Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105484.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành CZK
EVR/CZK: 1 EVR = 0.002071 CZK. Giá chuyển đổi 1 Evrmore (EVR) thành Koruna Czech (CZK) là 0.002071 CZK hôm nay.

EVR
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evrmore (EVR) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0.002071 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0.002071 CZK, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 0.01036 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 482.77 EVR và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 2,413.85 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang CZK
Chuyển đổi CZK sang EVR
Evrmore
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Evrmore tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang CZK, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Evrmore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Evrmore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EVR, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/CZK
EVR/CZK: 1 EVR = 0.002071 CZK; 2025/06/15 19:29:11
Trong 1D vừa qua, Evrmore đã thay đổi -2.26% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evrmore(EVR) đã thay đổi -2.26% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Evrmore/CZK
Giá Evrmore cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.002860 CZK trong khi giá Evrmore thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.002070 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evrmore theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002169 CZK | 0.002860 CZK | 0.003521 CZK | 4.44 CZK |
Thấp | 0.002070 CZK | 0.002070 CZK | 0.002070 CZK | 0.001503 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.26% | -22.38% | -21.31% | -6.08% |
Thông tin Evrmore
Số liệu thị trường EVR sang CZK
EVR/CZK:
Kč0.002071
Khối lượng EVR 24 giờ:
Kč171,173.85
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evrmore thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evrmore là Kč0.002071 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evrmore đã thay đổi +121.36% (Kč93,846.07 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là Kč77,327.78.
Thông tin thêm về Evrmore trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evrmore phổ biến nhất là EVR sang CZK, trong đó mã của Evrmore là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evrmore phổ biến

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0.002847 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0.0006923 CNY

EVR đến USD
1 EVR thành $0.{4}9635 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0.{4}8342 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.0001309 CAD
EVR đến CZK
1 EVR thành Kč0.002071 CZK

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0.1316 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0.01389 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0.{4}7102 GBP

EVR đến BRL
1 EVR thành R$0.0005346 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,289.24 CZK

AB đến CZK
1 AB thành Kč0.3163 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,921.77 CZK

T đến CZK
1 T thành Kč0.3667 CZK

THE đến CZK
1 THE thành Kč5.71 CZK

ZRC đến CZK
1 ZRC thành Kč0.6092 CZK

ARPA đến CZK
1 ARPA thành Kč0.4394 CZK

ETH.z đến CZK
1 ETH.z thành Kč54,875.95 CZK

SQD đến CZK
1 SQD thành Kč4.8 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč1.87 CZK
Bảng chuyển đổi từ EVR sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Evrmore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Koruna Czech đã thay đổi -22.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.26%, đạt mức cao nhất là 0.002169 CZK và mức thấp nhất là 0.002070 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là Kč0.002632 CZK , thay đổi -21.31% so với giá hiện tại. Evrmore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.77% so với năm trước.
-Kč
0.006479CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | Kč0.001036 | Kč0.001060 | -2.26% |
1 EVR | Kč0.002071 | Kč0.002119 | -2.26% |
5 EVR | Kč0.01036 | Kč0.01060 | -2.26% |
10 EVR | Kč0.02071 | Kč0.02119 | -2.26% |
50 EVR | Kč0.1036 | Kč0.1060 | -2.26% |
100 EVR | Kč0.2071 | Kč0.2119 | -2.26% |
500 EVR | Kč1.04 | Kč1.06 | -2.26% |
1000 EVR | Kč2.07 | Kč2.12 | -2.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/CZK
1 Evrmore bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Evrmore (EVR) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.002071.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 482.77 EVR đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 2,413.85 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 0.01036CZK.
Giá cao nhất của EVR/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo CZK là Kč4.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evrmore tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 22.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 21.31% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evrmore và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evrmore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Evrmore: EVR sang Đô la Mỹ (USD), EVR sang Euro (EUR), EVR sang Bảng Anh (GBP), EVR sang Đô la Canada (CAD), EVR sang Rupee Ấn Độ (INR), EVR sang Rupee Pakistan (PKR), EVR sang Real Brazil (BRL), EVR sang ...
Giá của Evrmore ở Mỹ là $0.{4}9635 USD. Ngoài ra, giá của Evrmore là €0.{4}8342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001309 CAD ở Canada, ₹0.008298 INR ở Ấn Độ, ₨0.02726 PKR ở Pakistan, R$0.0005346 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evrmore phổ biến nhất là EVR sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Evrmore (EVR) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.002071.
Giá của Evrmore ở Mỹ là $0.{4}9635 USD. Ngoài ra, giá của Evrmore là €0.{4}8342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001309 CAD ở Canada, ₹0.008298 INR ở Ấn Độ, ₨0.02726 PKR ở Pakistan, R$0.0005346 BRL ở Brazil, ...
Cặp Evrmore phổ biến nhất là EVR sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Evrmore (EVR) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.002071.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
