Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105565.59 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105565.59 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105565.59 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành ISK
GENS/ISK: 1 GENS = 0.003339 ISK. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003339 ISK hôm nay.

GENS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.003339 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.003339 ISK, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.01670 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 299.47 GENS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,497.37 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang GENS
Genshiro
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang ISK, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Genshiro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GENS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENS/ISK
GENS/ISK: 1 GENS = 0.003339 ISK; 2025/06/14 01:23:22
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -9.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -9.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/ISK
Giá Genshiro cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01247 ISK trong khi giá Genshiro thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002744 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003995 ISK | 0.01247 ISK | 0.01292 ISK | 0.03739 ISK |
Thấp | 0.002933 ISK | 0.002744 ISK | 0.002744 ISK | 0.002744 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.88% | -68.54% | -71.65% | -71.11% |
Thông tin Genshiro
Số liệu thị trường GENS sang ISK
GENS/ISK:
kr0.003339
Khối lượng GENS 24 giờ:
kr1,509,875.38
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS
Tỷ giá GENS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genshiro là kr0.003339 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi +320.10% (kr1,150,470.32 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là kr359,405.06.
Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang ISK, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.0007916 TWD

GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0001925 CNY
GENS đến ISK
1 GENS thành kr0.003339 ISK

GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}2679 USD

GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}2319 EUR

GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.{4}3641 CAD

GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.03659 KRW

GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.003860 JPY

GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}1975 GBP

GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0001486 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ASRR đến ISK
1 ASRR thành kr37.66 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,157,513.52 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr318,567.54 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,373.01 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr266.33 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr35,855.97 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr378.91 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr160.93 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,458.16 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001389 ISK
Bảng chuyển đổi từ GENS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Króna Iceland đã thay đổi -68.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.88%, đạt mức cao nhất là 0.003995 ISK và mức thấp nhất là 0.002933 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là kr0.01178 ISK , thay đổi -71.65% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.93% so với năm trước.
-kr
0.02681ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENS | kr0.001670 | kr0.001853 | -9.88% |
1 GENS | kr0.003339 | kr0.003705 | -9.88% |
5 GENS | kr0.01670 | kr0.01853 | -9.88% |
10 GENS | kr0.03339 | kr0.03705 | -9.88% |
50 GENS | kr0.1670 | kr0.1853 | -9.88% |
100 GENS | kr0.3339 | kr0.3705 | -9.88% |
500 GENS | kr1.67 | kr1.85 | -9.88% |
1000 GENS | kr3.34 | kr3.71 | -9.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENS/ISK
1 Genshiro bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003339.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 299.47 GENS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,497.37 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.01670ISK.
Giá cao nhất của GENS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo ISK là kr35.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 68.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 71.65% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genshiro: GENS sang Đô la Mỹ (USD), GENS sang Euro (EUR), GENS sang Bảng Anh (GBP), GENS sang Đô la Canada (CAD), GENS sang Rupee Ấn Độ (INR), GENS sang Rupee Pakistan (PKR), GENS sang Real Brazil (BRL), GENS sang ...
Giá của Genshiro ở Mỹ là $0.{4}2679 USD. Ngoài ra, giá của Genshiro là €0.{4}2319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002307 INR ở Ấn Độ, ₨0.007580 PKR ở Pakistan, R$0.0001486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genshiro phổ biến nhất là GENS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Genshiro (GENS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003339.
Giá của Genshiro ở Mỹ là $0.{4}2679 USD. Ngoài ra, giá của Genshiro là €0.{4}2319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1975 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3641 CAD ở Canada, ₹0.002307 INR ở Ấn Độ, ₨0.007580 PKR ở Pakistan, R$0.0001486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genshiro phổ biến nhất là GENS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Genshiro (GENS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003339.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
