Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113162.95 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113162.95 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113162.95 (-3.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVAL thành GTQ
EVAL/GTQ: 1 EVAL = 0.005588 GTQ. Giá chuyển đổi 1 EVAL Engine (EVAL) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.005588 GTQ hôm nay.

EVAL
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVAL/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVAL hiện có giá trị là 0.005588 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVAL hiện có giá 0.005588 GTQ, nghĩa là mua 5 EVAL sẽ mất 0.02794 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 178.96 EVAL và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 894.81 EVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVAL sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang EVAL
EVAL Engine
Quetzal Guatemala
1 EVAL
0.005588 GTQ
Đổi 1 EVAL sang 0.005588 GTQ
2 EVAL
0.01118 GTQ
Đổi 2 EVAL sang 0.01118 GTQ
5 EVAL
0.02794 GTQ
Đổi 5 EVAL sang 0.02794 GTQ
10 EVAL
0.05588 GTQ
Đổi 10 EVAL sang 0.05588 GTQ
20 EVAL
0.1118 GTQ
Đổi 20 EVAL sang 0.1118 GTQ
50 EVAL
0.2794 GTQ
Đổi 50 EVAL sang 0.2794 GTQ
100 EVAL
0.5588 GTQ
Đổi 100 EVAL sang 0.5588 GTQ
200 EVAL
1.12 GTQ
Đổi 200 EVAL sang 1.12 GTQ
500 EVAL
2.79 GTQ
Đổi 500 EVAL sang 2.79 GTQ
1000 EVAL
5.59 GTQ
Đổi 1000 EVAL sang 5.59 GTQ
5000 EVAL
27.94 GTQ
Đổi 5000 EVAL sang 27.94 GTQ
10000 EVAL
55.88 GTQ
Đổi 10000 EVAL sang 55.88 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVAL thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của EVAL Engine tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVAL sang GTQ, lên đến 10000 EVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
EVAL Engine
1 GTQ
178.96 EVAL
Đổi 1 GTQ sang 178.96 EVAL
10 GTQ
1,789.63 EVAL
Đổi 10 GTQ sang 1,789.63 EVAL
50 GTQ
8,948.14 EVAL
Đổi 50 GTQ sang 8,948.14 EVAL
100 GTQ
17,896.28 EVAL
Đổi 100 GTQ sang 17,896.28 EVAL
200 GTQ
35,792.56 EVAL
Đổi 200 GTQ sang 35,792.56 EVAL
500 GTQ
89,481.4 EVAL
Đổi 500 GTQ sang 89,481.4 EVAL
1000 GTQ
178,962.8 EVAL
Đổi 1000 GTQ sang 178,962.8 EVAL
2000 GTQ
357,925.6 EVAL
Đổi 2000 GTQ sang 357,925.6 EVAL
5000 GTQ
894,813.99 EVAL
Đổi 5000 GTQ sang 894,813.99 EVAL
10000 GTQ
1,789,627.99 EVAL
Đổi 10000 GTQ sang 1,789,627.99 EVAL
50000 GTQ
8,948,139.94 EVAL
Đổi 50000 GTQ sang 8,948,139.94 EVAL
100000 GTQ
17,896,279.88 EVAL
Đổi 100000 GTQ sang 17,896,279.88 EVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành EVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo EVAL Engine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang EVAL, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVAL/GTQ
EVAL/GTQ: 1 EVAL = 0.005588 GTQ; 2025/08/19 22:41:45
Trong 1D vừa qua, EVAL Engine đã thay đổi -9.82% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVAL Engine(EVAL) đã thay đổi -9.82% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành EVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVAL sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của EVAL Engine/GTQ
Giá EVAL Engine cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.007219 GTQ trong khi giá EVAL Engine thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.003818 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVAL Engine theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVAL theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006216 GTQ | 0.007219 GTQ | 0.007219 GTQ | 0.008182 GTQ |
Thấp | 0.005444 GTQ | 0.003818 GTQ | 0.003478 GTQ | 0.003478 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.82% | +20.63% | -8.79% | -16.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVAL (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVAL bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVAL Engine
Số liệu thị trường EVAL sang GTQ
EVAL/GTQ:
Q0.005588
Khối lượng EVAL 24 giờ:
Q100,555.61
Vốn hóa thị trường EVAL:
--
Nguồn cung lưu hành EVAL:
0 EVAL
Tỷ giá EVAL sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVAL Engine thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVAL Engine là Q0.005588 mỗi EVAL, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVAL. Khối lượng giao dịch của EVAL Engine đã thay đổi +61.88% (Q38,437.47 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVAL là Q62,118.15.
Thông tin thêm về EVAL Engine trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang GTQ, trong đó mã của EVAL Engine là EVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112969.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4120.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96995.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83733.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156632.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621298.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9837082.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 30.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVAL sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVAL sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVAL Engine phổ biến
EVAL đến GTQ
1 EVAL thành Q0.005588 GTQ

EVAL đến TWD
1 EVAL thành NT$0.02196 TWD

EVAL đến CNY
1 EVAL thành ¥0.005236 CNY

EVAL đến USD
1 EVAL thành $0.0007289 USD

EVAL đến EUR
1 EVAL thành €0.0006258 EUR

EVAL đến CAD
1 EVAL thành C$0.001011 CAD

EVAL đến KRW
1 EVAL thành ₩1.02 KRW

EVAL đến JPY
1 EVAL thành ¥0.1076 JPY

EVAL đến GBP
1 EVAL thành £0.0005403 GBP

EVAL đến BRL
1 EVAL thành R$0.004009 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

API3 đến GTQ
1 API3 thành Q10.23 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.56 GTQ

AIOT đến GTQ
1 AIOT thành Q13.64 GTQ

PROVE đến GTQ
1 PROVE thành Q8.94 GTQ

MNT đến GTQ
1 MNT thành Q10.54 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q868,541.72 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9376 GTQ

CREPE đến GTQ
1 CREPE thành Q0.0001135 GTQ

1INCH đến GTQ
1 1INCH thành Q1.88 GTQ

WAI đến GTQ
1 WAI thành Q0.3955 GTQ
Bảng chuyển đổi từ EVAL sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của EVAL Engine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVAL thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +20.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.82%, đạt mức cao nhất là 0.006216 GTQ và mức thấp nhất là 0.005444 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 EVAL là Q0.006116 GTQ , thay đổi -8.79% so với giá hiện tại. EVAL Engine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.70% so với năm trước.
+Q
0.005483GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVAL | Q0.002794 | Q0.003092 | -9.82% |
1 EVAL | Q0.005588 | Q0.006185 | -9.82% |
5 EVAL | Q0.02794 | Q0.03092 | -9.82% |
10 EVAL | Q0.05588 | Q0.06185 | -9.82% |
50 EVAL | Q0.2794 | Q0.3092 | -9.82% |
100 EVAL | Q0.5588 | Q0.6185 | -9.82% |
500 EVAL | Q2.79 | Q3.09 | -9.82% |
1000 EVAL | Q5.59 | Q6.18 | -9.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVAL/GTQ
1 EVAL Engine bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 EVAL Engine (EVAL) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005588.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVAL với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 178.96 EVAL đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVAL sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVAL sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVAL bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 894.81 EVAL, trong khi 5 EVAL sẽ có giá khoảng 0.02794GTQ.
Giá cao nhất của EVAL/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVAL tính theo GTQ là Q0.1372. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVAL/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVAL Engine tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã tăng 20.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã giảm 8.79% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVAL thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVAL Engine và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVAL/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVAL/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVAL/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVAL/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVAL Engine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVAL Engine: EVAL sang Đô la Mỹ (USD), EVAL sang Euro (EUR), EVAL sang Bảng Anh (GBP), EVAL sang Đô la Canada (CAD), EVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), EVAL sang Rupee Pakistan (PKR), EVAL sang Real Brazil (BRL), EVAL sang ...
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0007289 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0006258 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005403 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001011 CAD ở Canada, ₹0.06347 INR ở Ấn Độ, ₨0.2063 PKR ở Pakistan, R$0.004009 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005588.
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0007289 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0006258 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005403 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001011 CAD ở Canada, ₹0.06347 INR ở Ấn Độ, ₨0.2063 PKR ở Pakistan, R$0.004009 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.005588.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
