Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118713.37 (+3.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118713.37 (+3.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118713.37 (+3.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$263.7M (1 ngày); +$677.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JAM thành HUF
JAM/HUF: 1 JAM = 0.01285 HUF. Giá chuyển đổi 1 Geojam Token (JAM) thành Forint Hungary (HUF) là 0.01285 HUF hôm nay.

JAM
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAM/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Geojam Token (JAM) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAM hiện có giá trị là 0.01285 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAM hiện có giá 0.01285 HUF, nghĩa là mua 5 JAM sẽ mất 0.06423 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 77.85 JAM và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 389.25 JAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JAM sang HUF
Chuyển đổi HUF sang JAM
Geojam Token
Forint Hungary
1 JAM
0.01285 HUF
Đổi 1 JAM sang 0.01285 HUF
2 JAM
0.02569 HUF
Đổi 2 JAM sang 0.02569 HUF
5 JAM
0.06423 HUF
Đổi 5 JAM sang 0.06423 HUF
10 JAM
0.1285 HUF
Đổi 10 JAM sang 0.1285 HUF
20 JAM
0.2569 HUF
Đổi 20 JAM sang 0.2569 HUF
50 JAM
0.6423 HUF
Đổi 50 JAM sang 0.6423 HUF
100 JAM
1.28 HUF
Đổi 100 JAM sang 1.28 HUF
200 JAM
2.57 HUF
Đổi 200 JAM sang 2.57 HUF
500 JAM
6.42 HUF
Đổi 500 JAM sang 6.42 HUF
1000 JAM
12.85 HUF
Đổi 1000 JAM sang 12.85 HUF
5000 JAM
64.23 HUF
Đổi 5000 JAM sang 64.23 HUF
10000 JAM
128.45 HUF
Đổi 10000 JAM sang 128.45 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAM thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Geojam Token tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAM sang HUF, lên đến 10000 JAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Geojam Token
1 HUF
77.85 JAM
Đổi 1 HUF sang 77.85 JAM
10 HUF
778.51 JAM
Đổi 10 HUF sang 778.51 JAM
50 HUF
3,892.54 JAM
Đổi 50 HUF sang 3,892.54 JAM
100 HUF
7,785.08 JAM
Đổi 100 HUF sang 7,785.08 JAM
200 HUF
15,570.15 JAM
Đổi 200 HUF sang 15,570.15 JAM
500 HUF
38,925.38 JAM
Đổi 500 HUF sang 38,925.38 JAM
1000 HUF
77,850.77 JAM
Đổi 1000 HUF sang 77,850.77 JAM
2000 HUF
155,701.54 JAM
Đổi 2000 HUF sang 155,701.54 JAM
5000 HUF
389,253.84 JAM
Đổi 5000 HUF sang 389,253.84 JAM
10000 HUF
778,507.68 JAM
Đổi 10000 HUF sang 778,507.68 JAM
50000 HUF
3,892,538.4 JAM
Đổi 50000 HUF sang 3,892,538.4 JAM
100000 HUF
7,785,076.81 JAM
Đổi 100000 HUF sang 7,785,076.81 JAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành JAM toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Geojam Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang JAM, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JAM/HUF
JAM/HUF: 1 JAM = 0.01285 HUF; 2025/10/02 02:18:35
Trong 1D vừa qua, Geojam Token đã thay đổi +7.47% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Geojam Token(JAM) đã thay đổi +7.47% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành JAM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JAM sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Geojam Token/HUF
Giá Geojam Token cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.02799 HUF trong khi giá Geojam Token thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01131 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Geojam Token theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAM theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01411 HUF | 0.02799 HUF | 0.03392 HUF | 0.05262 HUF |
Thấp | 0.01209 HUF | 0.01131 HUF | 0.01131 HUF | 0.01131 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.47% | -55.33% | -50.86% | -72.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JAM (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAM bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Geojam Token
Số liệu thị trường JAM sang HUF
JAM/HUF:
Ft0.01285
Khối lượng JAM 24 giờ:
Ft7,318,799.05
Vốn hóa thị trường JAM:
Ft98,533,530.24
Nguồn cung lưu hành JAM:
7.67B JAM
Tỷ giá JAM sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Geojam Token thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Geojam Token là Ft0.01285 mỗi JAM, với tổng vốn hoá thị trường của Ft98,533,530.24 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,670,910,500 JAM. Khối lượng giao dịch của Geojam Token đã thay đổi -39.62% (Ft-4,802,391.42 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAM là Ft12,121,190.47.
Thông tin thêm về Geojam Token trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang HUF, trong đó mã của Geojam Token là JAM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99929.15 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163461.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624683.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391295.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JAM sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JAM sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Geojam Token phổ biến

JAM đến TWD
1 JAM thành NT$0.001179 TWD

JAM đến CNY
1 JAM thành ¥0.0002758 CNY

JAM đến USD
1 JAM thành $0.{4}3871 USD

JAM đến EUR
1 JAM thành €0.{4}3300 EUR

JAM đến CAD
1 JAM thành C$0.{4}5399 CAD

JAM đến KRW
1 JAM thành ₩0.05434 KRW

JAM đến JPY
1 JAM thành ¥0.005696 JPY

JAM đến GBP
1 JAM thành £0.{4}2873 GBP
JAM đến HUF
1 JAM thành Ft0.01285 HUF

JAM đến BRL
1 JAM thành R$0.0002063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,349,425.3 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,452,489.83 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft984.3 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft73,688.54 HUF

ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft39,827.12 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.66 HUF

HNT đến HUF
1 HNT thành Ft883.77 HUF

CORN đến HUF
1 CORN thành Ft38.87 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,525.43 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,181.06 HUF
Bảng chuyển đổi từ JAM sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Geojam Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAM thành Forint Hungary đã thay đổi -55.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.47%, đạt mức cao nhất là 0.01411 HUF và mức thấp nhất là 0.01209 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 JAM là Ft0.02629 HUF , thay đổi -50.86% so với giá hiện tại. Geojam Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.80% so với năm trước.
-Ft
0.2961HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JAM | Ft0.006423 | Ft0.005971 | +7.47% |
1 JAM | Ft0.01285 | Ft0.01194 | +7.47% |
5 JAM | Ft0.06423 | Ft0.05971 | +7.47% |
10 JAM | Ft0.1285 | Ft0.1194 | +7.47% |
50 JAM | Ft0.6423 | Ft0.5971 | +7.47% |
100 JAM | Ft1.28 | Ft1.19 | +7.47% |
500 JAM | Ft6.42 | Ft5.97 | +7.47% |
1000 JAM | Ft12.85 | Ft11.94 | +7.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp JAM/HUF
1 Geojam Token bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Geojam Token (JAM) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.01285.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAM với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.85 JAM đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAM sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAM sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAM bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 389.25 JAM, trong khi 5 JAM sẽ có giá khoảng 0.06423HUF.
Giá cao nhất của JAM/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAM tính theo HUF là Ft19.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAM/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Geojam Token tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 55.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Geojam Token (JAM) đã giảm 50.86% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAM thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Geojam Token và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAM/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAM/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAM/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAM/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Geojam Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Geojam Token: JAM sang Đô la Mỹ (USD), JAM sang Euro (EUR), JAM sang Bảng Anh (GBP), JAM sang Đô la Canada (CAD), JAM sang Rupee Ấn Độ (INR), JAM sang Rupee Pakistan (PKR), JAM sang Real Brazil (BRL), JAM sang ...
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}3871 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}3300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5399 CAD ở Canada, ₹0.003432 INR ở Ấn Độ, ₨0.01093 PKR ở Pakistan, R$0.0002063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01285.
Giá của Geojam Token ở Mỹ là $0.{4}3871 USD. Ngoài ra, giá của Geojam Token là €0.{4}3300 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5399 CAD ở Canada, ₹0.003432 INR ở Ấn Độ, ₨0.01093 PKR ở Pakistan, R$0.0002063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Geojam Token phổ biến nhất là JAM sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Geojam Token (JAM) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.01285.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.