Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành COP

GMT/COP: 1 GMT = 150.68 COP. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Peso Colombia (COP) là 150.68 COP hôm nay.
GMT
GMT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 150.68 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 150.68 COP, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 753.4 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.006637 GMT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.03318 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMT sang COP

Chuyển đổi COP sang GMT

GMT
Peso Colombia
1 GMT
150.68  COP
Đổi 1 GMT sang 150.68 COP
2 GMT
301.36  COP
Đổi 2 GMT sang 301.36 COP
5 GMT
753.4  COP
Đổi 5 GMT sang 753.4 COP
10 GMT
1,506.79  COP
Đổi 10 GMT sang 1,506.79 COP
20 GMT
3,013.58  COP
Đổi 20 GMT sang 3,013.58 COP
50 GMT
7,533.95  COP
Đổi 50 GMT sang 7,533.95 COP
100 GMT
15,067.91  COP
Đổi 100 GMT sang 15,067.91 COP
200 GMT
30,135.82  COP
Đổi 200 GMT sang 30,135.82 COP
500 GMT
75,339.55  COP
Đổi 500 GMT sang 75,339.55 COP
1000 GMT
150,679.1  COP
Đổi 1000 GMT sang 150,679.1 COP
5000 GMT
753,395.48  COP
Đổi 5000 GMT sang 753,395.48 COP
10000 GMT
1,506,790.96  COP
Đổi 10000 GMT sang 1,506,790.96 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang COP, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
GMT
1 COP
0.006637 GMT
Đổi 1 COP sang 0.006637 GMT
10 COP
0.06637 GMT
Đổi 10 COP sang 0.06637 GMT
50 COP
0.3318 GMT
Đổi 50 COP sang 0.3318 GMT
100 COP
0.6637 GMT
Đổi 100 COP sang 0.6637 GMT
200 COP
1.33 GMT
Đổi 200 COP sang 1.33 GMT
500 COP
3.32 GMT
Đổi 500 COP sang 3.32 GMT
1000 COP
6.64 GMT
Đổi 1000 COP sang 6.64 GMT
2000 COP
13.27 GMT
Đổi 2000 COP sang 13.27 GMT
5000 COP
33.18 GMT
Đổi 5000 COP sang 33.18 GMT
10000 COP
66.37 GMT
Đổi 10000 COP sang 66.37 GMT
50000 COP
331.83 GMT
Đổi 50000 COP sang 331.83 GMT
100000 COP
663.66 GMT
Đổi 100000 COP sang 663.66 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang GMT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMT/COP

GMT/COP: 1 GMT = 150.68 COP; 2025/09/22 10:45:59
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -8.18% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -8.18% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GMT sang COP: Biến động và thay đổi giá của GMT/COP

Giá GMT cao nhất theo COP 7 ngày qua là 172.01 COP trong khi giá GMT thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 145.65 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
164.99 COP
172.01 COP
183.04 COP
230.94 COP
Thấp
145.65 COP
145.65 COP
145.65 COP
145.65 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.18%
-7.68%
-11.30%
-11.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GMT

Số liệu thị trường GMT sang COP

GMT/COP:
COL$150.68
Khối lượng GMT 24 giờ:
COL$131,707,497,121.65
Vốn hóa thị trường GMT:
COL$468,822,967,820.25
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT

Tỷ giá GMT sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GMT là COL$150.68 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$468,822,967,820.25 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi +103.25% (COL$66,908,258,963 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là COL$64,799,238,158.65.

Thông tin thêm về GMT trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang COP, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98205.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85665.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159704.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 617358.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10216688.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMT sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$1.17 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.2756 CNY
popular info Peso Colombia
GMT đến COP
1 GMT thành COL$150.68 COP
popular info Đô la Mỹ
GMT đến USD
1 GMT thành $0.03873 USD
popular info Euro
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.03288 EUR
popular info Đô la Canada
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.05347 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩53.89 KRW
popular info Yên Nhật
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥5.73 JPY
popular info Bảng Anh
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.02868 GBP
popular info Real Brazil
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.2067 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành COL$16,210,669.27 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành COL$437,807,780.48 COP
other assets Solana
SOL đến COP
1 SOL thành COL$861,129.25 COP
other assets XRP
XRP đến COP
1 XRP thành COL$10,940.63 COP
other assets Dogecoin
DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$928.49 COP
other assets Pi
PI đến COP
1 PI thành COL$1,125.32 COP
other assets Chainlink
LINK đến COP
1 LINK thành COL$82,645.02 COP
other assets Cardano
ADA đến COP
1 ADA thành COL$3,190.86 COP
other assets Sui
SUI đến COP
1 SUI thành COL$13,031.87 COP
other assets Magic Eden
ME đến COP
1 ME thành COL$3,181.69 COP

Bảng chuyển đổi từ GMT sang COP

Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Peso Colombia đã thay đổi -7.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.18%, đạt mức cao nhất là 164.99 COP và mức thấp nhất là 145.65 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là COL$169.86 COP , thay đổi -11.30% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi
-COL$
388.14COP
, tương đương mức thay đổi -72.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GMT
COL$75.34COL$82.05
-8.18%
1 GMT
COL$150.68COL$164.1
-8.18%
5 GMT
COL$753.4COL$820.51
-8.18%
10 GMT
COL$1,506.79COL$1,641.02
-8.18%
50 GMT
COL$7,533.95COL$8,205.09
-8.18%
100 GMT
COL$15,067.91COL$16,410.19
-8.18%
500 GMT
COL$75,339.55COL$82,050.94
-8.18%
1000 GMT
COL$150,679.1COL$164,101.87
-8.18%

Câu Hỏi Thường Gặp GMT/COP

1 GMT bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Peso Colombia (COP) là COL$150.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006637 GMT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.03318 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 753.4COP.
Giá cao nhất của GMT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo COP là COL$16,006.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 7.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 11.30% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMT: GMT sang Đô la Mỹ (USD), GMT sang Euro (EUR), GMT sang Bảng Anh (GBP), GMT sang Đô la Canada (CAD), GMT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMT sang Rupee Pakistan (PKR), GMT sang Real Brazil (BRL), GMT sang ...
Giá của GMT ở Mỹ là $0.03873 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02868 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05347 CAD ở Canada, ₹3.42 INR ở Ấn Độ, ₨11.01 PKR ở Pakistan, R$0.2067 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 GMT (GMT) ở Peso Colombia (COP) là COL$150.68.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.