Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.69 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.69 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.69 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành KWD
GMT/KWD: 1 GMT = 0.004951 KWD. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.004951 KWD hôm nay.

GMT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 0.004951 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 0.004951 KWD, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 0.02476 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 201.97 GMT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,009.84 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang GMT
GMT
Dinar Kuwait
1 GMT
0.004951 KWD
Đổi 1 GMT sang 0.004951 KWD
2 GMT
0.009903 KWD
Đổi 2 GMT sang 0.009903 KWD
5 GMT
0.02476 KWD
Đổi 5 GMT sang 0.02476 KWD
10 GMT
0.04951 KWD
Đổi 10 GMT sang 0.04951 KWD
20 GMT
0.09903 KWD
Đổi 20 GMT sang 0.09903 KWD
50 GMT
0.2476 KWD
Đổi 50 GMT sang 0.2476 KWD
100 GMT
0.4951 KWD
Đổi 100 GMT sang 0.4951 KWD
200 GMT
0.9903 KWD
Đổi 200 GMT sang 0.9903 KWD
500 GMT
2.48 KWD
Đổi 500 GMT sang 2.48 KWD
1000 GMT
4.95 KWD
Đổi 1000 GMT sang 4.95 KWD
5000 GMT
24.76 KWD
Đổi 5000 GMT sang 24.76 KWD
10000 GMT
49.51 KWD
Đổi 10000 GMT sang 49.51 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang KWD, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
GMT
1 KWD
201.97 GMT
Đổi 1 KWD sang 201.97 GMT
10 KWD
2,019.69 GMT
Đổi 10 KWD sang 2,019.69 GMT
50 KWD
10,098.44 GMT
Đổi 50 KWD sang 10,098.44 GMT
100 KWD
20,196.88 GMT
Đổi 100 KWD sang 20,196.88 GMT
200 KWD
40,393.76 GMT
Đổi 200 KWD sang 40,393.76 GMT
500 KWD
100,984.4 GMT
Đổi 500 KWD sang 100,984.4 GMT
1000 KWD
201,968.8 GMT
Đổi 1000 KWD sang 201,968.8 GMT
2000 KWD
403,937.6 GMT
Đổi 2000 KWD sang 403,937.6 GMT
5000 KWD
1,009,843.99 GMT
Đổi 5000 KWD sang 1,009,843.99 GMT
10000 KWD
2,019,687.99 GMT
Đổi 10000 KWD sang 2,019,687.99 GMT
50000 KWD
10,098,439.93 GMT
Đổi 50000 KWD sang 10,098,439.93 GMT
100000 KWD
20,196,879.85 GMT
Đổi 100000 KWD sang 20,196,879.85 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GMT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMT/KWD
GMT/KWD: 1 GMT = 0.004951 KWD; 2025/12/30 06:44:46
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -0.79% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -0.79% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của /KWD
Giá cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005818 KWD trong khi giá thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.004221 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005653 KWD | 0.005818 KWD | 0.005853 KWD | 0.01265 KWD |
Thấp | 0.004880 KWD | 0.004221 KWD | 0.004059 KWD | 0.004054 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.79% | +11.04% | -8.17% | -57.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GMT
Số liệu thị trường GMT sang KWD
GMT/KWD:
د.ك0.004951
Khối lượng GMT 24 giờ:
د.ك25,540,744.75
Vốn hóa thị trường GMT:
د.ك15,405,350.93
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT
Tỷ giá GMT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMT là د.ك0.004951 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك15,405,350.93 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi -27.70% (د.ك-9,785,124.47 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là د.ك35,325,869.22.
Thông tin thêm về GMT trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang KWD, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$0.5047 TWD
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.1127 CNY
GMT đến KWD
1 GMT thành د.ك0.004951 KWD
GMT đến USD
1 GMT thành $0.01610 USD
GMT đến AUD
1 GMT thành AU$0.02399 AUD
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.01367 EUR
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.02204 CAD
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩23.12 KRW
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥2.51 JPY
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.01192 GBP
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.08970 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ELIZAOS đến KWD
1 ELIZAOS thành د.ك0.001145 KWD

ZRX đến KWD
1 ZRX thành د.ك0.04973 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,833.34 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك904.59 KWD

AVNT đến KWD
1 AVNT thành د.ك0.1214 KWD

X đến KWD
1 X thành د.ك0.{5}5872 KWD

SolvBTC đến KWD
1 SolvBTC thành د.ك26,807.51 KWD

TXC đến KWD
1 TXC thành د.ك0.3480 KWD

GOOGLon đến KWD
1 GOOGLon thành د.ك96.51 KWD

PLANCK đến KWD
1 PLANCK thành د.ك0.006548 KWD
Bảng chuyển đổi từ GMT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Dinar Kuwait đã thay đổi +11.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.005653 KWD và mức thấp nhất là 0.004880 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là د.ك0.005390 KWD , thay đổi -8.17% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.31% so với năm trước.
-د.ك
0.04595KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GMT | د.ك0.002476 | د.ك0.002495 | -0.79% |
1 GMT | د.ك0.004951 | د.ك0.004990 | -0.79% |
5 GMT | د.ك0.02476 | د.ك0.02495 | -0.79% |
10 GMT | د.ك0.04951 | د.ك0.04990 | -0.79% |
50 GMT | د.ك0.2476 | د.ك0.2495 | -0.79% |
100 GMT | د.ك0.4951 | د.ك0.4990 | -0.79% |
500 GMT | د.ك2.48 | د.ك2.5 | -0.79% |
1000 GMT | د.ك4.95 | د.ك4.99 | -0.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMT/KWD
1 GMT bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.004951.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.97 GMT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 1,009.84 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 0.02476KWD.
Giá cao nhất của GMT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo KWD là د.ك1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 11.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 8.17% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












