Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành TWD

GENS/TWD: 1 GENS = 0.0004446 TWD. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.0004446 TWD hôm nay.
GENS
GENS
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.0004446 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.0004446 TWD, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.002223 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 2,249.1 GENS và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 11,245.52 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENS sang TWD

Chuyển đổi TWD sang GENS

Genshiro
Đô la Đài Loan mới
1 GENS
0.0004446  TWD
2 GENS
0.0008892  TWD
5 GENS
0.002223  TWD
10 GENS
0.004446  TWD
20 GENS
0.008892  TWD
50 GENS
0.02223  TWD
100 GENS
0.04446  TWD
200 GENS
0.08892  TWD
500 GENS
0.2223  TWD
1000 GENS
0.4446  TWD
5000 GENS
2.22  TWD
10000 GENS
4.45  TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang TWD, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
Genshiro
10 TWD
22,491.03 GENS
50 TWD
112,455.17 GENS
100 TWD
224,910.34 GENS
200 TWD
449,820.69 GENS
500 TWD
1,124,551.72 GENS
1000 TWD
2,249,103.44 GENS
2000 TWD
4,498,206.89 GENS
5000 TWD
11,245,517.22 GENS
10000 TWD
22,491,034.45 GENS
50000 TWD
112,455,172.24 GENS
100000 TWD
224,910,344.48 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang GENS, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENS/TWD

GENS/TWD: 1 GENS = 0.0004446 TWD; 2025/06/15 01:19:09
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -43.84% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -43.84% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENS sang TWD: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/TWD

Giá Genshiro cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.002955 TWD trong khi giá Genshiro thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.0004445 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008304 TWD
0.002955 TWD
0.003063 TWD
0.003782 TWD
Thấp
0.0004445 TWD
0.0004445 TWD
0.0004445 TWD
0.0004445 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-43.84%
-83.10%
-84.13%
-82.73%

Thông tin Genshiro

Số liệu thị trường GENS sang TWD

GENS/TWD:
NT$0.0004446
Khối lượng GENS 24 giờ:
NT$258,106.48
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS

Tỷ giá GENS sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genshiro là NT$0.0004446 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi -27.89% (NT$-99,824.42 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là NT$357,930.9.

Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang TWD, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENS sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENS sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.0004446 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0001081 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}1505 USD
popular info Euro
GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}1303 EUR
popular info Đô la Canada
GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.{4}2045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.02055 KRW
popular info Yên Nhật
GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.002168 JPY
popular info Bảng Anh
GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}1109 GBP
popular info Real Brazil
GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.{4}8349 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Lagrange
LA đến TWD
1 LA thành NT$24.22 TWD
other assets Bubblemaps
BMT đến TWD
1 BMT thành NT$3.52 TWD
other assets AB
AB đến TWD
1 AB thành NT$0.4449 TWD
other assets Axelar
AXL đến TWD
1 AXL thành NT$13.14 TWD
other assets Subsquid
SQD đến TWD
1 SQD thành NT$7.04 TWD
other assets MAP Protocol
MAPO đến TWD
1 MAPO thành NT$0.1824 TWD
other assets Pocket Network
POKT đến TWD
1 POKT thành NT$1.98 TWD
other assets MYX Finance
MYX đến TWD
1 MYX thành NT$2.43 TWD
other assets Fair and Free
FAIR3 đến TWD
1 FAIR3 thành NT$1.01 TWD
other assets Roam
ROAM đến TWD
1 ROAM thành NT$4.64 TWD

Bảng chuyển đổi từ GENS sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi -83.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -43.84%, đạt mức cao nhất là 0.0008304 TWD và mức thấp nhất là 0.0004445 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là NT$0.002801 TWD , thay đổi -84.13% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi
-NT$
0.006295TWD
, tương đương mức thay đổi -93.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GENS
NT$0.0002223NT$0.0003958
-43.84%
1 GENS
NT$0.0004446NT$0.0007916
-43.84%
5 GENS
NT$0.002223NT$0.003958
-43.84%
10 GENS
NT$0.004446NT$0.007916
-43.84%
50 GENS
NT$0.02223NT$0.03958
-43.84%
100 GENS
NT$0.04446NT$0.07916
-43.84%
500 GENS
NT$0.2223NT$0.3958
-43.84%
1000 GENS
NT$0.4446NT$0.7916
-43.84%

Câu Hỏi Thường Gặp GENS/TWD

1 Genshiro bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0004446.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,249.1 GENS đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 11,245.52 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.002223TWD.
Giá cao nhất của GENS/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo TWD là NT$8.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 83.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 84.13% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genshiro: GENS sang Đô la Mỹ (USD), GENS sang Euro (EUR), GENS sang Bảng Anh (GBP), GENS sang Đô la Canada (CAD), GENS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENS sang Rupee Pakistan (PKR), GENS sang Real Brazil (BRL), GENS sang ...
Giá của Genshiro ở Mỹ là $0.{4}1505 USD. Ngoài ra, giá của Genshiro là €0.{4}1303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2045 CAD ở Canada, ₹0.001296 INR ở Ấn Độ, ₨0.004257 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8349 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genshiro phổ biến nhất là GENS sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 Genshiro (GENS) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0004446.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.