23.69 GLM
5000 LKR
59.23 GLM
Đổi 5000 LKR sang 59.23 GLM
10000 LKR
118.45 GLM
Đổi 10000 LKR sang 118.45 GLM
50000 LKR
592.27 GLM
Đổi 50000 LKR sang 592.27 GLM
100000 LKR
1,184.53 GLM
Đổi 100000 LKR sang 1,184.53 GLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GLM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Golem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GLM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GLM/LKR
GLM/LKR: 1 GLM = 84.42 LKR; 2025/07/28 22:44:56
Trong 1D vừa qua, Golem đã thay đổi +2.70% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golem(GLM) đã thay đổi +2.70% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GLM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Golem/LKR
Giá Golem cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 73.62 LKR trong khi giá Golem thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 66.92 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golem theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 72.7 LKR | 73.62 LKR | 76.24 LKR | 90.96 LKR |
Thấp | 70.6 LKR | 66.92 LKR | 59.28 LKR | 59.28 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.70% | +3.55% | -2.00% | +0.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GLM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Golem
Số liệu thị trường GLM sang LKR
GLM/LKR:
Rs84.42
Khối lượng GLM 24 giờ:
Rs23,301,371,942.01
Vốn hóa thị trường GLM:
Rs84,421,492,570.04
Nguồn cung lưu hành GLM:
1.00B GLM
Tỷ giá GLM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golem thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golem là Rs84.42 mỗi GLM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs84,421,492,570.04 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GLM. Khối lượng giao dịch của Golem đã thay đổi -69.96% (Rs-54,266,185,895.72 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLM là Rs77,567,557,837.73.
Thông tin thêm về Golem trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golem phổ biến nhất là GLM sang LKR, trong đó mã của Golem là GLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GLM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GLM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Golem phổ biến

GLM đến TWD
1 GLM thành NT$8.29 TWD

GLM đến CNY
1 GLM thành ¥2.01 CNY

GLM đến USD
1 GLM thành $0.2795 USD

GLM đến EUR
1 GLM thành €0.2411 EUR

GLM đến CAD
1 GLM thành C$0.3839 CAD
GLM đến LKR
1 GLM thành Rs84.42 LKR

GLM đến KRW
1 GLM thành ₩388.54 KRW

GLM đến JPY
1 GLM thành ¥41.52 JPY

GLM đến GBP
1 GLM thành £0.2092 GBP

GLM đến BRL
1 GLM thành R$1.56 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs35,659,166.99 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,145,169.92 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs947.35 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs55,433.12 LKR

AVAX đến LKR
1 AVAX thành Rs7,623.6 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs68.53 LKR

OP đến LKR
1 OP thành Rs229.24 LKR

BANANAS31 đến LKR
1 BANANAS31 thành Rs2.56 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.009897 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs239.03 LKR
Bảng chuyển đổi từ GLM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Golem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 72.7 LKR và mức thấp nhất là 70.6 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GLM là Rs85.9 LKR , thay đổi -2.00% so với giá hiện tại. Golem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.40% so với năm trước.
-Rs
22.19LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GLM | Rs42.21 | Rs41.26 | +2.70% |
1 GLM | Rs84.42 | Rs82.51 | +2.70% |
5 GLM | Rs422.11 | Rs412.55 | +2.70% |
10 GLM | Rs844.21 | Rs825.11 | +2.70% |
50 GLM | Rs4,221.07 | Rs4,125.53 | +2.70% |
100 GLM | Rs8,442.15 | Rs8,251.06 | +2.70% |
500 GLM | Rs42,210.75 | Rs41,255.31 | +2.70% |
1000 GLM | Rs84,421.5 | Rs82,510.63 | +2.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GLM/LKR
1 Golem bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Golem (GLM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs84.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01185 GLM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.05923 GLM, trong khi 5 GLM sẽ có giá khoảng 422.11LKR.
Giá cao nhất của GLM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLM tính theo LKR là Rs378.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golem tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã tăng 3.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã giảm 2.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golem và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golem: GLM sang Đô la Mỹ (USD), GLM sang Euro (EUR), GLM sang Bảng Anh (GBP), GLM sang Đô la Canada (CAD), GLM sang Rupee Ấn Độ (INR), GLM sang Rupee Pakistan (PKR), GLM sang Real Brazil (BRL), GLM sang ...
Giá của Golem ở Mỹ là $0.2795 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3839 CAD ở Canada, ₹24.25 INR ở Ấn Độ, ₨79.17 PKR ở Pakistan, R$1.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Golem (GLM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs84.42.
Giá của Golem ở Mỹ là $0.2795 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3839 CAD ở Canada, ₹24.25 INR ở Ấn Độ, ₨79.17 PKR ở Pakistan, R$1.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Golem (GLM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs84.42.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
