Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118364.28 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118364.28 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.41%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118364.28 (+0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GLM thành MMK
GLM/MMK: 1 GLM = 668.18 MMK. Giá chuyển đổi 1 Golem (GLM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 668.18 MMK hôm nay.

GLM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golem (GLM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLM hiện có giá trị là 668.18 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLM hiện có giá 668.18 MMK, nghĩa là mua 5 GLM sẽ mất 3,340.9 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.001497 GLM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007483 GLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GLM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GLM
Golem
Kyat Myanmar
1 GLM
668.18 MMK
Đổi 1 GLM sang 668.18 MMK
2 GLM
1,336.36 MMK
Đổi 2 GLM sang 1,336.36 MMK
5 GLM
3,340.9 MMK
Đổi 5 GLM sang 3,340.9 MMK
10 GLM
6,681.81 MMK
Đổi 10 GLM sang 6,681.81 MMK
20 GLM
13,363.61 MMK
Đổi 20 GLM sang 13,363.61 MMK
50 GLM
33,409.03 MMK
Đổi 50 GLM sang 33,409.03 MMK
100 GLM
66,818.07 MMK
Đổi 100 GLM sang 66,818.07 MMK
200 GLM
133,636.13 MMK
Đổi 200 GLM sang 133,636.13 MMK
500 GLM
334,090.33 MMK
Đổi 500 GLM sang 334,090.33 MMK
1000 GLM
668,180.66 MMK
Đổi 1000 GLM sang 668,180.66 MMK
5000 GLM
3,340,903.29 MMK
Đổi 5000 GLM sang 3,340,903.29 MMK
10000 GLM
6,681,806.58 MMK
Đổi 10000 GLM sang 6,681,806.58 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Golem tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLM sang MMK, lên đến 10000 GLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Golem
1 MMK
0.001497 GLM
Đổi 1 MMK sang 0.001497 GLM
10 MMK
0.01497 GLM
Đổi 10 MMK sang 0.01497 GLM
50 MMK
0.07483 GLM
Đổi 50 MMK sang 0.07483 GLM
100 MMK
0.1497 GLM
Đổi 100 MMK sang 0.1497 GLM
200 MMK
0.2993 GLM
Đổi 200 MMK sang 0.2993 GLM
500 MMK
0.7483 GLM
Đổi 500 MMK sang 0.7483 GLM
1000 MMK
1.5 GLM
Đổi 1000 MMK sang 1.5 GLM
2000 MMK
2.99 GLM
Đổi 2000 MMK sang 2.99 GLM
5000 MMK
7.48 GLM
Đổi 5000 MMK sang 7.48 GLM
10000 MMK
14.97 GLM
Đổi 10000 MMK sang 14.97 GLM
50000 MMK
74.83 GLM
Đổi 50000 MMK sang 74.83 GLM
100000 MMK
149.66 GLM
Đổi 100000 MMK sang 149.66 GLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GLM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Golem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GLM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GLM/MMK
GLM/MMK: 1 GLM = 668.18 MMK; 2025/07/27 15:15:11
Trong 1D vừa qua, Golem đã thay đổi +2.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golem(GLM) đã thay đổi +2.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GLM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Golem/MMK
Giá Golem cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 512.58 MMK trong khi giá Golem thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 465.93 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golem theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 506.21 MMK | 512.58 MMK | 530.87 MMK | 633.36 MMK |
Thấp | 491.59 MMK | 465.93 MMK | 412.79 MMK | 412.79 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.70% | +3.55% | -2.00% | +0.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GLM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Golem
Số liệu thị trường GLM sang MMK
GLM/MMK:
Ks668.18
Khối lượng GLM 24 giờ:
Ks484,306,253,706.29
Vốn hóa thị trường GLM:
Ks668,180,681,127.62
Nguồn cung lưu hành GLM:
1.00B GLM
Tỷ giá GLM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golem thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golem là Ks668.18 mỗi GLM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks668,180,681,127.62 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GLM. Khối lượng giao dịch của Golem đã thay đổi +2633.68% (Ks466,589,988,892.47 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLM là Ks17,716,264,813.82.
Thông tin thêm về Golem trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golem phổ biến nhất là GLM sang MMK, trong đó mã của Golem là GLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100685.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87363.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GLM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GLM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Golem phổ biến

GLM đến TWD
1 GLM thành NT$9.37 TWD

GLM đến CNY
1 GLM thành ¥2.28 CNY

GLM đến USD
1 GLM thành $0.3177 USD

GLM đến EUR
1 GLM thành €0.2704 EUR

GLM đến CAD
1 GLM thành C$0.4352 CAD
GLM đến MMK
1 GLM thành Ks668.18 MMK

GLM đến KRW
1 GLM thành ₩439.52 KRW

GLM đến JPY
1 GLM thành ¥46.91 JPY

GLM đến GBP
1 GLM thành £0.2346 GBP

GLM đến BRL
1 GLM thành R$1.77 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SPA đến MMK
1 SPA thành Ks30.95 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,678,585.56 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,254,648.23 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks39,434.62 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,891.39 MMK

HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks599.01 MMK

OMNI đến MMK
1 OMNI thành Ks6,351.41 MMK

PHY đến MMK
1 PHY thành Ks183.57 MMK

GLM đến MMK
1 GLM thành Ks668.18 MMK

FRAX đến MMK
1 FRAX thành Ks7,579.88 MMK
Bảng chuyển đổi từ GLM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Golem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +3.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 506.21 MMK và mức thấp nhất là 491.59 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GLM là Ks678.5 MMK , thay đổi -2.00% so với giá hiện tại. Golem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.40% so với năm trước.
-Ks
154.48MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GLM | Ks334.09 | Ks327.44 | +2.70% |
1 GLM | Ks668.18 | Ks654.88 | +2.70% |
5 GLM | Ks3,340.9 | Ks3,274.38 | +2.70% |
10 GLM | Ks6,681.81 | Ks6,548.76 | +2.70% |
50 GLM | Ks33,409.03 | Ks32,743.78 | +2.70% |
100 GLM | Ks66,818.07 | Ks65,487.55 | +2.70% |
500 GLM | Ks334,090.33 | Ks327,437.75 | +2.70% |
1000 GLM | Ks668,180.66 | Ks654,875.5 | +2.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp GLM/MMK
1 Golem bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Golem (GLM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks668.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001497 GLM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.007483 GLM, trong khi 5 GLM sẽ có giá khoảng 3,340.9MMK.
Giá cao nhất của GLM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLM tính theo MMK là Ks2,636.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golem tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã tăng 3.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golem (GLM) đã giảm 2.00% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golem và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golem: GLM sang Đô la Mỹ (USD), GLM sang Euro (EUR), GLM sang Bảng Anh (GBP), GLM sang Đô la Canada (CAD), GLM sang Rupee Ấn Độ (INR), GLM sang Rupee Pakistan (PKR), GLM sang Real Brazil (BRL), GLM sang ...
Giá của Golem ở Mỹ là $0.3177 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4352 CAD ở Canada, ₹27.48 INR ở Ấn Độ, ₨90.11 PKR ở Pakistan, R$1.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Golem (GLM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks668.18.
Giá của Golem ở Mỹ là $0.3177 USD. Ngoài ra, giá của Golem là €0.2704 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4352 CAD ở Canada, ₹27.48 INR ở Ấn Độ, ₨90.11 PKR ở Pakistan, R$1.77 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golem phổ biến nhất là GLM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Golem (GLM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks668.18.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
