Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENS thành MKD

GENS/MKD: 1 GENS = 0.004583 MKD. Giá chuyển đổi 1 Genshiro (GENS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.004583 MKD hôm nay.
GENS
GENS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genshiro (GENS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENS hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENS hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 GENS sẽ mất 0.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 218.21 GENS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,091.04 GENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENS sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GENS

Genshiro
Denar Macedonia
1 GENS
0.004583  MKD
2 GENS
0.009166  MKD
5 GENS
0.02291  MKD
10 GENS
0.04583  MKD
20 GENS
0.09166  MKD
50 GENS
0.2291  MKD
100 GENS
0.4583  MKD
200 GENS
0.9166  MKD
1000 GENS
4.58  MKD
5000 GENS
22.91  MKD
10000 GENS
45.83  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Genshiro tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENS sang MKD, lên đến 10000 GENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Genshiro
50 MKD
10,910.43 GENS
100 MKD
21,820.86 GENS
200 MKD
43,641.72 GENS
500 MKD
109,104.3 GENS
1000 MKD
218,208.6 GENS
2000 MKD
436,417.21 GENS
5000 MKD
1,091,043.01 GENS
10000 MKD
2,182,086.03 GENS
50000 MKD
10,910,430.14 GENS
100000 MKD
21,820,860.28 GENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GENS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Genshiro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GENS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENS/MKD

GENS/MKD: 1 GENS = 0.004583 MKD; 2025/06/09 13:39:34
Trong 1D vừa qua, Genshiro đã thay đổi -4.44% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genshiro(GENS) đã thay đổi -4.44% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Genshiro/MKD

Giá Genshiro cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.005468 MKD trong khi giá Genshiro thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.004398 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genshiro theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005392 MKD
0.005468 MKD
0.005590 MKD
0.01618 MKD
Thấp
0.004424 MKD
0.004398 MKD
0.004187 MKD
0.003787 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.44%
-3.15%
-9.62%
+3.83%

Thông tin Genshiro

Số liệu thị trường GENS sang MKD

GENS/MKD:
ден0.004583
Khối lượng GENS 24 giờ:
ден4,601,733.5
Vốn hóa thị trường GENS:
--
Nguồn cung lưu hành GENS:
0 GENS

Tỷ giá GENS sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genshiro thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genshiro là ден0.004583 mỗi GENS, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENS. Khối lượng giao dịch của Genshiro đã thay đổi -16.02% (ден-877,720.93 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENS là ден5,479,454.43.

Thông tin thêm về Genshiro trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genshiro phổ biến nhất là GENS sang MKD, trong đó mã của Genshiro là GENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94004.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79129.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146807.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596846.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9194824.11 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENS sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genshiro phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENS đến TWD
1 GENS thành NT$0.002545 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENS đến CNY
1 GENS thành ¥0.0006108 CNY
popular info Denar Macedonia
GENS đến MKD
1 GENS thành ден0.004583 MKD
popular info Đô la Mỹ
GENS đến USD
1 GENS thành $0.{4}8499 USD
popular info Euro
GENS đến EUR
1 GENS thành €0.{4}7444 EUR
popular info Đô la Canada
GENS đến CAD
1 GENS thành C$0.0001163 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENS đến KRW
1 GENS thành ₩0.1152 KRW
popular info Yên Nhật
GENS đến JPY
1 GENS thành ¥0.01228 JPY
popular info Bảng Anh
GENS đến GBP
1 GENS thành £0.{4}6266 GBP
popular info Real Brazil
GENS đến BRL
1 GENS thành R$0.0004726 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Moonwell
WELL đến MKD
1 WELL thành ден1.74 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,805,835.42 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден137,138.96 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.95 MKD
other assets Internet Computer
ICP đến MKD
1 ICP thành ден318.58 MKD
other assets DeXe
DEXE đến MKD
1 DEXE thành ден477.87 MKD
other assets MyShell
SHELL đến MKD
1 SHELL thành ден8.24 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден178.89 MKD
other assets TrueFi
TRU đến MKD
1 TRU thành ден1.96 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден72.62 MKD

Bảng chuyển đổi từ GENS sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Genshiro đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENS thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.44%, đạt mức cao nhất là 0.005392 MKD và mức thấp nhất là 0.004424 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENS là ден0.005070 MKD , thay đổi -9.62% so với giá hiện tại. Genshiro đã thay đổi
-ден
0.009636MKD
, tương đương mức thay đổi -67.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENS
ден0.002291ден0.002398
-4.44%
1 GENS
ден0.004583ден0.004795
-4.44%
5 GENS
ден0.02291ден0.02398
-4.44%
10 GENS
ден0.04583ден0.04795
-4.44%
50 GENS
ден0.2291ден0.2398
-4.44%
100 GENS
ден0.4583ден0.4795
-4.44%
500 GENS
ден2.29ден2.4
-4.44%
1000 GENS
ден4.58ден4.8
-4.44%

Câu Hỏi Thường Gặp GENS/MKD

1 Genshiro bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Genshiro (GENS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.004583.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 218.21 GENS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,091.04 GENS, trong khi 5 GENS sẽ có giá khoảng 0.02291MKD.
Giá cao nhất của GENS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENS tính theo MKD là ден15.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genshiro tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 3.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genshiro (GENS) đã giảm 9.62% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENS thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genshiro và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genshiro và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.