Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116671.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116671.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116671.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành MMK
JAM/MMK: 1 JAM = 0.1992 MMK. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1992 MMK hôm nay.

JAM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.1992 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.1992 MMK, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.9962 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.02 JAM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 25.09 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang JAM
Geojam Token
Kyat Myanmar
1 JAM
0.1992 MMK
Đổi 1 JAM sang 0.1992 MMK
2 JAM
0.3985 MMK
Đổi 2 JAM sang 0.3985 MMK
5 JAM
0.9962 MMK
Đổi 5 JAM sang 0.9962 MMK
10 JAM
1.99 MMK
Đổi 10 JAM sang 1.99 MMK
20 JAM
3.98 MMK
Đổi 20 JAM sang 3.98 MMK
50 JAM
9.96 MMK
Đổi 50 JAM sang 9.96 MMK
100 JAM
19.92 MMK
Đổi 100 JAM sang 19.92 MMK
200 JAM
39.85 MMK
Đổi 200 JAM sang 39.85 MMK
500 JAM
99.62 MMK
Đổi 500 JAM sang 99.62 MMK
1000 JAM
199.24 MMK
Đổi 1000 JAM sang 199.24 MMK
5000 JAM
996.22 MMK
Đổi 5000 JAM sang 996.22 MMK
10000 JAM
1,992.43 MMK
Đổi 10000 JAM sang 1,992.43 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang MMK, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Geojam Token
1 MMK
5.02 JAM
Đổi 1 MMK sang 5.02 JAM
10 MMK
50.19 JAM
Đổi 10 MMK sang 50.19 JAM
50 MMK
250.95 JAM
Đổi 50 MMK sang 250.95 JAM
100 MMK
501.9 JAM
Đổi 100 MMK sang 501.9 JAM
200 MMK
1,003.8 JAM
Đổi 200 MMK sang 1,003.8 JAM
500 MMK
2,509.5 JAM
Đổi 500 MMK sang 2,509.5 JAM
1000 MMK
5,018.99 JAM
Đổi 1000 MMK sang 5,018.99 JAM
2000 MMK
10,037.98 JAM
Đổi 2000 MMK sang 10,037.98 JAM
5000 MMK
25,094.96 JAM
Đổi 5000 MMK sang 25,094.96 JAM
10000 MMK
50,189.92 JAM
Đổi 10000 MMK sang 50,189.92 JAM
50000 MMK
250,949.61 JAM
Đổi 50000 MMK sang 250,949.61 JAM
100000 MMK
501,899.21 JAM
Đổi 100000 MMK sang 501,899.21 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang JAM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAM/MMK
JAM/MMK: 1 JAM = 0.1992 MMK; 2025/08/09 16:59:04
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi +7.66% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi +7.66% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi JAM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/MMK
Giá Geojam Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.2369 MMK trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1543 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2281 MMK | 0.2369 MMK | 0.3325 MMK | 0.5141 MMK |
Thấp | 0.1857 MMK | 0.1543 MMK | 0.1543 MMK | 0.1543 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.66% | -9.53% | -5.24% | -33.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Geojam Token
Số liệu thị trường JAM sang MMK
JAM/MMK:
Ks0.1992
Khối lượng JAM 24 giờ:
Ks43,290,153.94
Vốn hóa thị trường JAM:
Ks1,528,376,736.99
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM
Tỷ giá JAM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là Ks0.1992 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,528,376,736.99 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi -32.32% (Ks-20,673,973.58 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Ks63,964,127.52.
Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang MMK, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100176.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10210039.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.002833 TWD

JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0006807 CNY

JAM đến USD
1 JAM thành $0.{4}9471 USD

JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}8130 EUR

JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.0001303 CAD
JAM đến MMK
1 JAM thành Ks0.1992 MMK

JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.1315 KRW

JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.01398 JPY

JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}7040 GBP

JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0005149 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks8,860,349.78 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks889.45 MMK

HEI đến MMK
1 HEI thành Ks1,255.5 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02583 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,569.43 MMK

COW đến MMK
1 COW thành Ks967.53 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks507.81 MMK

ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks3,205.21 MMK

ASP đến MMK
1 ASP thành Ks319.42 MMK

HFT đến MMK
1 HFT thành Ks221.79 MMK
Bảng chuyển đổi từ JAM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Kyat Myanmar đã thay đổi -9.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.66%, đạt mức cao nhất là 0.2281 MMK và mức thấp nhất là 0.1857 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Ks0.2104 MMK , thay đổi -5.24% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.39% so với năm trước.
-Ks
2.14MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAM | Ks0.09962 | Ks0.09246 | +7.66% |
1 JAM | Ks0.1992 | Ks0.1849 | +7.66% |
5 JAM | Ks0.9962 | Ks0.9246 | +7.66% |
10 JAM | Ks1.99 | Ks1.85 | +7.66% |
50 JAM | Ks9.96 | Ks9.25 | +7.66% |
100 JAM | Ks19.92 | Ks18.49 | +7.66% |
500 JAM | Ks99.62 | Ks92.46 | +7.66% |
1000 JAM | Ks199.24 | Ks184.91 | +7.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAM/MMK
1 Geojam Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1992.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.02 JAM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 25.09 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.9962MMK.
Giá cao nhất của JAM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo MMK là Ks125.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 9.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 5.24% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}9471 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}8130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001303 CAD ở Canada, ₹0.008286 INR ở Ấn Độ, ₨0.02684 PKR ở Pakistan, R$0.0005149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1992.
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}9471 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}8130 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7040 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001303 CAD ở Canada, ₹0.008286 INR ở Ấn Độ, ₨0.02684 PKR ở Pakistan, R$0.0005149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1992.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
