Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.81 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.81 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113728.81 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEVVE thành LKR
DEVVE/LKR: 1 DEVVE = 148.5 LKR. Giá chuyển đổi 1 Devve (DEVVE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 148.5 LKR hôm nay.

DEVVE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEVVE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devve (DEVVE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEVVE hiện có giá trị là 148.5 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEVVE hiện có giá 148.5 LKR, nghĩa là mua 5 DEVVE sẽ mất 742.48 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.006734 DEVVE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03367 DEVVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEVVE sang LKR
Chuyển đổi LKR sang DEVVE
Devve
Rupee Sri Lanka
1 DEVVE
148.5 LKR
Đổi 1 DEVVE sang 148.5 LKR
2 DEVVE
296.99 LKR
Đổi 2 DEVVE sang 296.99 LKR
5 DEVVE
742.48 LKR
Đổi 5 DEVVE sang 742.48 LKR
10 DEVVE
1,484.96 LKR
Đổi 10 DEVVE sang 1,484.96 LKR
20 DEVVE
2,969.91 LKR
Đổi 20 DEVVE sang 2,969.91 LKR
50 DEVVE
7,424.78 LKR
Đổi 50 DEVVE sang 7,424.78 LKR
100 DEVVE
14,849.55 LKR
Đổi 100 DEVVE sang 14,849.55 LKR
200 DEVVE
29,699.11 LKR
Đổi 200 DEVVE sang 29,699.11 LKR
500 DEVVE
74,247.77 LKR
Đổi 500 DEVVE sang 74,247.77 LKR
1000 DEVVE
148,495.55 LKR
Đổi 1000 DEVVE sang 148,495.55 LKR
5000 DEVVE
742,477.73 LKR
Đổi 5000 DEVVE sang 742,477.73 LKR
10000 DEVVE
1,484,955.47 LKR
Đổi 10000 DEVVE sang 1,484,955.47 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEVVE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Devve tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEVVE sang LKR, lên đến 10000 DEVVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Devve
1 LKR
0.006734 DEVVE
Đổi 1 LKR sang 0.006734 DEVVE
10 LKR
0.06734 DEVVE
Đổi 10 LKR sang 0.06734 DEVVE
50 LKR
0.3367 DEVVE
Đổi 50 LKR sang 0.3367 DEVVE
100 LKR
0.6734 DEVVE
Đổi 100 LKR sang 0.6734 DEVVE
200 LKR
1.35 DEVVE
Đổi 200 LKR sang 1.35 DEVVE
500 LKR
3.37 DEVVE
Đổi 500 LKR sang 3.37 DEVVE
1000 LKR
6.73 DEVVE
Đổi 1000 LKR sang 6.73 DEVVE
2000 LKR
13.47 DEVVE
Đổi 2000 LKR sang 13.47 DEVVE
5000 LKR
33.67 DEVVE
Đổi 5000 LKR sang 33.67 DEVVE
10000 LKR
67.34 DEVVE
Đổi 10000 LKR sang 67.34 DEVVE
50000 LKR
336.71 DEVVE
Đổi 50000 LKR sang 336.71 DEVVE
100000 LKR
673.42 DEVVE
Đổi 100000 LKR sang 673.42 DEVVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DEVVE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Devve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DEVVE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEVVE/LKR
DEVVE/LKR: 1 DEVVE = 148.5 LKR; 2025/08/02 06:53:53
Trong 1D vừa qua, Devve đã thay đổi +2.54% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devve(DEVVE) đã thay đổi +2.54% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DEVVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEVVE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Devve/LKR
Giá Devve cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 146.17 LKR trong khi giá Devve thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 102.87 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devve theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEVVE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 128.65 LKR | 146.17 LKR | 174.83 LKR | 285.84 LKR |
Thấp | 121.57 LKR | 102.87 LKR | 102.87 LKR | 102.87 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.54% | -12.35% | -24.90% | -36.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEVVE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEVVE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEVVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devve
Số liệu thị trường DEVVE sang LKR
DEVVE/LKR:
Rs148.5
Khối lượng DEVVE 24 giờ:
Rs129,340,281.72
Vốn hóa thị trường DEVVE:
Rs13,780,473,819.22
Nguồn cung lưu hành DEVVE:
92.80M DEVVE
Tỷ giá DEVVE sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devve thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devve là Rs148.5 mỗi DEVVE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs13,780,473,819.22 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,800,590 DEVVE. Khối lượng giao dịch của Devve đã thay đổi -46.59% (Rs-112,823,274.22 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEVVE là Rs242,163,555.94.
Thông tin thêm về Devve trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devve phổ biến nhất là DEVVE sang LKR, trong đó mã của Devve là DEVVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEVVE sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEVVE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devve phổ biến

DEVVE đến TWD
1 DEVVE thành NT$14.65 TWD

DEVVE đến CNY
1 DEVVE thành ¥3.55 CNY

DEVVE đến USD
1 DEVVE thành $0.4930 USD

DEVVE đến EUR
1 DEVVE thành €0.4254 EUR

DEVVE đến CAD
1 DEVVE thành C$0.6804 CAD
DEVVE đến LKR
1 DEVVE thành Rs148.5 LKR

DEVVE đến KRW
1 DEVVE thành ₩684.8 KRW

DEVVE đến JPY
1 DEVVE thành ¥73.15 JPY

DEVVE đến GBP
1 DEVVE thành £0.3711 GBP

DEVVE đến BRL
1 DEVVE thành R$2.73 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs34,183,661.73 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,042,650.44 LKR

MANYU đến LKR
1 MANYU thành Rs0.{5}6938 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs889.63 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs59.51 LKR

MAGIC đến LKR
1 MAGIC thành Rs53.98 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs48,905.24 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,775.28 LKR

TREE đến LKR
1 TREE thành Rs151.13 LKR

IDEX đến LKR
1 IDEX thành Rs9.35 LKR
Bảng chuyển đổi từ DEVVE sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Devve đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEVVE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -12.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.54%, đạt mức cao nhất là 128.65 LKR và mức thấp nhất là 121.57 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEVVE là Rs190.37 LKR , thay đổi -24.90% so với giá hiện tại. Devve đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.20% so với năm trước.
+Rs
45.43LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEVVE | Rs74.25 | Rs72.68 | +2.54% |
1 DEVVE | Rs148.5 | Rs145.36 | +2.54% |
5 DEVVE | Rs742.48 | Rs726.81 | +2.54% |
10 DEVVE | Rs1,484.96 | Rs1,453.62 | +2.54% |
50 DEVVE | Rs7,424.78 | Rs7,268.11 | +2.54% |
100 DEVVE | Rs14,849.55 | Rs14,536.22 | +2.54% |
500 DEVVE | Rs74,247.77 | Rs72,681.1 | +2.54% |
1000 DEVVE | Rs148,495.55 | Rs145,362.21 | +2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEVVE/LKR
1 Devve bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Devve (DEVVE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.5.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEVVE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006734 DEVVE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEVVE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEVVE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEVVE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.03367 DEVVE, trong khi 5 DEVVE sẽ có giá khoảng 742.48LKR.
Giá cao nhất của DEVVE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEVVE tính theo LKR là Rs644.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEVVE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devve tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã giảm 12.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã giảm 24.90% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEVVE thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devve và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEVVE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEVVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEVVE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEVVE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEVVE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devve: DEVVE sang Đô la Mỹ (USD), DEVVE sang Euro (EUR), DEVVE sang Bảng Anh (GBP), DEVVE sang Đô la Canada (CAD), DEVVE sang Rupee Ấn Độ (INR), DEVVE sang Rupee Pakistan (PKR), DEVVE sang Real Brazil (BRL), DEVVE sang ...
Giá của Devve ở Mỹ là $0.4930 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.4254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6804 CAD ở Canada, ₹43.01 INR ở Ấn Độ, ₨139.64 PKR ở Pakistan, R$2.73 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.5.
Giá của Devve ở Mỹ là $0.4930 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.4254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6804 CAD ở Canada, ₹43.01 INR ở Ấn Độ, ₨139.64 PKR ở Pakistan, R$2.73 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs148.5.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
