Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104799.99 (-1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104799.99 (-1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104799.99 (-1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành IQD
EVR/IQD: 1 EVR = 0.1560 IQD. Giá chuyển đổi 1 Evrmore (EVR) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1560 IQD hôm nay.

EVR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evrmore (EVR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0.1560 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0.1560 IQD, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 0.7800 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 6.41 EVR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 32.05 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang EVR
Evrmore
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Evrmore tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang IQD, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Evrmore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Evrmore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang EVR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/IQD
EVR/IQD: 1 EVR = 0.1560 IQD; 2025/06/13 13:34:52
Trong 1D vừa qua, Evrmore đã thay đổi -2.09% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evrmore(EVR) đã thay đổi -2.09% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Evrmore/IQD
Giá Evrmore cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.2022 IQD trong khi giá Evrmore thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1534 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evrmore theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1660 IQD | 0.2022 IQD | 0.3183 IQD | 270.74 IQD |
Thấp | 0.1559 IQD | 0.1534 IQD | 0.1415 IQD | 0.09169 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.09% | -0.18% | +4.23% | -0.70% |
Thông tin Evrmore
Số liệu thị trường EVR sang IQD
EVR/IQD:
ع.د0.1560
Khối lượng EVR 24 giờ:
ع.د4,633,862.78
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evrmore thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evrmore là ع.د0.1560 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evrmore đã thay đổi +22.56% (ع.د853,096 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là ع.د3,780,766.78.
Thông tin thêm về Evrmore trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evrmore phổ biến nhất là EVR sang IQD, trong đó mã của Evrmore là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evrmore phổ biến
EVR đến IQD
1 EVR thành ع.د0.1560 IQD

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0.003520 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0.0008551 CNY

EVR đến USD
1 EVR thành $0.0001190 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0.0001034 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.0001622 CAD

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0.1630 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0.01715 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0.{4}8788 GBP

EVR đến BRL
1 EVR thành R$0.0006589 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د137,466,372.22 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,336,023.84 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د190,265.25 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,814.11 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د733.28 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د3,927.13 IQD

NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د1,682.52 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د853,960.78 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د229.13 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01400 IQD
Bảng chuyển đổi từ EVR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Evrmore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Dinar Iraq đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.09%, đạt mức cao nhất là 0.1660 IQD và mức thấp nhất là 0.1559 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là ع.د0.1497 IQD , thay đổi +4.23% so với giá hiện tại. Evrmore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.03% so với năm trước.
-ع.د
0.3646IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | ع.د0.07800 | ع.د0.07966 | -2.09% |
1 EVR | ع.د0.1560 | ع.د0.1593 | -2.09% |
5 EVR | ع.د0.7800 | ع.د0.7966 | -2.09% |
10 EVR | ع.د1.56 | ع.د1.59 | -2.09% |
50 EVR | ع.د7.8 | ع.د7.97 | -2.09% |
100 EVR | ع.د15.6 | ع.د15.93 | -2.09% |
500 EVR | ع.د78 | ع.د79.66 | -2.09% |
1000 EVR | ع.د156 | ع.د159.32 | -2.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/IQD
1 Evrmore bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Evrmore (EVR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1560.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.41 EVR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 32.05 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 0.7800IQD.
Giá cao nhất của EVR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo IQD là ع.د270.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evrmore tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã tăng 4.23% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evrmore và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evrmore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Evrmore: EVR sang Đô la Mỹ (USD), EVR sang Euro (EUR), EVR sang Bảng Anh (GBP), EVR sang Đô la Canada (CAD), EVR sang Rupee Ấn Độ (INR), EVR sang Rupee Pakistan (PKR), EVR sang Real Brazil (BRL), EVR sang ...
Giá của Evrmore ở Mỹ là $0.0001190 USD. Ngoài ra, giá của Evrmore là €0.0001034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001622 CAD ở Canada, ₹0.01025 INR ở Ấn Độ, ₨0.03363 PKR ở Pakistan, R$0.0006589 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evrmore phổ biến nhất là EVR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Evrmore (EVR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1560.
Giá của Evrmore ở Mỹ là $0.0001190 USD. Ngoài ra, giá của Evrmore là €0.0001034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001622 CAD ở Canada, ₹0.01025 INR ở Ấn Độ, ₨0.03363 PKR ở Pakistan, R$0.0006589 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evrmore phổ biến nhất là EVR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Evrmore (EVR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1560.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
