Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122551.14 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122551.14 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122551.14 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVAL thành BDT
EVAL/BDT: 1 EVAL = 0.1100 BDT. Giá chuyển đổi 1 EVAL Engine (EVAL) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1100 BDT hôm nay.

EVAL
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVAL/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVAL hiện có giá trị là 0.1100 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVAL hiện có giá 0.1100 BDT, nghĩa là mua 5 EVAL sẽ mất 0.5499 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 9.09 EVAL và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 45.46 EVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVAL sang BDT
Chuyển đổi BDT sang EVAL
EVAL Engine
Taka Bangladesh
1 EVAL
0.1100 BDT
Đổi 1 EVAL sang 0.1100 BDT
2 EVAL
0.2200 BDT
Đổi 2 EVAL sang 0.2200 BDT
5 EVAL
0.5499 BDT
Đổi 5 EVAL sang 0.5499 BDT
10 EVAL
1.1 BDT
Đổi 10 EVAL sang 1.1 BDT
20 EVAL
2.2 BDT
Đổi 20 EVAL sang 2.2 BDT
50 EVAL
5.5 BDT
Đổi 50 EVAL sang 5.5 BDT
100 EVAL
11 BDT
Đổi 100 EVAL sang 11 BDT
200 EVAL
22 BDT
Đổi 200 EVAL sang 22 BDT
500 EVAL
54.99 BDT
Đổi 500 EVAL sang 54.99 BDT
1000 EVAL
109.98 BDT
Đổi 1000 EVAL sang 109.98 BDT
5000 EVAL
549.91 BDT
Đổi 5000 EVAL sang 549.91 BDT
10000 EVAL
1,099.81 BDT
Đổi 10000 EVAL sang 1,099.81 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVAL thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của EVAL Engine tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVAL sang BDT, lên đến 10000 EVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
EVAL Engine
1 BDT
9.09 EVAL
Đổi 1 BDT sang 9.09 EVAL
10 BDT
90.92 EVAL
Đổi 10 BDT sang 90.92 EVAL
50 BDT
454.62 EVAL
Đổi 50 BDT sang 454.62 EVAL
100 BDT
909.24 EVAL
Đổi 100 BDT sang 909.24 EVAL
200 BDT
1,818.49 EVAL
Đổi 200 BDT sang 1,818.49 EVAL
500 BDT
4,546.22 EVAL
Đổi 500 BDT sang 4,546.22 EVAL
1000 BDT
9,092.45 EVAL
Đổi 1000 BDT sang 9,092.45 EVAL
2000 BDT
18,184.9 EVAL
Đổi 2000 BDT sang 18,184.9 EVAL
5000 BDT
45,462.25 EVAL
Đổi 5000 BDT sang 45,462.25 EVAL
10000 BDT
90,924.5 EVAL
Đổi 10000 BDT sang 90,924.5 EVAL
50000 BDT
454,622.49 EVAL
Đổi 50000 BDT sang 454,622.49 EVAL
100000 BDT
909,244.98 EVAL
Đổi 100000 BDT sang 909,244.98 EVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành EVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo EVAL Engine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang EVAL, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVAL/BDT
EVAL/BDT: 1 EVAL = 0.1100 BDT; 2025/10/04 06:36:21
Trong 1D vừa qua, EVAL Engine đã thay đổi -2.50% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVAL Engine(EVAL) đã thay đổi -2.50% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành EVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVAL sang BDT: Biến động và thay đổi giá của EVAL Engine/BDT
Giá EVAL Engine cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1582 BDT trong khi giá EVAL Engine thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.06630 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVAL Engine theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVAL theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1154 BDT | 0.1582 BDT | 0.2527 BDT | 0.2527 BDT |
Thấp | 0.1037 BDT | 0.06630 BDT | 0.05347 BDT | 0.05272 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.50% | +10.59% | +89.81% | +27.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVAL (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVAL bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVAL Engine
Số liệu thị trường EVAL sang BDT
EVAL/BDT:
৳0.1100
Khối lượng EVAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVAL:
--
Nguồn cung lưu hành EVAL:
0 EVAL
Tỷ giá EVAL sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVAL Engine thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVAL Engine là ৳0.1100 mỗi EVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVAL. Khối lượng giao dịch của EVAL Engine đã thay đổi -100.00% (৳-- BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVAL là ৳--.
Thông tin thêm về EVAL Engine trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang BDT, trong đó mã của EVAL Engine là EVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVAL sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVAL sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVAL Engine phổ biến

EVAL đến TWD
1 EVAL thành NT$0.02747 TWD

EVAL đến CNY
1 EVAL thành ¥0.006443 CNY
EVAL đến BDT
1 EVAL thành ৳0.1100 BDT

EVAL đến USD
1 EVAL thành $0.0009038 USD

EVAL đến EUR
1 EVAL thành €0.0007697 EUR

EVAL đến CAD
1 EVAL thành C$0.001262 CAD

EVAL đến KRW
1 EVAL thành ₩1.27 KRW

EVAL đến JPY
1 EVAL thành ¥0.1332 JPY

EVAL đến GBP
1 EVAL thành £0.0006706 GBP

EVAL đến BRL
1 EVAL thành R$0.004824 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01378 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,924,513.16 BDT

OKB đến BDT
1 OKB thành ৳27,810.6 BDT

DOOD đến BDT
1 DOOD thành ৳1.01 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳549,759.78 BDT

ELA đến BDT
1 ELA thành ৳239.15 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳142,743.41 BDT

IMX đến BDT
1 IMX thành ৳95.27 BDT

KTA đến BDT
1 KTA thành ৳64.65 BDT

CAKE đến BDT
1 CAKE thành ৳430.22 BDT
Bảng chuyển đổi từ EVAL sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của EVAL Engine đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVAL thành Taka Bangladesh đã thay đổi +10.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.50%, đạt mức cao nhất là 0.1154 BDT và mức thấp nhất là 0.1037 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 EVAL là ৳0.05794 BDT , thay đổi +89.81% so với giá hiện tại. EVAL Engine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +11.53% so với năm trước.
+৳
0.1100BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVAL | ৳0.05499 | ৳0.05640 | -2.50% |
1 EVAL | ৳0.1100 | ৳0.1128 | -2.50% |
5 EVAL | ৳0.5499 | ৳0.5640 | -2.50% |
10 EVAL | ৳1.1 | ৳1.13 | -2.50% |
50 EVAL | ৳5.5 | ৳5.64 | -2.50% |
100 EVAL | ৳11 | ৳11.28 | -2.50% |
500 EVAL | ৳54.99 | ৳56.4 | -2.50% |
1000 EVAL | ৳109.98 | ৳112.8 | -2.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVAL/BDT
1 EVAL Engine bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 EVAL Engine (EVAL) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1100.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVAL với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.09 EVAL đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVAL sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVAL sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVAL bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 45.46 EVAL, trong khi 5 EVAL sẽ có giá khoảng 0.5499BDT.
Giá cao nhất của EVAL/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVAL tính theo BDT là ৳2.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVAL/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVAL Engine tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã tăng 10.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVAL Engine (EVAL) đã tăng 89.81% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVAL thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVAL Engine và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVAL/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVAL/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVAL/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVAL/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVAL Engine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVAL Engine: EVAL sang Đô la Mỹ (USD), EVAL sang Euro (EUR), EVAL sang Bảng Anh (GBP), EVAL sang Đô la Canada (CAD), EVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), EVAL sang Rupee Pakistan (PKR), EVAL sang Real Brazil (BRL), EVAL sang ...
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0009038 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0007697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001262 CAD ở Canada, ₹0.08020 INR ở Ấn Độ, ₨0.2542 PKR ở Pakistan, R$0.004824 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1100.
Giá của EVAL Engine ở Mỹ là $0.0009038 USD. Ngoài ra, giá của EVAL Engine là €0.0007697 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006706 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001262 CAD ở Canada, ₹0.08020 INR ở Ấn Độ, ₨0.2542 PKR ở Pakistan, R$0.004824 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVAL Engine phổ biến nhất là EVAL sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 EVAL Engine (EVAL) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1100.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.